Tài sản nhận giữ hộ trong tiếng anh là gì năm 2024

LOẠI 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN

TYPE 1: CURRENT ASSETS

Tiền mặt

Cash on Hand

1111

Tiền Việt Nam

Vietnamese Currency

1112

Ngoại tệ

Foreign Currency

1113

Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

Gold, Silver, Precious Stone

Tiền gửi ngân hàng

Cash in Bank/ Cash at Bank

1121

Tiền Việt Nam

Vietnamese Currency

1122

Ngoại tệ

Foreign Currency

1123

Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý

Gold, Silver, Precious Stones

Tiền đang chuyển

Cash in Transit

1131

Tiền Việt Nam

Vietnamese Currency

1132

Ngoại tệ

Foreign Currency

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

Short-term Security Investments

1211

Cổ phiếu

Investment in Shares/ Stocks

1212

Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

Investment in Bonds

Đầu tư ngắn hạn khác

Other Short-term Investments

1281

Tiền gửi có kỳ hạn

Fixed-Term Deposits

1288

Đầu tư ngắn hạn khác

Other Short-term Investments

DP giảm giá đầu tư ngắn hạn

Allowance for Short-term Investments

Phải thu của khách hàng

Accounts Receivable/ Trade Receivables

Thuế GTGT được khấu trừ

Deductible VAT

1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ

Deductible VAT of Goods & Services

1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

Deductible VAT of Non-current Assets

Phải thu nội bộ

Internal Receivables

1361

Vốn kinh doanh của các đơn vị trực thuộc

Receivables from subsidiaries

1368

Phải thu nội bộ khác

Other Internal Receivables

Phải thu khác

Other Receivables

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

Pending Shortage Assets

1385

Phải thu về cổ phần hoá

Receivables from Privatization

1388

Phải thu khác

Other Receivables

Dự phòng phải thu khó đòi

Allowance for Uncollectible Accounts

Tạm ứng

Advance to

Chi phí trả trước ngắn hạn

Short-term Prepaid Expenses

Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn

Short-term Mortgage, Guarantee Deposit

Hàng mua đang đi đường

Inventories in Transit

Nguyên liệu, vật liệu

Materials

Công cụ, dụng cụ

Tools, Supplies

CP sản xuất, kinh doanh dở dang

Work In Process

Hàng hoá

Goods

1561

Giá mua hàng hoá

Cost of Goods

1562

Chi phí thu mua hàng hóa

Freight-in

1567

Hàng hoá bất động sản

Property Inventories

Hàng gửi đi bán

Consignment Inventories

Hàng hoá kho bảo thuế

Goods in Bonded Warehouse

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Allowance for Inventories

161

Chi sự nghiệp

Government Sourced Expenses

1611

Chi sự nghiệp năm trước

Government Sourced Expenses of Previous Year

1612

Chi sự nghiệp năm trước

Government Sourced Expenses of This Year

LOẠI 2: TÀI SẢN DÀI HẠN

TYPE 2: NON-CURRENT ASSETS

211

Tài sản cố định hữu hình

Tangible Non-current Assets

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

Plant, Buildings

2112

Máy móc, thiết bị

Machinery and Equipment

2113

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

Transportation Means

2114

Thiết bị, dụng cụ quản lý

Office Appliances

2115

Cây lâu năm, vật nuôi làm việc và cho sản phẩm

Long-term Trees, Cattle

