LOẠI 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN Show TYPE 1: CURRENT ASSETS Tiền mặt Cash on Hand 1111 Tiền Việt Nam Vietnamese Currency 1112 Ngoại tệ Foreign Currency 1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Gold, Silver, Precious Stone Tiền gửi ngân hàng Cash in Bank/ Cash at Bank 1121 Tiền Việt Nam Vietnamese Currency 1122 Ngoại tệ Foreign Currency 1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Gold, Silver, Precious Stones Tiền đang chuyển Cash in Transit 1131 Tiền Việt Nam Vietnamese Currency 1132 Ngoại tệ Foreign Currency Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short-term Security Investments 1211 Cổ phiếu Investment in Shares/ Stocks 1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu Investment in Bonds Đầu tư ngắn hạn khác Other Short-term Investments 1281 Tiền gửi có kỳ hạn Fixed-Term Deposits 1288 Đầu tư ngắn hạn khác Other Short-term Investments DP giảm giá đầu tư ngắn hạn Allowance for Short-term Investments Phải thu của khách hàng Accounts Receivable/ Trade Receivables Thuế GTGT được khấu trừ Deductible VAT 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ Deductible VAT of Goods & Services 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ Deductible VAT of Non-current Assets Phải thu nội bộ Internal Receivables 1361 Vốn kinh doanh của các đơn vị trực thuộc Receivables from subsidiaries 1368 Phải thu nội bộ khác Other Internal Receivables Phải thu khác Other Receivables 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Pending Shortage Assets 1385 Phải thu về cổ phần hoá Receivables from Privatization 1388 Phải thu khác Other Receivables Dự phòng phải thu khó đòi Allowance for Uncollectible Accounts Tạm ứng Advance to Chi phí trả trước ngắn hạn Short-term Prepaid Expenses Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn Short-term Mortgage, Guarantee Deposit Hàng mua đang đi đường Inventories in Transit Nguyên liệu, vật liệu Materials Công cụ, dụng cụ Tools, Supplies CP sản xuất, kinh doanh dở dang Work In Process Hàng hoá Goods 1561 Giá mua hàng hoá Cost of Goods 1562 Chi phí thu mua hàng hóa Freight-in 1567 Hàng hoá bất động sản Property Inventories Hàng gửi đi bán Consignment Inventories Hàng hoá kho bảo thuế Goods in Bonded Warehouse Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Allowance for Inventories 161 Chi sự nghiệp Government Sourced Expenses 1611 Chi sự nghiệp năm trước Government Sourced Expenses of Previous Year 1612 Chi sự nghiệp năm trước Government Sourced Expenses of This Year LOẠI 2: TÀI SẢN DÀI HẠN TYPE 2: NON-CURRENT ASSETS 211 Tài sản cố định hữu hình Tangible Non-current Assets 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc Plant, Buildings 2112 Máy móc, thiết bị Machinery and Equipment 2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Transportation Means 2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý Office Appliances 2115 Cây lâu năm, vật nuôi làm việc và cho sản phẩm Long-term Trees, Cattle 2118 TSCĐ khác Other Non-current Assets Tài sản cố định thuê tài chính Non-Current Assets under Finance Leases Tài sản cố định vô hình Intangible Assets Quyền sử đụng đất Right of Land Use Quyền phát hành Copyrights Bản quyền, bằng sáng chế Patents Nhãn hiệu hàng hóa Trademarks & Brand Names Phần mềm máy vi tính Software Giấy phép và giấy phép nhượng quyền Licences & Franchises TSCĐ vô hình khác Other Intangible Assets 214 Hao mòn TSCĐ Accumulated Depreciation & Amortization 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình Accumulated Depreciation 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Accumulated Depreciation-Finance Lease 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình Accumulated Amortization 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư Accumulated Depreciation of Investment Property 217 Bất động sản đầu tư Investment Property 221 Đầu tư vào công ty con Investment in subsidiaries 222 Vốn góp liên doanh Investment in Joint Ventures 223 Đầu tư vào công ty liên kết Investment in Associates/ Affiliates 228 Đầu tư dài hạn khác Other Long-term Investments 2281 Cố phiếu Shares / Stocks 2282 Trái phiếu Bonds/ Debentures 2288 Đầu tư dài hạn khác Other Long-term Investments 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Allowance for Long-term Investments Xây dựng cơ bản dở dang Construction in Progress 2411 Mua sắm TSCĐ Fixed Assets in Purchasing 2412 Xây dựng cơ bản Construction in Progress 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ Capitalised Repairs/ Major Repairs 242 Chi phí trả trước dài hạn Long-term Prepaid Expenses 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Deferred Tax Assets 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn Long-term Mortgage, Guarantee Deposits LOẠI 3: NỢ PHẢI TRẢ TYPE 3: LIABILITIES 