Đuôi ing là loại từ gì năm 2024

d) Những động từ sau đây: begin, like, can’t stand, love, continue, prefer, start, hate, dread theo sau là to V hoặc V-ing (danh động từ) mà nghĩa không thay đổi

– Câu ví dụ: Mary prefers singing to dancing

4. Bài tập

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I hope …… from college next June.(to graduate/ graduating)
  2. The models practiced ……. with a book balanced on their heads.(to walk/ walking)
  3. Mandy has promised ………. care of our dog while we are on vacation.(to take/taking)
  4. Mr. Edwards chose ……….. the management position in Chicago rather than the position in Miami.(to accept/ accepting)
  5. I don’t know what she wants ……… tonight. Why don’t you ask her?.(to do/doing)
  6. Frank offered ……….. us paint the house.(to help/ helping)
  7. Sandra decided ……….. economics in London. (to study/ studying)
  8. Witnesses reported ……….. the bank robber as he was climbing out of the second-story window. (to see/ seeing)
  9. Stephanie dislikes ………… in front of a computer all day.(working/ to work)
  10. Mrs. Naidoo appears ……….. the most qualified person for the job.(to be/ being)

5. Đáp án

  1. to graduate 2. walking 3. to take 4. to accept 5. to do
  2. to help 7. to study 8. seeing 9. working 10. to be

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Anh

Danh động từ (Gerund) là một trong những phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Đây là những kiến thức đầu tiên để bạn xây dựng vững chắc nền tảng tiếng Anh của mình.

Qua những ví dụ đơn giản sau, ACET hy vọng sẽ giúp bạn hiểu, bổ sung thêm kiến thức về danh động từ (Gerund).

Trong tiếng Anh, ngoài Danh động từ (Gerund) còn có động từ nguyên mẫu (Infinitive). Đôi khi bạn sẽ cảm thấy bối rối, khó phân biệt giữa Infinitive và Gerund. Nhưng bạn cần phải nắm chắc những kiến thức cơ bản mới có thể bắt đầu học cao hơn như Luyện thi IELTS, Anh ngữ học thuật.

Vì thế, bạn có thể đăng ký khóa học, ưu đãi phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh tại ACET

Link đăng ký kiểm tra: https://acet.edu.vn/ae-c

Chương trình học Anh ngữ học thuật – luyện thi IELTS của ACET:

1. Anh ngữ học thuật (Academic English)

Chương trình Anh ngữ Học thuật (Academic English – tiếng Anh du học và dự bị đại học) nhằm trang bị cho học viên nền tảng tiếng Anh và kỹ năng học tập tại môi trường đại học.

Ngoài luyện tập thành thạo 4 kỹ năng cần thiết trong IELTS, học viên còn được nâng cao khả năng tự học, thuyết trình, tư duy phản biện, nghe giảng, ghi chú, đọc tài luyện, viết luận và báo cáo…

Chương trình Anh ngữ học thuật tại ACET không hướng các bạn theo lối học máy móc, luyện đề mẫu có sẵn một cách khuôn khổ mà là xây dựng phản xạ, trình độ thật sự với tiếng Anh.

Bạn có thể vận dụng vào môi trường Đại học Quốc Tế và nắm bắt cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.

Tùy vào cấp độ đã hoàn tất, học viên sẽ được liên thông vào chương trình Cao đẳng, Dự bị Đại học của UTS Insearch và cơ hội chuyển tiếp vào nhiều trường Đại học tại Úc.

2. Tiếng Anh dành cho THCS (First Steps)

Chương trình Anh ngữ First Step được thiết kế dành riêng cho học viên ở lứa tuổi Trung học Cơ Sở (11-15 tuổi).

Học viên sẽ được xây dựng nền tảng Anh ngữ Tổng quát và Anh ngữ Học thuật. Từ đó, các bạn sẽ dần hoàn thiện 4 kỹ năng quan trọng là: Nghe – Viết – Đọc – Nói để thi lấy chứng chỉ Anh ngữ quốc tế.

Đặc biệt, chương trình First Step còn có khóa luyện thi IELTS chuyên sâu dành cho học viên ở độ tuổi THCS (IELTS for Teens). Các bạn sẽ được trang bị các kỹ năng tiếng Anh quan trọng và chiến lược làm bài thi IELTS một cách hiệu quả để đạt thang điểm từ 6.5 – 7.5.

Tính từ đuôi -ING và -ED mặc dù có cùng một gốc từ nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Hiểu lầm lớn nhất hiện nay của nhiều người học Tiếng Anh là tính từ đuôi ing dùng cho vật, còn tính từ đuôi ed dùng cho người. Đây là cách phân biệt máy móc và không hề chính xác.

Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo đi sâu vào bản chất để hiểu rõ sự khác nhau giữa tính từ đuôi ing và ed nhé!

