Trứng vịt lộn tiếng anh là gì năm 2024

From Wiktionary, the free dictionary

Contents

Vietnamese[edit]

Trứng vịt lộn tiếng anh là gì năm 2024

Vietnamese Wikipedia has an article on:

hột vịt lộn

Wikipedia vi

Pronunciation[edit]

  • (Hà Nội) IPA(key): [hot̚˧˨ʔ vit̚˧˨ʔ lon˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [hok̚˨˩ʔ vit̚˨˩ʔ loŋ˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [hok̚˨˩˨ vɨt̚˨˩˨ loŋ˨˩˨] ~ [hok̚˨˩˨ jɨt̚˨˩˨ loŋ˨˩˨]

Noun[edit]

  1. (Southern Vietnam) an egg containing a developing duck embryo
  2. (Southern Vietnam) a boiled egg of that kind; a baluthột vịt lộn xào me ― stir-fried baluts with tamarind sauce

Synonyms[edit]

Retrieved from "https://en.wiktionary.org/w/index.php?title=hột_vịt_lộn&oldid=70551924"

Categories:

  • Vietnamese terms with IPA pronunciation
  • Vietnamese lemmas
  • Vietnamese nouns
  • Southern Vietnamese
  • Vietnamese terms with usage examples
  • vi:Foods

Hidden category:

  • Vietnamese nouns without classifiers
  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Từ vựng tiếng Anh

Tên tiếng Anh các loại trứng.

- Tên tiếng Anh những ngày lễ tại Việt Nam

- Tên tiếng Anh: các kiểu tóc

Trứng vịt lộn tiếng anh là gì năm 2024

1. baby duck egg / unhatched baby duck egg --> hột vịt lộn

2. boiled egg --> trứng luộc

3. caviar --> trứng cá muối

4. chicken egg --> trứng gà

5. duck egg --> trứng vịt

6. egg noodles --> mì trứng

7. egg omelet --> trứng ốp lết

8. egg white --> lòng trắng trứng

9. egg yolk --> lòng đỏ trứng

10. eggshell --> vỏ trứng

11. fish eggs --> trứng cá

12. fried egg --> trứng chiên

13. goose-egg -- > trứng ngỗng

14. poached egg -- trứng chần nước sôi

15. quail egg --> trứng cút

16. rotten egg --> trứng thối / trứng ung

toomva.com chúc bạn học thành công!

Trứng vịt lộn tiếng anh là gì năm 2024

Show answer from the AI monga

Formal translation: 'Balut'

Casual translation: 'Duck embryo'

Explanation in Vietnamese: Trong tiếng Anh (Mỹ), "Hột vịt lộn" được dịch sang "Balut" trong bản dịch trang trọng và "Duck embryo" trong bản dịch thông tục. "Balut" là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một món ăn phổ biến ở các nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, nơi trứng vịt được ấp nở một phần và được ăn kèm với gia vị. "Duck embryo" là một cách diễn đạt thông tục để miêu tả trứng vịt lộn, nói rõ hơn về nội dung của món ăn.

Trứng vịt lộn tiếng anh là gì năm 2024

  • English (US)
  • Hindi

Balut duck seeds.

Thank you! Rest assured your feedback will not be shown to other users.

Trứng vịt lộn tiếng anh là gì năm 2024

[News] Hey you! The one learning a language!

Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by both native speakers and AI 📝✨.

Sign up