Nếu bạn là người yêu thích và đam mê nền văn hóa Hàn Quốc thì hãy tìm hiểu ngay cách dịch tên sang tiếng Hàn Quốc nhé. Trên thế giới này có rất nhiều ngôn ngữ, có bao giờ bạn tự hỏi tên của bạn sẽ thế nào khi được chuyển sang một loại ngôn ngữ khác. Hãy lấy tiếng Hàn làm ví dụ nhé. Chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Hàn thì tên bạn sẽ là gì? Nội dung chính: Theo văn hóa của Việt Nam, tên người thường sẽ có ba phần: Họ + Tên lót + Tên. Vậy nên khi dịch họ tên sang tiếng Hàn cần đảm bảo đầy đủ. - Họ : từ cha hoặc mẹ ( có trường hợp tên của một số người sẽ mang hẳn hai họ của cả cha và mẹ );
- Tên lót ( nếu có ) và cuối cùng là phần tên : do cha mẹ đặt ra.
Dưới đây chính cách để dịch họ và tên của bạn theo phong cách chuẩn Hàn Quốc. Chúng ta hãy bắt đầu từ phần Họ của các bạn : Cách chuyển tên từ tiếng Việt sang tiếng Hàn1. Cách dịch họ sang tiếng HànHọ Tiếng Việt | Họ Tiếng Hàn | Phiên Âm | Trần | 진 | Jin | Nguyễn | 원 | Won | Lê | 려 | Ryeo | Võ, Vũ | 우 | Woo | Vương | 왕 | Wang | Phạm | 범 | Beom | Lý | 이 | Lee | Trương | 장 | Jang | Hồ | 호 | Ho | Dương | 양 | Yang | Hoàng/Huỳnh | 황 | Hwang | Phan | 반 | Ban | Đỗ/Đào | 도 | Do | Trịnh/ Đinh/Trình | 정 | Jeong | Cao | 고 | Ko(Go) | Đàm | 담 | Dam |
Họ của tất cả mọi người khi chuyển sang Tiếng Hàn nghe thật phong cách. Nhưng phần quan trọng nhất của cái tên vẫn còn tiếp nối phía dưới hãy bám sát nhé ! 2. Dịch tên tiếng Việt phổ biến sang tiếng HànTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | An | 안 | Ahn | Anh, Ánh | 영 | Yeong | Bách | 박 | Baek/ Park | Bảo | 보 | Bo | Bích | 평 | Pyeong | Bùi | 배 | Bae | Cẩm | 금 | Geum/ Keum | Cao | 고 | Ko/ Go | Châu, Chu | 주 | Joo | Chung | 종 | Jong | Cung | 궁 | Gung/ Kung | Cường, Cương | 강 | Kang | Đại | 대 | Dae | Đàm | 담 | Dam | Đạt | 달 | Dal | Diệp | 옆 | Yeop | Điệp | 덮 | Deop | Đoàn | 단 | Dan | Đông, Đồng | 동 | Dong | Đức | 덕 | Deok | Dũng | 용 | Yong | Dương | 양 | Yang | Duy | 두 | Doo | Giang, Khánh, Khang, Khương | 강 | Kang | Hà, Hàn, Hán | 하 | Ha | Hách | 혁 | Hyeok | Hải | 해 | Hae | Hân | 흔 | Heun | Hạnh | 행 | Haeng | Hạo, Hồ, Hào, Hảo | 호 | Ho | Hiền, Huyền | 현 | Hyeon | Hiếu | 효 | Hyo | Hoa | 화 | Hwa | Hoài | 회 | Hoe | Hoàng, Huỳnh | 황 | Hwang | Hồng | 홍 | Hong | Huế, Huệ | 혜 | Hye | Hưng, Hằng | 흥 | Heung | Huy | 회 | Hwi | Hoàn | 환 | Hwan | Khoa | 과 | Gwa | Kiên | 근 | Gun | Lan | 란 | Ran | Lê, Lệ | 려 | Ryeo | Liên | 련 | Ryeon | Liễu | 류 | Ryu | Long | 용 | Yong | Lý, Ly | 리 | Lee | Mai | 매 | Mae | Mạnh | 맹 | Maeng | Mĩ, Mỹ, My | 미 | Mi | Minh | 뮹 | Myung | Nam | 남 | Nam | Nga | 아 | Ah | Ngân | 은 | Eun | Ngọc | 억 | Ok | Oanh | 앵 | Aeng | Phong | 풍 | Pung/ Poong | Phùng | 봉 | Bong | Phương | 방 | Bang | Quân | 균 | Goon/ Kyoon | Quang | 광 | Gwang | Quốc | 귝 | Gook | Quyên | 견 | Kyeon | Sơn | 산 | San | Thái | 대 | Tae | Thăng, Thắng | 승 | Seung | Thành, Thịnh | 성 | Seong | Thảo | 초 | Cho | Thủy | 시 | Si | Tiến | 션 | Syeon |
