Chữ h trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

thì nhiều người thường bối rối bởi có nhiều trường hợp phát âm là h, nhiều trường hợp không phát âm vì nó là âm câm. Hôm nay, cùng Langmaster học cách phát âm h chuẩn xác nhất nhé!

1. Cách phát âm h chuẩn xác trong tiếng Anh

Để phát âm h trong tiếng Anh chuẩn xác nhất thì bạn hãy thực hiện theo những bước sau đây:

  • Bước 1: Mở miệng chuẩn bị phát âm chữ “h” một cách tự nhiên.
  • Bước 2: Nâng lưỡi lên phía trên một chút, lưu ý là không để lưỡi chạm vào vòm miệng ở phía trên.
  • Bước 3: Nhẹ nhàng đẩy một luồng khí ra ngoài rồi phát âm h.

Phát âm tiếng Anh chuẩn : Bài 31 Phụ âm /h/ [Phát âm tiếng Anh cơ bản

1]

Bạn cần lưu ý rằng, âm h là một phụ âm vô thanh nên khi phát âm h thì cổ họng của bạn sẽ không rung lên. Thay vào đó, chúng ta sẽ tạo ra một luồng hơi nhẹ từ miệng ra bên ngoài khi phát âm âm h. Bạn có thể đưa lòng bàn tay chắn ngang miệng để cảm nhận luồng hơi mát được đẩy ra.

Chữ h trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

2. Những trường hợp nào thì phát âm h?

Vậy khi nào chúng ta sẽ phát âm h? Sau đây là những dấu hiệu phát âm h trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ:

2.1 Phát âm h khi từ có chứa chữ “h”

Những từ vựng trong tiếng Anh có chứa chữ “h” là rất nhiều, trong những trường hợp như vậy thì chữ “h” sẽ được phát âm là /h/.

Ví dụ:

  • hammer /ˈhæmər/: cái búa
  • hazy /ˈheɪzi/: mù mịt
  • heat /hiːt/: nóng
  • hill /hɪl/: đồi
  • holiday /ˈhɑːlɪdeɪ/: lễ hội
  • hook /hʊk/: cái móc
  • handle /ˈhændl/: xử lý
  • hamster /ˈhæmstə/:
  • hanger/ˈhæŋə/: con chuột
  • hardwood/ˈhɑːdwʊd//: gỗ cứng
  • harmful/ˈhɑːmfʊl/: có hại
  • hazard /ˈhæzəd/: mối nguy hiểm
  • hike/haɪk/: đi bộ dài
  • habit /ˈhæbɪt/: thói quen
  • have/hæv/: có
  • healthy/ˈhɛlθi//: khỏe mạnh
  • happy/ˈhæpi/: hạnh phúc
  • heart/hɑːt/: trái tim
  • hospital /ˈhɒspɪtəl/: bệnh viện
  • how /haʊ/: thế nào
  • host /həʊst/: chủ nhà
  • happen /ˈhæpən/: xảy ra, xảy đến
  • high /haɪ/: cao
  • hold /həʊld/: giữ, cầm nắm

2.2 Phát âm h khi từ chứa “wh” + “o”

Nếu bạn gặp những từ có “wh” đứng đầu và đi theo nó là chữ “o” thì chúng ta sẽ phát âm h.

Ví dụ:

  • who /huː/: ai
  • whole//həʊl/: toàn bộ
  • wholefood /ˈhəʊlfuːd/: thức ăn nguyên chất
  • wholenumber /həʊlˈnʌmbər/: số nguyên
  • wholehearted /ˌhəʊlˈhɑːrtɪd/: toàn tâm toàn ý
  • wholesome /ˈhəʊlsəm/: lành mạnh
  • wholesale /ˈhəʊlseɪl/: sự buôn bán
  • whose /huːz/: của ai
  • whom /huːm/: ai, người nào

\=> CHINH PHỤC BẢNG PHÁT ÂM CHUẨN IPA DÀNH CHO NGƯỜI MỚI

\=> MÁCH BẠN 9 CÁCH PHÁT ÂM O TRONG TIẾNG ANH HAY VÀ DỄ NHỚ NHẤT

2.3 Không phát âm h khi nó là âm câm

Trong một số trường hợp “h” đứng đầu từ thì chúng ta không phát âm âm h vì nó là âm câm. Cùng xem qua danh sách các từ đặc biệt sau đây nhé.