Đuôi ing là loại từ gì năm 2024
Phân biệt tính từ đuôi -ING và -ED

1. Phân biệt tính từ đuôi -ING và -ED cực dễ hiểu

1.1. Cách dùng tính từ đuôi -ING

Tính từ đuôi -ing là các tính từ có gốc động từ + đuôi ing. Ví dụ như kết hợp động từ interest (v) + ing ta sẽ có tính từ interesting (thú vị).

Tính từ đuôi -ing miêu tả ai, cái gì mang lại lại cảm giác như thế nào cho đối tượng, chủ thể khác.

Ví dụ:

  • The new episode of the series Beef on Netflix is so boring. - Tập mới của series Beef trên Netflix chán thật đấy. (Bộ phim này mang lại cảm giác chán cho mọi người)
  • I find their relationship quite fascinating. - Tôi thấy mối quan hệ của họ khá hấp dẫn đấy chứ. (Mối quan hệ của họ mang lại cảm giác hấp dẫn cho tôi)
  • OMG her beauty is hypnotizing. - Trời, vẻ đẹp của cô ấy như thôi miên vậy. (Vẻ đẹp của cô ấy khiến người khác bị thôi miên)

Như vậy, việc tính từ "ing" bị hiểu nhầm là được sử dụng cho vật là do sự vật thì mang lại cảm giác cho con người (tương ứng với cách dùng của tính từ đuôi "ing"). Trong thực tế, hoàn toàn có trường hợp tính từ đuôi -ing sử dụng với chủ ngữ là người.

Ví dụ: I’m seeing a beautifulbut but boring girl (Tớ vừa gặp một cô gái xinh đẹp nhưng cô ấy hơi "nhạt" - Cô ấy gây cho tớ cảm giác chán)

Đuôi ing là loại từ gì năm 2024
Cách dùng của tính từ đuôi -ing và -ed khác nhau

1.2. Cách dùng tính từ đuôi -ING

Tính từ đuôi -ed có công thức gốc động từ + đuôi ed. Ví dụ như kết hợp động từ interest (v) + ta sẽ có tính từ interested (thú vị)

Tính từ đuôi -ed được sử dụng để miêu tả ai đó cảm thấy như thế nào khi bị tác động , chịu ảnh hưởng bởi đối tượng, chủ thể khác.

Ví dụ:

  • They were getting bored after 2 years in the relationship. That’s why they broke up with each other. (Họ cảm thấy chán sau 2 năm trong mối quan hệ. Đó là lý do tại sao họ chia tay nhau.)
  • I was absolutely hypnotized by the painting. I couldn't take my eyes off of it. (Tôi hoàn toàn bị thôi miên bởi bức tranh. Tôi không thể rời mắt khỏi nó.)
  • My cat is so different from other cats. It is frightened by rats easily. (Mèo nhà tôi khác so với các con mèo khác. Nó dễ bị dọa sợ bởi chuột.)

Như vậy, việc tính từ "ed" thương bị hiểu nhầm là được sử dụng cho người là do con người thường cảm thấy điều gì (tương ứng với cách dùng của tính từ đuôi "ed").

1.3. So sánh tính từ đuôi -ING và -ED

Tính từ đuôi -ING

Tính từ đuôi -ED

Giống nhau

- Đều được tạo thành bởi một động từ + hậu tố (ing/ed)

Khác nhau

- Được dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, tính chất của sự việc, sự vật, con người nào đó.

- Mang nghĩa chủ động: danh từ mà nó bổ nghĩa gây ra, chịu trách nhiệm về hành động.

- Được dùng để miêu tả cảm xúc, cảm nhận của ai đó cảm thấy thế nào về sự vật, hiện tượng, hành động cụ thể.

- Mang nghĩa bị động: Danh từ mà nó bổ nghĩa là đối tượng chịu tác động của sự vật, hiện tượng khác.

Vi trí

Tính từ đuôi -ing thường là nội động từ và thường được dùng ở các vị trí sau:

- Đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ

- Đứng sau động từ tobe hoặc động từ liên kết

- Đứng sau đại từ bất định để bổ nghĩa cho câu và đứng trong cấu trúc câu đặc biệt (S + find something + V-ing)

Tính từ đuôi -ed có nguồn gốc từ câu bị động, và thường được dùng với các vai trò sau:

- Đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ

- Đứng sau động từ tobe hoặc động từ liên kết

Ví dụ:

  • The book is Interesting, I’m Interested. (Quyển sách đó thú vị, tôi rất hứng thú - tôi bị tác động)
  • The movie is Boring, I’m Bored. (Bộ phim chán òm, làm mình chán đời theo luôn - mình bị tác động)
  • I’m seeing a nice but boring guy. (Mình đang quen một anh cũng tử tế nhưng mà ảnh chán lắm)

Hãy xem thêm video sau để phân biệt tính từ đuôi -ing và -ed dễ dàng hơn nhé:

2. Bài tập về tính từ đuôi -ING và -ED có đáp án

Lý thuyết về cách dùng tính từ ing và ed không quá phức tạp nhưng để làm quen cách dùng thì bạn vẫn cần luyện tập thật nhiều. Dưới đây là một bài tập nhỏ giúp bạn thực hành phân biệt tính từ đuôi ing và ed.

