Make a phone call là gì năm 2024

- Good morning/afternoon/evening. This is (your name) at/ calling from (company name). Could I speak to ….?

(Xin chào. Tôi là… gọi điện từ… Tôi có thể nói chuyện với…. được không?)

2, When the person you want to speak to is unavailable – Nếu không kết nối được với người cần gặp

- Can I leave a message for him/her? – Tôi có thể để lại lời nhắn được không? - Could you tell him/her that I called, please? – Bạn có thể nhắn anh ấy/ cô ấy là tôi gọi được không? - Could you ask him/her to call me back, please? – Bạn có thể nói anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi được không? - Okay, thanks. I’ll call back later. – Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau.

3, Dealing with bad connections – Trường hợp đường truyền không ổn định

I think we have a bad connection. Can I call you back? – Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại được không? I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? – Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Bạn có thể nói lớn hơn một chút được không?

4, Ending the call – Kết thúc cuộc gọi

Thank you very much. Have a good day. – Cám ơn bạn rất nhiều. Chúc bạn ngày làm việc vui vẻ. Thanks for your help. – Cám ơn bạn đã giúp đỡ.

Make a phone call là gì năm 2024

Receiving Phone Calls – Khi bạn là người nhận điện thoại

1, Answering the phone – Nhấc máy trả lời

Company ABC, this is …. How may I help you? – Công ty ABC, tôi là… Tôi có thể giúp gì cho bạn? Good morning/afternoon, Company ABC. How may I help you? – Xin chào, Công ty ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn? Purchasing department, Frank speaking. – Phòng mua hàng xin nghe, tôi là Frank.

2, Getting the name of the caller if he/she doesn’t give it to you – Xin tên của người gọi nếu người gọi không nói

May I have your name please? – Tôi có thể biết tên của bạn được không? Who am I speaking with? – Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không? May I ask who’s calling? – Có thể vui lòng cho tôi biết tên bạn không?

3, Responding to a caller’s request – Trả lời yêu cầu của người gọi

Sure, let me check on that. – Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra. Sure, one moment please. – Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi.

4, Asking someone to wait on the line – Khi yêu cầu ai đó giữ máy

Can I put you on hold for a minute? – Bạn có thể giữ máy một lát không? Do you mind holding while I check on that – Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra.

5, Taking a message – Ghi lại lời nhắn

He’s/she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? – Anh ấy/ Cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không? He’s/she’s out of the office right now. Can I take a message? – Anh ấy/ Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?

6, Ending the call – Kết thúc cuộc gọi

Is there anything else I can help you with?……Okay, thanks for calling. – Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không? … Cám ơn bạn đã gọi.

What is "I make a phone call" in Vietnamese and how to say it?

More Talking on the Phone Vocabulary in Vietnamese

Example sentences

American EnglishI've just had a missed call.

Learn the word for "I make a phone call" in 45 More Languages.

Castilian Spanishyo hago una llamada

FrenchJe passe un coup de fil.

ItalianIo faccio una telefonata

Brazilian Portugueseeu faço uma ligação

Hebrewאני עושה שיחת טלפון

TurkishBir arama yapıyorum

DanishJeg foretager et opkald

SwedishJag ringer ett samtal

NorwegianJeg foretar et anrop

Tagalogtumawag sa telepono

British EnglishI make a phone call

Mexican SpanishHago una llamada telefónica

European Portugueseeu faço um telefonema

IrishCuirim scairt ghutháin.

Other interesting topics in Vietnamese


Ready to learn Vietnamese?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn Vietnamese free today.

Learn more words like "Tôi gọi điện" with the app.

Try Drops

Drops Courses