Ví dụ:

  • honorific /ˌɑːnəˈrɪfk/: kính cẩn
  • honest /ˈɑːnɪst/: thật lòng
  • honor /ˈɑːnər/: danh dự
  • honorary /ˈɑːnəreri/: thuộc về danh dự
  • honorable /ˈɑːnərəbl/:danh giá
  • hourglass /ˈaʊrglæs/: đồng hồ cát
  • heir /eə/: người thừa kế
  • hour/ˈaʊə/: giờ
  • rhythm /ˈrɪðəm/: nhịp điệu
  • rhubarb /ˈruːbɑːb/: cây đại hoàng

Lưu ý: Cả ba trường hợp phát âm h mà Langmaster liệt kê trên đây chỉ đúng với phần đa số, chúng ta không nên áp dụng 100% có tất cả các từ chứa chữ h trong tiếng Anh.

Do đó, để có thể phát âm h chuẩn xác nhất, bạn cần luyện tập thường xuyên và ghi nhớ từ vựng trong quá trình học tiếng Anh của mình.

Chữ h trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Xem thêm:

\=> HƯỚNG DẪN CÁCH PHÁT ÂM J TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NGƯỜI BẢN NGỮ

\=> 3 PHÚT NẮM TRỌN CÁCH PHÁT ÂM I TRONG TIẾNG ANH CỰC CHUẨN CHỈNH

3. Bài tập luyện tập phát âm h kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1: Bây giờ, hãy cùng Langmaster luyện tập phát âm h với những câu sau đây:

We had ham for dinner

/wiː/ /hæd/ /hæm/ /fɔː/ /ˈdɪnə/

Chúng tôi có thịt giăm bông cho bữa tối.

Hit the nail with the hammer

/hɪt/ /ðə/ /neɪl/ /wɪð/ /ðə/ /ˈhæmə/

Đóng đinh bằng cái búa.

My friend has a hamster named Bubba

/maɪ/ /frɛnd/ /hæz/ /ə/ /ˈhæmstə/ /neɪmd/ /Bubba/

Bạn của tôi có một chú chuột hamster tên là Bubba

His hand reached for the sky

/hɪz/ /hænd/ /riːʧt/ /fɔː/ /ðə/ /skaɪ/

Bàn tay của anh ấy vươn lên bầu trời.

Can you help me for an hour?

/kæn juː help mɪ fər ən ˈaʊər/

Bạn có thể giúp tôi một tiếng được không?

He thought that he should wash the car.

/hi θɔt ðæt hi should wɑʃ ðə kɑr/

Anh ấy nghĩ là anh ấy nên rửa chiếc xe ô tô của mình.

Does he have any hope?

/dəz hi hæv ˈeni həʊp/

Anh ta có hy vọng gì không?

Hello, how are you?

/həˈloʊ, haʊ ɑr ju?/

Xin chào, bạn có khỏe không?

Bài tập 2: Chọn những từ có phát âm h khác với những từ còn lại:

  1. A. honest B. who C. hill D. holiday
  2. A. honorific B. hourglass C. heel D. hour
  3. A. rhythm B. hook C. honorific D. honor
  4. A. hello B. ahead C. hand D. hour
  5. A. wholesale B. whom C. honorary D. who

Đáp án:

1- A, 2-C, 3- B, 4-D, 5- C

Chữ h trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Như vậy Langmaster vừa hướng dẫn bạn cách phát âm h chuẩn xác trong tiếng Anh đồng thời liệt kê những trường hợp phát âm âm h mà bạn cần nhớ. Để có thể phân biệt được trường hợp nào phát âm là h, trường hợp nào không phát âm bạn nên luyện tập thường xuyên nhé! Chúc bạn học tập thật tốt.

Chữ H tiếng Anh đọc là gì?

Chữ H được phát âm là /h/ /h/ là cách phát âm h phổ biến nhất trong tiếng Anh. Đa số các từ có chứa “h” đều sử dụng cách đọc này: hammer, hazi, hit, hill, holiday, handle, high, healthy,...

H là âm gì?

Bạn cần lưu ý rằng, âm h là một phụ âm vô thanh nên khi phát âm h thì cổ họng của bạn sẽ không rung lên. Thay vào đó, chúng ta sẽ tạo ra một luồng hơi nhẹ từ miệng ra bên ngoài khi phát âm âm h. Bạn có thể đưa lòng bàn tay chắn ngang miệng để cảm nhận luồng hơi mát được đẩy ra.

H trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, âm /h/ là một âm thanh phổ biến và quan trọng. Âm /h/ là a voiceless, glottal, fricative consonant (phụ âm vô thanh, thanh hầu, ma sát).

Chữ E trong tiếng Anh là gì?

Chữ e đọc là /e/ Khi đọc, môi trên và môi dưới mở rộng, lưỡi nằm thấp và đầu lưỡi chạm vào răng dưới. Click to start recording! Khi phát âm dựa theo phiên âm, khá nhiều người nhầm lẫn cách phát âm /æ/ và /e/. Tuy nhiên, âm /æ/ đọc giống như một nửa là âm “a” và một nửa là âm “e”.