Mục lục- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.3 Ngoại động từ
- 1.4 Tham khảo
- 2 Tiếng Pháp
- 2.1 Cách phát âm
- 2.2 Danh từ
- 2.3 Tham khảo
Tiếng
Anh[sửa]Cách phát âm[sửa] Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [sə.ˈluː.ʃən]Danh từ[sửa]solution /sə.ˈluː.ʃən/ - Sự hoà tan.
- Dung dịch.
- Giải pháp, cách giải quyết.
- (Toán học)
Lời giải; phép giải.
- Đáp án.
- Cao su hoà tan
((cũng) rubber solution).
- (Y học) Thuốc nước.
Thành
ngữ[sửa]- to be in solution: Ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến... ).
Ngoại động từ[sửa]solution ngoại động từ /sə.ˈluː.ʃən/ - Phủ một
lớp cao su hoà tan.
Tham
khảo[sửa]- "solution". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt
miễn phí (chi tiết)
Tiếng
Pháp[sửa]Cách phát
âm[sửa]Danh
từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|
solution /sɔ.ly.sjɔ̃/
| solutions /sɔ.ly.sjɔ̃/
|
solution gc /sɔ.ly.sjɔ̃/ - Sự hòa tan; sự tan. Substance
en solution — chất tan
- Dung dịch. Solution saturée — dung dịch bão hòa
- Sự giải;
sự giải quyết. Affaire qui demande une prompte solution — việc đòi hỏi phải giải quyết nhanh chóng
- Lời giải;
giải pháp. Solution d’une équation — lời giải một phương trình
- Sự kết thúc. Solution d’un procès — sự kết thúc một vụ kiệnsolution de
continuité — xem continuité
Tham khảo[sửa]- "solution". Hồ Ngọc
Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thông tin thuật ngữ solution tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
| solution (phát âm có thể chưa chuẩn)
| Hình ảnh cho thuật ngữ solutionBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
| Chủ đề
| Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
|
Định nghĩa - Khái niệmsolution tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ solution trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ solution tiếng Anh nghĩa là gì.
solution /sə'lu:ʃn/* danh từ - sự hoà tan - dung dịch - giải pháp, cách giải quyết - (toán học) lời giải; phép giải - đáp án - cao su hoà tan ((cũng) rubber solution) - (y học) thuốc nước !to be in solution - ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...) * ngoại động từ - phủ một lớp cao su hoà tan solution - nghiệm, lời giải, phép giải - s. by
inspection phép giải bằng cách chọn - s. of an equation [nghiệm, lời giải] của phương trình - s. of a game (lý thuyết trò chơi) cách giải một trò chơi - s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức - s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính - s. of a triangle phép giải một tam giác - algebraic s. nghiệm đại số - approximate s. nghiệm xấp xỉ - asymptotic s. [lời giải, nghiệm] tiệm cận - basic s. nghiệm cơ sở - collinear s. lời giải
cộng tuyến - complete s. lời giải đẩy đủ - elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản - extraneous s. nghiệm ngoại lai - feasible s. lời giải thực hiện được - finite s. nghiệm hữu hạn - formal s. nghiệm hình thức - general s. [lời giải, nghiệm] tổng quát - graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị - homographic s. nghiệm đơn ứng - integer s. nghiệm nguyên - numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm] bằng số - partial s. nghiệm riêng - particular s. nghiệm
riêng - pricipal s. nghiệm chính - singular s. nghiệm kỳ dị - steady state s. ngiệm dừng - symbolic s. nghiệm ký hiệu - trivial s. nghiệm tầm thường - unique s. [nghiệm, lời giải] duy nhất - zero s. (đại số) nghiệm không Thuật ngữ liên quan tới solution- purgatorial tiếng Anh là gì?
- amortizable tiếng Anh là gì?
- charitableness tiếng Anh là gì?
- thumbing tiếng Anh là gì?
- arresting tiếng Anh là gì?
- unbuilt-on tiếng Anh là gì?
- bronchoscopy tiếng Anh là gì?
- greediest tiếng Anh là gì?
- electrokinetic tiếng Anh là gì?
- tiger-moth tiếng Anh là gì?
- retiring-room tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của solution trong tiếng Anh solution có nghĩa là: solution /sə'lu:ʃn/* danh từ- sự hoà tan- dung dịch- giải pháp, cách giải quyết- (toán học) lời giải; phép giải- đáp án- cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)- (y học) thuốc nước!to be in solution- ở trong
tình trạng không ổn định (ý kiến...)* ngoại động từ- phủ một lớp cao su hoà tansolution- nghiệm, lời giải, phép giải- s. by inspection phép giải bằng cách chọn- s. of an equation [nghiệm, lời giải] của phương trình- s. of a game (lý thuyết trò chơi) cách giải một trò chơi- s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức- s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính- s. of a triangle phép giải một tam giác- algebraic s. nghiệm đại số- approximate s. nghiệm xấp xỉ -
asymptotic s. [lời giải, nghiệm] tiệm cận- basic s. nghiệm cơ sở- collinear s. lời giải cộng tuyến- complete s. lời giải đẩy đủ - elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản - extraneous s. nghiệm ngoại lai- feasible s. lời giải thực hiện được- finite s. nghiệm hữu hạn- formal s. nghiệm hình thức- general s. [lời giải, nghiệm] tổng quát - graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị- homographic s. nghiệm đơn ứng- integer s. nghiệm nguyên- numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm] bằng số- partial s.
nghiệm riêng- particular s. nghiệm riêng- pricipal s. nghiệm chính- singular s. nghiệm kỳ dị- steady state s. ngiệm dừng- symbolic s. nghiệm ký hiệu- trivial s. nghiệm tầm thường- unique s. [nghiệm, lời giải] duy nhất- zero s. (đại số) nghiệm không Đây là cách dùng solution tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ solution tiếng Anh là
gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese
Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh solution /sə'lu:ʃn/* danh từ- sự hoà tan- dung dịch- giải pháp tiếng Anh là gì? cách giải quyết- (toán học) lời giải tiếng Anh là gì? phép giải- đáp án- cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)- (y học) thuốc nước!to be in solution- ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)* ngoại động từ- phủ một lớp cao su hoà tansolution- nghiệm tiếng Anh là gì? lời giải tiếng Anh là gì? phép giải- s. by inspection phép giải
bằng cách chọn- s. of an equation [nghiệm tiếng Anh là gì? lời giải] của phương trình- s. of a game (lý thuyết trò chơi) cách giải một trò chơi- s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức- s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính- s. of a triangle phép giải một tam giác- algebraic s. nghiệm đại số- approximate s. nghiệm xấp xỉ - asymptotic s. [lời giải tiếng Anh là gì? nghiệm] tiệm cận- basic s. nghiệm cơ sở- collinear s. lời giải cộng tuyến- complete s.
lời giải đẩy đủ - elementary s. phép giải sơ cấp tiếng Anh là gì? nghiệm cơ bản - extraneous s. nghiệm ngoại lai- feasible s. lời giải thực hiện được- finite s. nghiệm hữu hạn- formal s. nghiệm hình thức- general s. [lời giải tiếng Anh là gì? nghiệm] tổng quát - graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị- homographic s. nghiệm đơn ứng- integer s. nghiệm nguyên- numerical s. [lời giải tiếng Anh là gì? phép giải tiếng Anh là gì? nghiệm] bằng số- partial s. nghiệm riêng- particular s.
nghiệm riêng- pricipal s. nghiệm chính- singular s. nghiệm kỳ dị- steady state s. ngiệm dừng- symbolic s. nghiệm ký hiệu- trivial s. nghiệm tầm thường- unique s. [nghiệm tiếng Anh là gì? lời giải] duy nhất- zero s. (đại số) nghiệm không |