311 Vay ngắn hạn Short Term Borrowing 315 Nợ dài hạn đến hạn trả Current Portion of Long-Term Debts 331 Phải trả cho người bán Accounts Payable/ Trade Payables/ Payables 333 Thuế và các khoản nộp Nhà nước Tax Payables & Payables to GOV 3331 Thuế GTGT phải nộp VAT Payable 33311 Thuế GTGT đầu ra Out-put VAT Payable 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu VAT Payable for Imported Goods 3332 Thuế Tiêu thụ đặc biệt Special Sales Tax 3333 Thuế xuất, nhập khẩu Import and Export Duty 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp Business Income Tax/ Profit Tax 3335 Thuế thu nhập cá nhân Personal/ Employee Income Tax 3336 Thuế tài nguyên Tax on Exploitation of Natural 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất Housing, Land Tax & Land Rental/ Lease Resources 3338 Các loại thuế khác Other Tax 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Other Fees and Licenses Payable 334 Phải trả người lao động Employee Payables 3341 Phải trả công nhân viên Payables to other labors 3348 Phải trả người lao động khác Accural Expenses/ Expense Payables 335 Chi phí phải trả Internal Payables 336 Phải trả nội bộ Payment Based on Stages of 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng Construction Contract Schedules Other Payables 338 Phải trả, phải nộp khác Other Payables 3381 Tài sản thừa chờ giải quyết Pending Surplus Assets 3382 Kinh phí công đoàn Trade Union Fee Payable 3383 Bảo hiểm xã hội Social Insurance Payable 3384 Bảo hiểm y tế Health Insurance Payable 3385 Phải trả về cổ phần hoá Payables on Privatization 3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Short-term Received Guarantee 3387 Doanh thu chưa thực hiện Unearned Revenue 3388 Phải trả, phải nộp khác Other Payables 3389 Bảo hiểm thất nghiệp Unemployment Insurance Payable 341 Vay dài hạn Long-term borrowing 342 Nợ dài hạn Long-tern Debt 343 Trái phiếu phát hành Issued Bonds/ Debentures 3431 Mệnh giá trái phiếu Par Value of Issued Bonds 3432 Chiết khấu trái phiếu Discounts on Bonds/ Debentures 3433 Phụ trội trái phiếu Premium on Bonds/ Debentures 344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Long-term Received Guarantee Deposits 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Deferred Tax Liabilities 351 Quỹ dự phòng tài trợ mất việc làm Unemployment Fund 352 Dự phòng phải trả Provision Payables 353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus, Welfare Fund 3531 Quỹ khen thưởng Bonus Fund 3532 Quỹ phúc lợi Welfare Fund 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Welfare Fund Transferred to Non- Current Assets 3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty Management Bonus Fund 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Science & Technology Development Fund 3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Science & Technology Development Fund 3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định Science & Technology Development Fund Transferred to Non-current Assets LOẠI 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU TYPE 4: OWNERS’ EQUITY 411 Nguồn vốn kinh doanh Owners’ Equity/ Equity/ Capital 4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Share Capital/ Paid-In Capital 4112 Thặng dư vốn cổ phần Surplus Share Capital/ Premium Capital 4118 Vốn khác Other Capital Chênh lệch đánh giá lại tài sản Revaluation Differences on Assets Chênh lệch tỷ giá hối đoái Foreign Exchange Differences Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính Foreign Exchange Differences on Revaluation at Year End Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB Foreign Exchange Differences During Construction Stage Quỹ đầu tư phát triển Investment & Development Fund Quỹ dự phòng tài chính Finance Reserve Fund Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Cổ phiếu quỹ Other Funds belongs to Equity Treasury Stocks Lợi nhuận chưa phân phối Retained Earning/ Undistributed Profit Lợi nhuận chưa phân phối năm trước Undistributed Profit of Previous Year Lợi nhuận chưa phân phối năm nay Undistributed Profit of This Year Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Nguồn kinh phí sự nghiệp Basic Construction Capital/ Source Government Sources for Expenses Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Government Sources - Previous Year Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay Government Sources - This Year 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Government Sources Transferred to Non-current Assets LOẠI 5: DOANH THU TYPE 5: REVENUE 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5111 Doanh thu bán hàng hoá Revenue - Sales of Goods 5112 Doanh thu bán các thành phẩm Revenue - Sales of Finished Goods 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ Revenue - Rendering Services 