Đuôi ing là loại từ gì năm 2024
Bài tập về tính từ đuôi ing và ed

Bài tập: Điền tính từ đuôi ing/ed phù hợp vào trong câu

1. Jennie should take a vacation. She's been really (depress) _______.

2. Alex’s been feeling (stress) _______ lately so we suggest that he should take a day off and watch something (relax) _______

3. I was (charm) _______ by Anna’s (interest) _______ personality.

4. No matter how many times I explain to him, he still looks so (confuse) _______.

5. We have a very (alarm) _______ issue at the moment!

6. It’s so (frustrate) _______that we tried so many ways but it just didn't work.

7. This is the most (bore) _______ city I've ever been!

8. OMG I forgot to pay the bill. I feel so (embarrassing) _______!

9. We were (terrify) _______ when we saw the police approaching us.

10. My brother was super (annoy) _______ when he was small.

Đáp án:

1. depressed

2. stressed/relaxing

3. charmed/interesting

4. confused

5. alarming

6. frustrating

7. boring

8. embarrassed

9. terrified

10. annoying

3. Các cặp tính từ đuôi có đuôi ing và ed thường gặp

Trong tiếng Anh, có rất nhiều động từ khi kết hợp với hậu tố ing và ed sẽ tạo thành những cặp động tính từ hay. Cùng tham khảo các cặp tính từ có đuôi ing và ed thường gặp nhé!

Đuôi ing là loại từ gì năm 2024
Bỏ túi các cặp tính từ đuôi ing và ed có chung gốc từ

  • interesting: thú vị – interested (in): thích thú với cái gì
  • annoying: phiền phức – annoyed: bị làm phiền
  • astonishing: đáng kinh ngạc – astonished: ngạc nhiên
  • boring: tẻ nhạt – bored: buồn chán
  • charming: duyên dáng, quyến rũ – charmed: bị quyến rũ, thu hút
  • captivating: quyến rũ – captivated: bị hấp dẫn
  • challenging: mang tính thách thức – challenged: được thử thách
  • confusing: gây hoang mang – confused: bối rối
  • pleasing: hài lòng, dễ chịu – pleased: cảm thấy hài lòng
  • surprising: đáng ngạc nhiên – surprised: cảm thấy ngạc nhiên
  • touching: gây cảm động – touched: cảm thấy cảm động
  • depressing: tuyệt vọng – depressed: cảm thấy suy sụp
  • disgusting: kinh tởm – disgusted: cảm thấy khó chịu, kinh tởm
  • disappointing: gây thất vọng – disappointed: cảm thấy thất vọng
  • exhausting: gây mệt mỏi – exhausted: cảm thấy kiệt quệ
  • embarrassing: đáng xấu hổ – embarrassed: cảm thấy ngượng ngùng
  • entertaining: có tính giải trí – entertained: cảm thấy giải trí
  • frustrating: gây bực tức – frustrated: cảm thấy bực tức, nản lòng
  • frightening: đáng sợ – frightened: cảm thấy sợ hãi

Hy vọng, những kiến thức trên đây có thể giúp bạn phân biệt tính từ đuôi ING và ED một cách rõ ràng và sử dụng hai loại tính từ này một cách chính xác. Đừng quên luyện tập sử dụng mỗi ngày để cải thiện kiến thức ngữ pháp của mình nhé!

Tính từ đuôi ing và ed là gì?

Tính từ đuôi -ing và -ed là hai dạng tính từ phổ biến trong tiếng Anh. Tính từ đuôi -ing thường được sử dụng để miêu tả một hành động đang diễn ra hoặc một sự việc đang xảy ra, trong khi tính từ đuôi -ed thường được sử dụng để miêu tả một hành động đã kết thúc hoặc một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

Đuôi ed là từ loại gì?

Tính từ đuôi ed được sử dụng khi danh từ mà nó bổ nghĩa là đối tượng chịu sự tác động của hành động đang được nhắc đến. Tức là nó diễn tả: ai đó đang cảm thấy thế nào về một sự việc/ hiện tượng.

Sau Ed dụng gì?

Ved --> Tính từ đuôi -ED dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó.

Khi nào thì dùng ing trong tiếng Anh?

Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là 2 nguyên âm + phụ âm hoặc “phụ âm + phụ âm” ở cuối: chỉ cần thêm ing. Khi động từ chỉ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm: gấp đôi phụ âm, sau đó thêm ing.