Từ vựng tiếng Hàn về sở thích
STT
|
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
취미 chwimi
|
Sở thích/ hobby
|
2
|
독서 doksuh
|
Đọc sách/ reading
|
3
|
낚시 nakshi
|
Câu cá/ fishing
|
4
|
요리 yori
|
Nấu ăn/ cooking
|
5
|
쇼핑하다 syopinghada
|
Đi mua sắm/ go shopping
|
6
|
산책 sanchaek
|
Đi bộ/ walking
|
7
|
등산 deungsan
|
Đi bộ đường dài/ hiking
|
8
|
자전거 타기 jajun-guh tagi
|
Đi xe đạp/ cycling
|
9
|
캠핑 kaemping
|
Cắm trại/ camping
|
10
|
수영 sooyoung
|
Bơi lội/ swimming
|
11
|
해변에 가다 haebyeone gada
|
Đi đến bãi biển/ go to the beach
|
12
|
운동하다 undonghada
|
Chơi thể thao/ play sports
|
13
|
농구 nong-goo
|
Bóng rổ/ basketball
|
14
|
축구 chookgoo
|
Bóng đá/ soccer
|
15
|
골프 golpeu
|
Chơi gôn/ golf
|
16
|
배구 baegoo
|
Bóng chuyền/ volleyball
|
17
|
테니스 teniseu
|
Quần vợt/ tennis
|
18
|
야구 yagoo
|
Bóng chày/ baseball
|
19
|
그림 geurim
|
Vẽ tranh/ painting
|
20
|
지공예 Jigong-ye
|
Nghề làm giấy/ paper crafts
|
21
|
도예 doye
|
Gốm sứ, đồ gốm/ ceramics, pottery
|
22
|
서예 suhye
|
Thư pháp/ calligraphy
|
23
|
기타 gita
|
Đàn ghita/ guitar
|
24
|
바이올린 baiolin
|
Vĩ cầm/ violin
|
25
|
피아노 piano
|
Đàn piano/ piano
|
26
|
드럼 deurum
|
Trống/ drums
|
27
|
트럼펫 teurumpet
|
Kèn/ trumpet
|
28
|
색소폰 saexopon
|
Kèn xắc xô phôn/ saxophone
|
29
|
체스 Cheseu
|
Cờ vua/ chess
|
30
|
춤 chum
|
khiêu vũ/ dancing
|
31
|
음악을 듣다 Eumageul deuttta
|
Nghe nhạc/ listen to music
|
32
|
악기를 연주하다 akkireul yeonjuhada
|
Chơi nhạc cụ/ play a musical instrument
|
33
|
노래하다 noraehada
|
Hát/ sing
|
34
|
인터넷을 하다 inteoneseul hada
|
Lướt internet/ surf the internet
|
35
|
등산 deung san
|
Leo núi/ Climbing
|
36
|
사진촬영 sajin chwaryeong
|
Chụp ảnh/ Taking pictures
|
37
|
쓰다 sseuda
|
Viết/ write
|
38
|
요가
|
yoga
|
39
|
스쿠버 다이빙 seukubeo daibing
|
Lặn bằng bình khí/ Scuba diving
|
40
|
만화 manhwa
|
Truyện tranh/ Comics
|
41
|
연 날리기 yeon nalligi
|
Thả diều/ Kite flying
|
42
|
워터 스키 woteo seuki
|
Trượt nước/ Water skiing
|
43
|
스노우 스키 seunou seuki
|
Trượt tuyết/ Snow skiing
|
44
|
탁구 takkku
|
Bóng bàn/ Ping-pong/table tennis
|
45
|
승마 seungma
|
Cưỡi ngựa/ Horseback riding
|
46
|
항해 hanghae
|
Thuyền buồm/ Sailing
|
47
|
여행 yeohaeng
|
Du lịch/ Travel
|
48
|
우표 수집 upyo sujip
|
Sưu tập tem/ Stamp-collecting
|
49
|
다트 dateu
|
Phi tiêu/ Darts
|
50
|
운동 undong
|
Tập thể dục/ Exercise
|
요리 좋아해요. (Yori jowahaeyo.) Tôi thích nấu ăn./ I like cooking.
체스 좋아해요. (Cheseu jowahaeyo.) Tôi thích cờ vua./ I like chess.
티비보기 좋아해요. (Teebee bogi jowahaeyo.) Tôi thích xem TV./ I like watching TV.
Các bạn vừa xem danh sách từ vựng và một số câu hỏi về chủ đề sở thích trong tiếng Hàn, các bạn hãy lưu tài liệu về học tập thật chăm chỉ nhé. Chúc các bạn sớm chinh phục được Hàn ngữ trong thời gian sớm nhất và luôn thành công trên con đường tương lai phía trước.
Nguồn bài viết: sites.google.com/site/trungtamtienghanhn |