2118

TSCĐ khác

Other Non-current Assets

Tài sản cố định thuê tài chính

Non-Current Assets under Finance Leases

Tài sản cố định vô hình

Intangible Assets

Quyền sử đụng đất

Right of Land Use

Quyền phát hành

Copyrights

Bản quyền, bằng sáng chế

Patents

Nhãn hiệu hàng hóa

Trademarks & Brand Names

Phần mềm máy vi tính

Software

Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

Licences & Franchises

TSCĐ vô hình khác

Other Intangible Assets

214

Hao mòn TSCĐ

Accumulated Depreciation & Amortization

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

Accumulated Depreciation

2142

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

Accumulated Depreciation-Finance Lease

2143

Hao mòn TSCĐ vô hình

Accumulated Amortization

2147

Hao mòn bất động sản đầu tư

Accumulated Depreciation of Investment Property

217

Bất động sản đầu tư

Investment Property

221

Đầu tư vào công ty con

Investment in subsidiaries

222

Vốn góp liên doanh

Investment in Joint Ventures

223

Đầu tư vào công ty liên kết

Investment in Associates/ Affiliates

228

Đầu tư dài hạn khác

Other Long-term Investments

2281

Cố phiếu

Shares / Stocks

2282

Trái phiếu

Bonds/ Debentures

2288

Đầu tư dài hạn khác

Other Long-term Investments

229

Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

Allowance for Long-term Investments

Xây dựng cơ bản dở dang

Construction in Progress

2411

Mua sắm TSCĐ

Fixed Assets in Purchasing

2412

Xây dựng cơ bản

Construction in Progress

2413

Sửa chữa lớn TSCĐ

Capitalised Repairs/ Major Repairs

242

Chi phí trả trước dài hạn

Long-term Prepaid Expenses

243

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

Deferred Tax Assets

244

Ký quỹ, ký cược dài hạn

Long-term Mortgage, Guarantee Deposits

LOẠI 3: NỢ PHẢI TRẢ

TYPE 3: LIABILITIES

311

Vay ngắn hạn

Short Term Borrowing

315

Nợ dài hạn đến hạn trả

Current Portion of Long-Term Debts

331

Phải trả cho người bán

Accounts Payable/ Trade Payables/ Payables

333

Thuế và các khoản nộp Nhà nước

Tax Payables & Payables to GOV

3331

Thuế GTGT phải nộp

VAT Payable

33311

Thuế GTGT đầu ra

Out-put VAT Payable

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

VAT Payable for Imported Goods

3332

Thuế Tiêu thụ đặc biệt

Special Sales Tax

3333

Thuế xuất, nhập khẩu

Import and Export Duty

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Business Income Tax/ Profit Tax

3335

Thuế thu nhập cá nhân

Personal/ Employee Income Tax

3336

Thuế tài nguyên

Tax on Exploitation of Natural

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

Housing, Land Tax & Land Rental/ Lease Resources

3338

Các loại thuế khác

Other Tax

3339

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

Other Fees and Licenses Payable

334

Phải trả người lao động

Employee Payables

3341

Phải trả công nhân viên

Payables to other labors

3348

Phải trả người lao động khác

Accural Expenses/ Expense Payables

335

Chi phí phải trả

Internal Payables

336

Phải trả nội bộ

Payment Based on Stages of

337

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Construction Contract Schedules Other Payables

