Bản dịchexpand_more Mày biết cái quái gì (mà nói)! / Mày biết cái đếch gì (mà nói)! Show
If we can be of any further assistance, please let us know. Nếu chúng tôi có thể hỗ trợ được gì cho ông/bà, xin hãy cho chúng tôi biết. Send me news, when you know anything more. Khi nào biết thêm tin gì mới thì hãy báo cho mình nhé. Ví dụ về cách dùngI am very grateful to you for letting me know / offering me / writing to me… Mình rất vui khi nhận được thư / lời mời / đồ / quà bạn gửi. If we can be of any further assistance, please let us know. Nếu chúng tôi có thể hỗ trợ được gì cho ông/bà, xin hãy cho chúng tôi biết. Since the beginning of our collaboration I know him / her as a…person. Ngay từ khi mới bắt đầu làm việc cùng cậu ấy/cô ấy, tôi đã nhận thấy cậu ấy/cô ấy là một người... I am very grateful to you for letting me know / offering / writing… Mình rất vui khi nhận được thư / lời mời / đồ / quà bạn gửi. We are interested in ... and we would like to know ... Chúng tôi rất quan tâm tới... và muốn biết... Send me news, when you know anything more. Khi nào biết thêm tin gì mới thì hãy báo cho mình nhé. I really don't know how to thank you for… Thật không biết cảm ơn bạn bao nhiêu cho đủ vì đã... You don't know shit! Mày biết cái quái gì (mà nói)! / Mày biết cái đếch gì (mà nói)! Who will let me know ______________ ? Ai sẽ thông báo cho tôi biết __________? Do you know the number to call a taxi? Bạn có biết số hãng taxi nào không? to know the ulterior motive of biết động cơ tối thượng của DIKU (do I know you?) Chúng ta có quen nhau không? to know sth inside and out Ý nghĩa của know trong tiếng Anhknow verb (HAVE INFORMATION)"Where did he go?" "I don't know." "What does it cost?" "Ask Kate. She'll know." I don't know anything about this. She knew (= was aware) (that) something was wrong. Xem thêm kết quả » Xem thêm kết quả » know verb (BE FAMILIAR WITH)I've known Daniel since we were at school together. She grew up in Paris so she knows it well. I've seen the film "Casablanca" so many times that I know a lot of it by heart (= I know it in my memory). Knowing Karen (= from my experience of her in the past), she'll have done a good job. She knows her subject inside out (= very well). know how to do something Xem thêm kết quả » get to know someone/something Ngữ phápCác thành ngữCác cụm động từ(Định nghĩa của know từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press) know | Từ điển Anh Mỹknow verb (HAVE INFORMATION)[ I ] “Where did he go?” “I don’t know.” know verb (HAVE UNDERSTANDING)know what it is (like) to know verb (BE FAMILIAR WITH)know verb (FEEL CERTAIN)I know I’d enjoy myself if I went. I know I’d enjoy myself if I went. know verb (RECOGNIZE)Các thành ngữknow noun (HAVE INFORMATION)in the know Someone who is in the know has information about something: (Định nghĩa của know từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Các ví dụ của knowknow To acquaint oneself is to find out, and to be acquainted with something is to know it. He really ought to have known better and used as. We do not know what that may imply in the future. But there are also unknown unknowns-the ones we don't know we don't know. We do this because we do not know what else to do. On the other hand, we know that it is no less than 2m. I don't know enough to build up anything. What they don't know is that this is what they know. It is known that this is the case when a = r. They need to know what they do not know. However, we know from the input type that at most one tel may follow emails.
The simple answer is: so much that it is impossible to know where to begin. This is known to occur and contributes to improve the performance of biological systems. He did not know when the pariahs had gone. Parliament did not know what had hit it. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Bản dịch của knowtrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 掌握資訊, 知道,熟悉,了解, (用於詢問資訊)知道… trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 掌握信息, 知道,熟悉,了解, (用于询问信息)知道… trong tiếng Tây Ban Nha saber, conocer… trong tiếng Bồ Đào Nha saber, conhecer sobre, conhecer… trong tiếng Việt biết, thuộc, có quen… trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga bilmek, görmüş/duymuş/bulunmuş/karşılaşmış olmak, anlamak… connaître, savoir, être sûr/-sûre… wissen, kennen, erkennen… vite, kjenne, kjenne til… знати, мати певні знання, бути знайомим… sapere, saper fare, conoscere… знать, иметь понятие, быть знакомым… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Tìm kiếm |