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá Revenue - Price Subsidized 5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư Revenue - Sales of Investment Properties 5118 Doanh thu khác Revenue - Others 512 Doanh thu bán hàng nội bộ Internal Revenue 5121 Doanh thu bán hàng hoá Revenue - Sales of Goods 5122 Doanh thu bán các thành phẩm Revenue - Sales of Finished Goods 5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ Revenue - Rendering Services 515 Doanh thu hoạt động tài chính Revenue - Financing Activities 521 Chiết khấu thương mại Sales Discounts / Trade Discounts 531 Hàng bán bị trả lại Sales Returns 532 Giảm giá hàng bán Sales Allowances LOẠI 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH TYPE 6: PRODUCTION & OPERATION EXPENSES 611 Mua hàng Purchases 6111 Mua nguyên liệu, vật liệu Purchases - Materials 6112 Mua hàng hoá Purchases - Goods 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Direct Material Expense 622 Chi phí công nhân trực tiếp Direct Labour Expense 623 Chi phí sử dụng máy thi công Expenses for Using Construction Engine 6231 Chi phí nhân công Labour Expense 6232 Chi phí vật liệu Indirect Material Expense 6233 Chi phí dụng cụ sản xuất Tool & Supplies Expense 6234 Chi phí khấu hao máy thi công Depreciation of Construction Engine 6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài Services from Outside 6238 Chi phí bằng tiền khác Other Cash Expenses 627 Chi phí sản xuất chung Production Overhead 6271 Chi phí nhân viên phân xưởng Indirect Labour Expenses 6272 Chi phí vật liệu Indirect Material Expenses 6273 Chi phí dụng cụ sản xuất Tool & Supplies Expenses 6274 Chi phí khấu hao TSCĐ Depreciation Expenses 6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài Services from Outside 6278 Chi phí bằng tiền khác Other Expenses 631 Giá thành sản xuất Manufacturing Cost 632 Giá vốn hàng bán Cost of Goods Sold 635 Chi phí tài chính Finance Expense 641 Chi phí bán hàng Selling Expenses Chi phí nhân viên Labour Expenses Chi phí vật liệu, bao bì Packaging & Material Expenses Chi phí vật dụng, đồ dùng Supplies Expenses Chi phí khấu hao TSCĐ Depreciation Expenses Chi phí bảo hành Warranty Expenses Chi phí dịch vụ mua ngoài Services from Outside Chi phí bằng tiền khác Other Cash Expenses 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp Administrative Expenses 6421 Chi phí nhân viên quản lý Salary Expenses 6422 Chi phí vật liệu quản lý Supplies Expenses 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng Stationery & Office Supplies 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ Depreciation Expenses 6425 Thuế, phí và lệ phí Tax, Fees and License 6426 Chi phí dự phòng Bad Debt and Allowance Expenses 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài Services from Outside 6428 Chi phí bằng tiền khác Other Cash Expenses LOẠI 7 : THU NHẬP KHÁC TYPE 7: OTHER INCOMES 711 Thu nhập khác Other Incomes LOẠI 8: CHI PHÍ KHÁC TYPE 8: OTHER EXPENSES 811 Chi phí khác Other expenses 821 Chi phí thuế TNDN Profit Tax Expense 8211 Chi phí TNDN hiện hành Current Profit Tax Expense 8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại Deferred Profit Tax Expense LOẠI 9 : XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH TYPE 9: INCOME SUMMARY 911 Xác định kết quả kinh doanh Income Summary LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG TYPE 0 –OFF BANLANCE SHEET 001 Tài sản thuê ngoài Assets Hired 002 Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công Goods Keep on Behalf of the Others 003 Hàng hoá bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Consigned Goods, Received Guarantee Goods 004 Nợ khó đòi đã xử lý Settled Bad Debt 007 Ngoại tệ các loại Foreign Currencies 008 Dự toán chi sự nghiệp, dự án Budget of Government Sourced Expense Fixed Asset bao gồm những gì?Tài sản cố định (Fixed Asset) hay tài sản dài hạn là một loại tài sản không có tính thanh khoản cao. Chúng là những tài sản dài hạn do công ty sở hữu trong nhiều năm trước khi các loại tài sản này trở thành tiền mặt. Ví dụ về tài sản dài hạn bao gồm: Tòa nhà và bất động sản khác. Công cụ dụng cụ trong kế toán tiếng Anh là gì?Công cụ, dụng cụ trong tiếng Anh Instrument and tools. Công cụ, dụng cụ là những tư liệu lao động không đủ tiêu chuẩn để ghi nhận là tài sản cố định (TSCĐ) về giá trị và thời gian sử dụng. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước tiếng Anh là gì?Thuế và các khoản phải trả Nhà nước – Tax and payables to the State: Nghĩa vụ thuế, nộp phí lệ phí của doanh nghiệp vào ngân sách nhà nước. Chi phí sản xuất chung tiếng Anh là gì?Chi phí sản xuất chung tạm dịch sang tiếng Anh là general production costs. Chi phí sản xuất chung là một khoản mục trong chi phí sản xuất. Chi phí sản xuất đó là các khoản chi phí phát sinh trong phạm vi sản xuất của doanh nghiệp. |