From Wiktionary, the free dictionary ContentsVietnamese[edit]Vietnamese Wikipedia has an article on: hột vịt lộn Wikipedia vi Pronunciation[edit]
Noun[edit]
Synonyms[edit]Retrieved from "https://en.wiktionary.org/w/index.php?title=hột_vịt_lộn&oldid=70551924" Categories:
Hidden category:
Tên tiếng Anh các loại trứng.- Tên tiếng Anh những ngày lễ tại Việt Nam - Tên tiếng Anh: các kiểu tóc 1. baby duck egg / unhatched baby duck egg --> hột vịt lộn 2. boiled egg --> trứng luộc 3. caviar --> trứng cá muối 4. chicken egg --> trứng gà 5. duck egg --> trứng vịt 6. egg noodles --> mì trứng 7. egg omelet --> trứng ốp lết 8. egg white --> lòng trắng trứng 9. egg yolk --> lòng đỏ trứng 10. eggshell --> vỏ trứng 11. fish eggs --> trứng cá 12. fried egg --> trứng chiên 13. goose-egg -- > trứng ngỗng 14. poached egg -- trứng chần nước sôi 15. quail egg --> trứng cút 16. rotten egg --> trứng thối / trứng ung toomva.com chúc bạn học thành công! Show answer from the AI monga Formal translation: 'Balut' Casual translation: 'Duck embryo' Explanation in Vietnamese: Trong tiếng Anh (Mỹ), "Hột vịt lộn" được dịch sang "Balut" trong bản dịch trang trọng và "Duck embryo" trong bản dịch thông tục. "Balut" là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một món ăn phổ biến ở các nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, nơi trứng vịt được ấp nở một phần và được ăn kèm với gia vị. "Duck embryo" là một cách diễn đạt thông tục để miêu tả trứng vịt lộn, nói rõ hơn về nội dung của món ăn.
Balut duck seeds.Thank you! Rest assured your feedback will not be shown to other users. [News] Hey you! The one learning a language! Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by both native speakers and AI 📝✨. Sign up |