Take a good look là gì


View Full Version : take a look --> What does this mean?



Thanh_xu

28-08-2009, 11:39 AM

c�c p�c cho em hỏi t� : "take a look" l� g� ạ? Thank c�c p�c.


bequay_17ht

28-08-2009, 11:41 AM

take a look at sth/sb thu h�t c�i nh�n của ai với c�i g�/ai


Thanh_xu

28-08-2009, 12:11 PM

Cảm ơn ban, nhưng t�i k nghĩ đ� l� nghĩa của n�. Khi t�i giới thiệu cho 1 người bạn nước ngo�i những cảnh đẹp ở Việt Nam để đi du lich, bạn ấy bảo : " thanks, I'll take a look ". V� t�i k hiểu nghĩa thực sự của n�.


wellfrog

28-08-2009, 12:51 PM

Cảm ơn ban, nhưng t�i k nghĩ đ� l� nghĩa của n�. Khi t�i giới thiệu cho 1 người bạn nước ngo�i những cảnh đẹp ở Việt Nam để đi du lich, bạn ấy bảo : " thanks, I'll take a look ". V� t�i k hiểu nghĩa thực sự của n�.
Đ�y l� kiểu n�i "style" của tiếng Anh, thay v� n�i look th� n�i " take/ have a look "
tương tự :
Bath -> take a bath
INTENT TO -> HAVE INTENTION OF
WELCOME SB -> GIVE SB A WELCOME
LOOK AT -> HAVE A LOOK AT
THINK ABOUT/OF -> GIVE THOUGHT TO/ABOUT
BE DETERMINED -> HAVE A DETERMINATION
KNOW ABOUT -> HAVE KNOWLEDGE OF
TEND TO -> HAVE A TENDENCY TO
DESIRE/WISH -> HAVE A DESIRE/WISH FOR
BE INTERESTED IN -> HAVE INTEREST IN
ATTEND TO -> PAY AN ATTENTION TO
DECIDE TO -> MAKE A DECISION TO

TALK about sth ->HAVE A TALK about sth
AGREE with sb -> BE in AGREEMENT with sb
RECEIVE sth ->BE in RECEIPT ->OF sth
HELP sb ->GIVE HELP to sb
START/LAND ->MAKE a START/LAND
BE IMPORTANT ->BE OF IMPORTANCE
BE PROUD of ->TAKE PRIDE -> IN


samaclanoianhden

16-06-2012, 03:48 PM

take a look : nghĩa l� '' đến ''. mang t�nh chất l� đến thăm để biết .
V� dụ . một thầy gi�o tiếng anh n�i với c� lớp học l�
Today ,we will be taking a look at yet another confusing part of the English language
>> H�m nay ,ch�ng ta sẽ đến với dạng phức tạp kh�c của Tiếng Anh.


take a look : nghĩa l� '' đến ''. mang t�nh chất l� đến thăm để biết .
V� dụ . một thầy gi�o tiếng anh n�i với c� lớp học l�
Today ,we will be taking a look at yet another confusing part of the English language
>> H�m nay ,ch�ng ta sẽ đến với dạng phức tạp kh�c của Tiếng Anh.

take a look - look at with attention;

Based on WordNet 3.0, Farlex clipart collection. � 2003-2011 Princeton University, Farlex Inc

If you''re looking for something special to add to your present system then you would want to take a look at numerous of the truly unusual products that you are going to find here. (A Complete Overview of Current Modular Synths / Synthesizers - ... by Eugene Walker / Arts and entertainment industries community)

Remember that Article Stars Article Submitter Pro can help you out in ways that no other submission software can, so take a look at it today (A Review of the Article Stars Article Submitter Pro by Brian Garvin / Writing and Speaking community)

Take a look at the Ad Headline Templates program, and you'll find that your ad copy can go a long way towards getting you the sales that you have been looking for. (A Review of the Ad Headline Templates Program by Brian Garvin / Business community)

Hi everybody, this is Mister Duncan in England. How are you today? Are you okay? I hope so! Are you happy? I hope so! In today's lesson we will be taking a look at yet another confusing part of the English language.

In the latest context, take a look is equivalent to “examine, or look at closely”


Powered by vBulletin® Version 4.2.2 Copyright © 2022 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.

Bản dịch của good-looking trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: đẹp, có vẻ phúc hậu, có vẻ tốt. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh good-looking có ben tìm thấy ít nhất 1.809 lần.

good-looking

adjective

  • physically attractive (of a person)

  • đẹp

    adjective

    Tom is only interested in good-looking girls.

    Tom chỉ thích gái đẹp thôi.

  • có vẻ phúc hậu

  • có vẻ tốt

Bản dịch ít thường xuyên hơn

dễ coi · khôi ngô · đẹp trai · ưa nhìn

Cụm từ tương tự

Gốc từ

You get a good look at him?

I thought it was my devastating good looks.

Anh tưởng đó là vẻ điển trai đáng sợ của anh.

Let's all take a good look at my scars

Mạn phép để mọi người nhìn vết thương cũ của tôi đây

She thinks Al Gore is a really good-looking man.

Cô nhóc nghĩ rằng Al Gore thật là đẹp trai.

Girls like good looking guys like Tae- Yo.

Bọn con gái thích những tay bảnh trai như Tae- Yo.

A good-looking guy like you must have had a million sweethearts.

Một người dễ coi như anh phải có cả triệu người yêu.

That's a real good-looking young woman you got there, Mr. Murtaugh.

Thật là một cô gái đẹp... mà ông mang tới, ông Murtaugh.

Come on, take a real good look at this.

Đi nào, đến xem kỹ hơn một chút.

You're talented and you're good-looking.

Em trông rất là quyến rũ và thông minh cơ mà.

also a virgin, good looking.

cũng là một trinh nữ, dễ coi.

No one got a good look at it, but it was big, whatever it was.

Không ai thấy rõ nó, nhưng nó to lắm.

She's meeting the good-looking doctor.

Cô ấy sẽ gặp đại phu đẹp trai của cô ấy.

And who is that good-looking brother on screen?

Còn người anh em đẹp trai kia là ai?

Good- looking people are always judged as being more friendly.

Những người đẹp thường được nhận xét rằng họ có vẻ thân thiện hơn.

I'm the good-looking guy

Anh chàng đẹp trai em tìm đây

I like to look at good looking men.

I figured my rugged good looks would make that obvious.

Ta cứ nghĩ bộ dạng to con của ta đã nói ra rồi chứ.

He must be good looking.

Chắc anh ta đẹp trai lắm đây!

That 's the good-looking shape-shifter who phases into a wolf in the same series .

Jacob là tên nhân vật điển trai biến đổi hình dạng trong tuần trăng thành chó sói trong cùng loạt phim .

You're good looking very much

So, you got a good look at his eyes.

Thế, cô có nhìn vào mắt hắn không?

Herodian commented that Elagabalus enhanced his natural good looks by the regular application of cosmetics.

Herodianus nhận xét rằng Elagabalus đã tăng cường vẻ đẹp tự nhiên của mình bằng cách sử dụng mỹ phẩm thường xuyên.