Tủ quần áo đọc tiếng anh là gì năm 2024

Tủ quần áo hay tủ đồ (tiếng Anh: wardrobe) là một loại tủ đứng hoặc nằm có thể chứa quần áo được sử dụng để cất giữ trang phục. Tủ quần áo sơ khai nhất chỉ là cái rương đựng quần áo, và chỉ đến khi con người vươn tới mức sống xa hoa nhất định thì quần áo của giới quý tộc mới được cất giữ riêng tại những căn phòng đặt trong những lâu đài, cung điện vương giả. Bên trong căn phòng này có đầy những tủ khóa chứa quần áo. Dần dần theo thời gian tủ quần áo phát triển thành những không gian treo quần áo với nhiều ngăn kéo và hộc tủ.

Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]

Ở Mỹ, tủ quần áo ban đầu chỉ ở dạng "tủ chè" kích cỡ khiêm tốn, làm bằng gỗ sồi hồi đầu thế kỷ 16. Đây là mặt hàng xuất khẩu từ thuộc địa Bắc Mỹ sang Anh Quốc, bởi vì rừng ở Anh bị chặt phá quá mức hoặc phải để dành cho hải quân. Về sau người ta chế tác những loại tủ cồng kềnh nhưng có mặt trước được chạm trổ tinh xảo. Dần dà thợ mộc chuyển từ gỗ sồi sang gỗ cây óc chó. Loại gỗ này dồi dào hơn và hay dùng làm tủ ngăn kéo để xếp quần áo vào thay vì làm tủ đứng để treo quần áo.

Hứa với tớ rằng lần này cậu sẽ không đi tiểu trong tủ quần áo nữa nhé.

Promise me you won't piss in the closet this time.

Hãy xem qua tủ quần áo, em họ Elizabeth.

Observe that closet, cousin Elizabeth.

Trong tủ quần áo.

In a closet.

Ở trên giường hoặc tủ quần áo, Tướng Plastro có thể nhìn thấy họ.

On top of a nightstand or dresser, General Plastro can be seen spying on them.

Tôi đã tra cô và " Nữ hoàng Tủ quần áo " hiện ra.

I Googled you and " Closet Queens " came up.

Phu nhân Lincoln đã mua nó, cùng với tủ quần áo, ghế ngồi và chiếc bàn này.

It was bought by Mrs. Lincoln, along with the dressing bureaus and chair, and this table.

Hồ sơ tội phạm, ly hôn, một bộ xương trong tủ quần áo của cậu?

Criminal record, divorce, an actual skeleton in your closet?

Ở ngăn kéo thứ 2 của tủ quần áo, đúng không?

The thing in the second drawer of your wardrobe, please...

Cái tủ quần áo đầy bọ ngu ngốc!

Stupid closet full of bugs!

Quyển sách mà bố nói với con ý nó ở trên tủ quần áo của bố nhé.

That book I was telling you about?

Tủ quần áo!

Shitty closet!

Đây không phải là tủ quần áo của bác sĩ Wilson.

It's not Dr. Wilson's closet.

Tôi cũng đã sửa cửa tủ quần áo rồi.

Fixed the closet door, too.

Có người nhổ rượu vang vào tủ quần áo ông ấy.

Someone spilled wine on his tablecloth.

Tại sao lại đi lục lọi tủ quần áo người ta chứ?

Why did you rummage through my closet?

Tủ quần áo thì thế nào?

Tell me, are you gonna do the closets over?

Họ sẽ sử dụng các cánh cửa tủ quần áo như những cánh cổng.

Reading those books was like doors opening.

Có thể nói, cởi đồ trên sân khấu... cả tủ quần áo cũng không đủ.

Make no mistake, this stripping onstage... doesn't help this wardrobe.

Loại cảnh sát nào lại không kiểm tra tủ quần áo chứ?

What kind of cop doesn't check a closet?

Rồi vậy tôi quay lại từ đoạn ngăn tủ quần áo....

So I circle right back to his single drawer of clothes...

Có lẽ mày nên có một tủ quần áo. Đồ mặt lồn đáng khinh.

Perhaps you should get a wardrobe, you abominable twat.

Sơ Charlotte đến để ngăn Janice và khóa cô gái và con búp bê trong tủ quần áo.

Sister Charlotte recovers and locks the possessed Janice and the doll inside the closet.

Tại sao lại để trong tủ quần áo của mẹ?

Why in my closet?

Lấy một sợi dây dày của bố trong tủ quần áo ra.

Take a shoelace from one of my shoes in the closet.

Nữ hoàng Tủ quần áo.

" Closet Queens. "

Cái tủ đựng đồ là đồ dùng để đựng đồ vật, có hình khối chữ nhật, thường được làm bằng gỗ, hoặc kim loại hay nhựa có cánh cửa và mỗi cánh cửa hay có khóa để giữ an toàn.

1.

Anh ấy có một cái tủ đựng đồ chứa đầy quần áo và giày dép mới.

He has a closet full of new clothes and shoes.

2.

Khi chúng tôi đến nhà, cô ấy đi ngay vào cái tủ đựng đồ và lấy ra một chiếc váy công chúa và một đôi giày cao gót.

When we arrived at the house, she went immediately to her closet and took out a princess dress and high heels.

wardrobe

Your browser doesn't support HTML5 audio

UK/ˈwɔː.drəʊb/

Your browser doesn't support HTML5 audio

US/ˈwɔːr.droʊb/

  • Your browser doesn't support HTML5 audio /w/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio we
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ɔː/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio horse
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /d/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio day
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /r/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio run
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /əʊ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio nose
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /b/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio book
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /w/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio we
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ɔː/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio horse
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /r/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio run
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /d/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio day
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /r/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio run
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /oʊ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio nose
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /b/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio book