Phép dịch "cục gôm" thành Tiếng Anheraser, rubber là các bản dịch hàng đầu của "cục gôm" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Sự hối cải giống như một cục gôm khổng lồ và nó có thể tẩy xóa vết mực cố định! ↔ Repentance is like a giant eraser, and it can erase permanent ink! Show
Bản dịch tự động của " cục gôm " sang Tiếng AnhHình ảnh có "cục gôm"{{ displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}VIETNAMESE cục gôm tẩy ENGLISH eraser NOUN /ɪˈreɪsər/ Cục gôm tẩy là công cụ dùng văn phòng để xoá vết bút chì. Ví dụ 1. Đây là cục gôm tẩy thứ 5 cậu ấy đã mua trong năm nay. This is the fifth eraser that he has bought in this schoolyear. 2. Mẹ cô ấy đã chuẩn bị bút chì, cục gôm tẩy và cuốn tập cho cô ấy đến trường vào ngày mai. Her mom prepared pencil, eraser and notebook for her to go to school tomorrow. Ghi chú Một số từ vựng liên quan đến eraser (cục gôm tẩy): - to erase something (làm sạch/xoá một thứ gì đó) - to be erased from something (bị xoá khỏi một thứ gì đó) Danh sách từ mới nhất: Xem chi tiết eraserYour browser doesn't support HTML5 audio UK/ɪˈreɪ.zər/ Your browser doesn't support HTML5 audio US/ɪˈreɪ.sɚ/
|