Đối với các bậc cha mẹ đôi khi họ sẽ đặt cho con mình những cái tên thật cá tính để tránh việc bị “đụng hàng “, dưới đây là một số tên khá hiếm gặp và cách chuyển sang tiếng Hàn nhé! 3. Dịch tên của bạn sang tiếng Hàn theo bảng chữ cáiATên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Ái | 애 | Ae | An | 안 | Ahn | Anh, Ánh | 영 | Yeong |
BTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Bách | 박 | Baek/ Park | Bân | 빈 | Bin | Bàng | 방 | Bang | Bảo | 보 | Bo | Bích | 평 | Pyeong | Bùi | 배 | Bae |
CTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Cam | 갬 | Kaem | Cẩm | 금 | Geum/ Keum | Căn | 근 | Geun | Cao | 고 | Ko/ Go | Cha | 차 | Cha | Châu, Chu | 주 | Joo | Chí | 지 | Ji | Chung | 종 | Jong | Kỳ, Kỷ, Cơ | 기 | Ki | Cù | 구 | Ku/ Goo | Cung | 궁 | Gung/ Kung | Cường, Cương | 강 | Kang | Cửu | 구 | Koo/ Goo |
D, ĐTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Đắc | 득 | Deuk | Đại | 대 | Dae | Đàm | 담 | Dam | Đăng, Đặng | 등 | Deung | Đạo, Đào, Đỗ | 도 | Do | Đạt | 달 | Dal | Diên | 연 | Yeon | Diệp | 옆 | Yeop | Điệp | 덮 | Deop | Doãn | 윤 | Yoon | Đoàn | 단 | Dan | Đông, Đồng | 동 | Dong | Đức | 덕 | Deok | Dũng | 용 | Yong | Dương | 양 | Yang | Duy | 두 | Doo |
GTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Gia | 가 | Ga | Giang, Khánh, Khang, Khương | 강 | Kang | Giao | 요 | Yo |
HTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Hà, Hàn, Hán | 하 | Ha | Hách | 혁 | Hyeok | Hải | 해 | Hae | Hàm | 함 | Ham | Hân | 흔 | Heun | Hạnh | 행 | Haeng | Hạo, Hồ, Hào, Hảo | 호 | Ho | Hi, Hỷ | 히 | Hee | Hiến | 헌 | Heon | Hiền, Huyền | 현 | Hyeon | Hiển | 훈 | Hun | Hiếu | 효 | Hyo | Hinh | 형 | Hyeong | Hoa | 화 | Hwa | Hoài | 회 | Hoe | Hoan | 훈 | Hoon | Hoàng, Huỳnh | 황 | Hwang | Hồng | 홍 | Hong | Hứa | 허 | Heo | Húc | 욱 | Wook | Huế, Huệ | 혜 | Hye | Hưng, Hằng | 흥 | Heung | Hương | 향 | Hyang | Hường | 형 | Hyeong | Hựu, Hữu | 유 | Yoo | Huy | 회 | Hwi | Hoàn | 환 | Hwan |
KTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Khắc | 극 | Keuk | Khải, Khởi | 개 | Kae/ Gae | Khoa | 과 | Gwa | Khổng | 공 | Gong/ Kong | Khuê | 규 | Kyu | Kiên | 근 | Gun | Kiện | 건 | Geon | Kiệt | 결 | Kyeol | Kiều | 교 | Kyo | Kim | 김 | Kim | Kính, Kinh | 경 | Kyeong |
LTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | La | 나 | Na | Lã, Lữ | 여 | Yeo | Lại | 래 | Rae | Lam | 람 | Ram | Lâm | 림 | Rim | Lan | 란 | Ran | Lạp | 라 | Ra | Lê, Lệ | 려 | Ryeo | Liên | 련 | Ryeon | Liễu | 류 | Ryu | Lỗ | 노 | No | Lợi | 리 | Ri | Long | 용 | Yong | Lục | 육 | Ryuk/ Yuk | Lương | 량 | Ryang | Lưu | 류 | Ryoo | Lý, Ly | 리 | Lee |
MTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Mã | 마 | Ma | Mai | 매 | Mae | Mẫn | 민 | Min | Mạnh | 맹 | Maeng | Mao | 모 | Mo | Mậu | 무 | Moo | Mĩ, Mỹ, My | 미 | Mi | Miễn | 뮨 | Myun | Minh | 뮹 | Myung |
NTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Na | 나 | Na | Nam | 남 | Nam | Nga | 아 | Ah | Ngân | 은 | Eun | Nghệ | 예 | Ye | Nghiêm | 염 | Yeom | Ngộ | 오 | Oh | Ngọc | 억 | Ok | Nguyên, Nguyễn | 원 | Won | Nguyệt | 월 | Wol | Nhân | 인 | In | Nhi | 이 | Yi | Nhiếp | 섶 | Sub | Như | 으 | Eu | Ni | 니 | Ni | Ninh | 녕 | Nyeong | Nữ | 녀 | Nyeo |
OTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Oanh | 앵 | Aeng |
PTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Phát | 팔 | Pal | Phạm | 범 | Beom | Phan | 반 | Ban | Phi | 비 | Bi | Phong | 풍 | Pung/ Poong | Phúc, Phước | 푹 | Pook | Phùng | 봉 | Bong | Phương | 방 | Bang |
QTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Quách | 곽 | Kwak | Quân | 균 | Goon/ Kyoon | Quang | 광 | Gwang | Quốc | 귝 | Gook | Quyên | 견 | Kyeon | Quyền | 권 | Kwon |
STên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Sắc | 새 | Se | Sơn | 산 | San |
TTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tạ | 사 | Sa | Tại, Tài, Trãi | 재 | Jae | Tâm, Thẩm | 심 | Sim | Tân, Bân | 빈 | Bin | Tấn, Tân | 신 | Sin | Tín, Thân | 신 | Shin | Thạch | 땍 | Taek | Thái | 대 | Tae | Thang | 상 | Sang | Thăng, Thắng | 승 | Seung | Thành, Thịnh | 성 | Seong | Thanh, Trinh, Trịnh, Chính, Đình, Chinh | 정 | Jeong | Thảo | 초 | Cho | Thất | 칠 | Chil | Thế | 새 | Se | Thị | 이 | Yi | Thích, Tích | 석 | Seok | Thiên, Toàn | 천 | Cheon | Thiện, Tiên | 선 | Seon | Thiều | 서 | Seo (đọc là Sơ) | Thôi | 최 | Choi | Thời, Thủy, Thy | 시 | Si | Thông, Thống | 종 | Jong | Thu | 수 | Su | Thư, Thùy, Thúy, Thụy | 서 | Seo | Thừa | 승 | Seung | Thuận | 숭 | Soon | Thục | 실 | Sook/ Sil | Thương | 상 | Shang | Thủy | 시 | Si | Tiến | 션 | Syeon | Tiệp | 섭 | Seob | Tiết | 설 | Seol | Tô, Tiêu | 소 | So | Tố | 솔 | Sol | Tôn, Không | 손 | Son | Tống | 숭 | Song | Trà | 자 | Ja | Trác | 닥 | Tak | Trần, Trân, Trấn | 진 | Jin | Trang, Trường | 장 | Jang | Trí | 지 | Ji | Trúc | 즉 | Juk | Trương | 장 | Jang | Tú | 수 | Soo | Từ | 숙 | Suk | Tuấn, Xuân | 준 | Joon/ Jun | Tương | 상 | Sang | Tuyên | 션 | Syeon | Tuyết | 셜 | Syeol |
VTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Vân | 윤 | Woon | Văn | 문 | Moon/ Mun | Vi, Vy | 위 | Wi | Viêm | 염 | Yeom | Việt | 멀 | Meol | Võ, Vũ | 우 | Woo | Vương | 왕 | Wang |
XTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Xa | 자 | Ja | Xương | 장 | Chang |
YTên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Yến | 연 | Yeon |
Sau khi chuyển toàn bộ họ và tên của bạn sang tiếng Hàn thì nghe thôi cũng thấy thật độc đáo rồi phải không mọi người . Cho dù tên của bạn có là gì thì đây cũng là món quà bạn được trao tặng từ đấng sinh thành và cũng thật thú vị khi biết tên của bạn được lại được đọc và viết như thế theo một ngôn ngữ khác. Hy vọng các bạn sẽ thấy cách chuyển tên sang tiếng Hàn này thật hữa ích . Chúc các bạn vui vẻ. Những mẫu câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Hàn
|