338

Phải trả, phải nộp khác

Other Payables

3381

Tài sản thừa chờ giải quyết

Pending Surplus Assets

3382

Kinh phí công đoàn

Trade Union Fee Payable

3383

Bảo hiểm xã hội

Social Insurance Payable

3384

Bảo hiểm y tế

Health Insurance Payable

3385

Phải trả về cổ phần hoá

Payables on Privatization

3386

Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn

Short-term Received Guarantee

3387

Doanh thu chưa thực hiện

Unearned Revenue

3388

Phải trả, phải nộp khác

Other Payables

3389

Bảo hiểm thất nghiệp

Unemployment Insurance Payable

341

Vay dài hạn

Long-term borrowing

342

Nợ dài hạn

Long-tern Debt

343

Trái phiếu phát hành

Issued Bonds/ Debentures

3431

Mệnh giá trái phiếu

Par Value of Issued Bonds

3432

Chiết khấu trái phiếu

Discounts on Bonds/ Debentures

3433

Phụ trội trái phiếu

Premium on Bonds/ Debentures

344

Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn

Long-term Received Guarantee Deposits

347

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

Deferred Tax Liabilities

351

Quỹ dự phòng tài trợ mất việc làm

Unemployment Fund

352

Dự phòng phải trả

Provision Payables

353

Quỹ khen thưởng, phúc lợi

Bonus, Welfare Fund

3531

Quỹ khen thưởng

Bonus Fund

3532

Quỹ phúc lợi

Welfare Fund

3533

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

Welfare Fund Transferred to Non- Current Assets

3534

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

Management Bonus Fund

356

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Science & Technology Development Fund

3561

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Science & Technology Development Fund

3562

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định

Science & Technology Development Fund Transferred to Non-current Assets

LOẠI 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU

TYPE 4: OWNERS’ EQUITY

411

Nguồn vốn kinh doanh

Owners’ Equity/ Equity/ Capital

4111

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

Share Capital/ Paid-In Capital

4112

Thặng dư vốn cổ phần

Surplus Share Capital/ Premium Capital

4118

Vốn khác

Other Capital

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Revaluation Differences on Assets

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Foreign Exchange Differences

Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính

Foreign Exchange Differences on Revaluation at Year End

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB

Foreign Exchange Differences During Construction Stage

Quỹ đầu tư phát triển

Investment & Development Fund

Quỹ dự phòng tài chính

Finance Reserve Fund

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

Cổ phiếu quỹ

Other Funds belongs to Equity Treasury Stocks

Lợi nhuận chưa phân phối

Retained Earning/ Undistributed Profit

Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

Undistributed Profit of Previous Year

Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

Undistributed Profit of This Year

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

Nguồn kinh phí sự nghiệp

Basic Construction Capital/ Source Government Sources for Expenses

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

Government Sources - Previous Year

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

Government Sources - This Year

466

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

Government Sources Transferred to Non-current Assets

LOẠI 5: DOANH THU

TYPE 5: REVENUE

511

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

5111

Doanh thu bán hàng hoá

Revenue - Sales of Goods

5112

Doanh thu bán các thành phẩm

Revenue - Sales of Finished Goods

5113

Doanh thu cung cấp dịch vụ

Revenue - Rendering Services

5114

Doanh thu trợ cấp, trợ giá

Revenue - Price Subsidized

5117

Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

Revenue - Sales of Investment Properties

5118

Doanh thu khác

Revenue - Others

512

Doanh thu bán hàng nội bộ

Internal Revenue

5121

Doanh thu bán hàng hoá

Revenue - Sales of Goods

5122

Doanh thu bán các thành phẩm

Revenue - Sales of Finished Goods

5123

Doanh thu cung cấp dịch vụ

Revenue - Rendering Services

515

Doanh thu hoạt động tài chính

Revenue - Financing Activities

521

Chiết khấu thương mại

Sales Discounts / Trade Discounts

531

Hàng bán bị trả lại

Sales Returns

532

Giảm giá hàng bán

Sales Allowances

LOẠI 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

TYPE 6: PRODUCTION & OPERATION EXPENSES

611

Mua hàng

Purchases

6111

Mua nguyên liệu, vật liệu

Purchases - Materials

6112

Mua hàng hoá

Purchases - Goods

621

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

Direct Material Expense

622

Chi phí công nhân trực tiếp

Direct Labour Expense

623

Chi phí sử dụng máy thi công

Expenses for Using Construction Engine

6231

Chi phí nhân công

Labour Expense

6232

Chi phí vật liệu

Indirect Material Expense

6233

Chi phí dụng cụ sản xuất

Tool & Supplies Expense

6234

Chi phí khấu hao máy thi công

Depreciation of Construction Engine

6237

Chi phí dịch vụ mua ngoài

Services from Outside

6238

Chi phí bằng tiền khác

Other Cash Expenses

627

Chi phí sản xuất chung

Production Overhead

6271

Chi phí nhân viên phân xưởng

Indirect Labour Expenses

6272

Chi phí vật liệu

Indirect Material Expenses

6273

Chi phí dụng cụ sản xuất

Tool & Supplies Expenses

6274

Chi phí khấu hao TSCĐ

Depreciation Expenses

6277

Chi phí dịch vụ mua ngoài

Services from Outside

6278

Chi phí bằng tiền khác

Other Expenses

631

Giá thành sản xuất

Manufacturing Cost

632

Giá vốn hàng bán

Cost of Goods Sold

635

Chi phí tài chính

Finance Expense

641

Chi phí bán hàng

Selling Expenses

Chi phí nhân viên

Labour Expenses

Chi phí vật liệu, bao bì

Packaging & Material Expenses

Chi phí vật dụng, đồ dùng

Supplies Expenses

Chi phí khấu hao TSCĐ

Depreciation Expenses

Chi phí bảo hành

Warranty Expenses

Chi phí dịch vụ mua ngoài

Services from Outside

Chi phí bằng tiền khác

Other Cash Expenses

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

Administrative Expenses

6421

Chi phí nhân viên quản lý

Salary Expenses

6422

Chi phí vật liệu quản lý

Supplies Expenses

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng

Stationery & Office Supplies

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ

Depreciation Expenses

6425

Thuế, phí và lệ phí

Tax, Fees and License

6426

Chi phí dự phòng

Bad Debt and Allowance Expenses

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài

Services from Outside

6428

Chi phí bằng tiền khác

Other Cash Expenses

LOẠI 7 : THU NHẬP KHÁC

TYPE 7: OTHER INCOMES

711

Thu nhập khác

Other Incomes

LOẠI 8: CHI PHÍ KHÁC

TYPE 8: OTHER EXPENSES

811

Chi phí khác

Other expenses

821

Chi phí thuế TNDN

Profit Tax Expense

8211

Chi phí TNDN hiện hành

Current Profit Tax Expense

8212

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

Deferred Profit Tax Expense

LOẠI 9 : XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

TYPE 9: INCOME SUMMARY

911

Xác định kết quả kinh doanh

Income Summary

LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

TYPE 0 –OFF BANLANCE SHEET

001

Tài sản thuê ngoài

Assets Hired

002

Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công

Goods Keep on Behalf of the Others

003

Hàng hoá bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

Consigned Goods, Received Guarantee Goods

004

Nợ khó đòi đã xử lý

Settled Bad Debt

007

Ngoại tệ các loại

Foreign Currencies

008

Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Budget of Government Sourced Expense

Fixed Asset bao gồm những gì?

Tài sản cố định (Fixed Asset) hay tài sản dài hạn là một loại tài sản không có tính thanh khoản cao. Chúng là những tài sản dài hạn do công ty sở hữu trong nhiều năm trước khi các loại tài sản này trở thành tiền mặt. Ví dụ về tài sản dài hạn bao gồm: Tòa nhà và bất động sản khác.

Công cụ dụng cụ trong kế toán tiếng Anh là gì?

Công cụ, dụng cụ trong tiếng Anh Instrument and tools. Công cụ, dụng cụ là những tư liệu lao động không đủ tiêu chuẩn để ghi nhận là tài sản cố định (TSCĐ) về giá trị và thời gian sử dụng.

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước tiếng Anh là gì?

Thuế và các khoản phải trả Nhà nước – Tax and payables to the State: Nghĩa vụ thuế, nộp phí lệ phí của doanh nghiệp vào ngân sách nhà nước.

Chi phí sản xuất chung tiếng Anh là gì?

Chi phí sản xuất chung tạm dịch sang tiếng Anh là general production costs. Chi phí sản xuất chung là một khoản mục trong chi phí sản xuất. Chi phí sản xuất đó là các khoản chi phí phát sinh trong phạm vi sản xuất của doanh nghiệp.