Hạt dẻ, một từ quen thuộc đối với chúng ta trong tiếng Việt. Nhưng "hạt dẻ" trong tiếng Anh thì sao? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa và ví dụ của... Show Hạt dẻ, một từ quen thuộc đối với chúng ta trong tiếng Việt. Nhưng "hạt dẻ" trong tiếng Anh thì sao? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa và ví dụ của "hạt dẻ" trong tiếng Anh. Hạt dẻ tiếng Anh là gì?Hạt dẻ trong tiếng Anh được gọi là Chestnut, với cách phát âm là /´tʃestnʌt/. Đây là một danh từ. Hạt dẻ là hạt của cây hạt dẻ, một loại cây thân gỗ sống lâu năm. Cây này có nguồn gốc từ khu vực Châu Âu và cũng được tìm thấy ở một số nước ở bán đảo Tiểu Á, đặc biệt là Thổ Nhĩ Kỳ. Ở Việt Nam, chúng ta cũng có hạt dẻ, thường được tìm thấy ở những khu vực miền núi phía Bắc. Ví dụ:
Ngoài nghĩa là hạt dẻ, từ "Chestnut" thường được sử dụng để chỉ màu nâu hạt dẻ. Ví dụ:
Thông tin chi tiết từ vựngSau khi tìm hiểu về nghĩa của từ "hạt dẻ" trong tiếng Anh, chúng ta sẽ đi vào phần thông tin chi tiết về từ vựng này. "To pull someone's chestnut out of the fire" là một thành ngữ, có nghĩa là cứu ai đó ra khỏi tình huống khó khăn mà họ chính là người gây ra. Tức là một người khác giúp đỡ để giải quyết vấn đề của người khác. Ví dụ:
"That old chestnut" là một cụm từ nói về việc một chuyện nào đó được kể đi kể lại nhiều lần đến mức làm cho người khác phát mệt, khó chịu khi phải nghe lại. Nếu ai đó kể lại câu chuyện quá nhiều lần, chúng ta có thể nói "That old chestnut" (chuyện cũ rích rồi). Ví dụ:
Vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu về nghĩa và ví dụ của từ "hạt dẻ" trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và rèn luyện tiếng Anh. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc muốn chia sẻ điều gì đó liên quan đến tiếng Anh, hãy để lại bình luận dưới đây. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả! Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiBằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Màu nâu trong tiếng Anh viết làm sao?Brown /braʊn/ (adj): nâu Một số cụm từ về màu nâu trong tiếng Anh như: “To be browned off” (tức giận, chán ngấy). Maroon Color là màu gì?Màu nâu sẫm, màu hạt dẻ. Pháo cối; (ngành đường sắt) pháo hiệu. Màu hạt dẻ là màu như thế nào?Màu hạt dẻ (tên tiếng Anh: Maroon) là màu hỗn hợp của màu nâu và màu tía. Mặc dầu về quan niệm nó là hỗn hợp màu, nó có thể coi như biến thể sẫm của màu đỏ chưa bão hòa. Màu nâu dịch tiếng Anh là gì?brown {adj.} |