Cho tôi mượn tiền tiếng anh là gì năm 2024

“to take and use something that belongs to somebody else, and return it to them at a later time” (Từ điển Oxford) - nghĩa: lấy và sử dụng thứ gì đó thuộc về người khác và trả lại cho họ sau.

  • “to take money from a person or bank and agree to pay it back to them at a later time” - nghĩa: lấy tiền từ một người hoặc ngân hàng và đồng ý trả lại cho họ vào thời gian sau.
  • “to take words, ideas, etc. from another language, person, etc. and use them as your own” - nghĩa: lấy từ, ý tưởng, v.v. từ ngôn ngữ, người khác, v.v. và sử dụng chúng như của riêng bạn.

Cách sử dụng borrow

Cấu trúc:

  • borrow something.
  • borrow something from somebody/something.
  • borrow something off somebody (British English, informal) - cấu trúc thân mật được sử dụng trong Anh Anh.

Ví dụ:

Cho tôi mượn tiền tiếng anh là gì năm 2024

  • People can borrow up to five books from the school library in this month only (Dịch: Mọi người chỉ có thể mượn tối đa năm cuốn sách từ thư viện trường trong tháng này)
  • My brother borrowed a tool off my father (Dịch: Anh trai tôi đã mượn một công cụ của bố tôi)
  • How much did Lisa have to borrow to pay for her house? (Dịch: Lisa đã phải vay bao nhiêu để trả căn nhà của mình?)
  • Our purpose is to borrow funds at a very low interest rate next year (Dịch: Mục đích của chúng tôi là vay vốn với lãi suất rất thấp trong năm tới)
  • Helen borrowed £2 000 from her grandparents (Dịch: Helen đã vay 2.000 bảng Anh từ ông bà của cô ấy)
  • I don't like to borrow money from my friends (Dịch: Tôi không thích vay tiền từ bạn bè của tôi)

Lend là gì?

Định nghĩa lend

  • “to give something to somebody or allow them to use something that belongs to you, which they have to return to you later” - nghĩa: để đưa thứ gì đó cho ai đó hoặc cho phép họ sử dụng thứ gì đó thuộc về bạn, thứ mà họ phải trả lại cho bạn sau này.
  • “(of a bank or financial institution) to give money to somebody on condition that they pay it back over a period of time and pay interest on it” - nghĩa: (của một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính) để đưa tiền cho ai đó với điều kiện họ phải trả lại trong một khoảng thời gian và trả lãi suất cho số tiền đó.

Cách sử dụng lend

Cấu trúc:

  • lend something to somebody
  • lend out something
  • lend something
  • lend somebody something

Ví dụ:

  • This company will lend equipment free of charge to us (Dịch: Công ty này sẽ cho chúng tôi mượn thiết bị miễn phí)
  • John've lent the car to a stranger (Dịch: John đã cho một người lạ mượn xe)
  • This exhibition has been willing to lend out works of art in the past. (Dịch: Triển lãm này đã sẵn sàng cho mượn các tác phẩm nghệ thuật trong quá khứ.)
  • Would you mind to lend your motobike tommorrow? (Dịch: Bạn có phiền cho mượn xe máy của mình ngày mai không?)
  • Has you returned that book you lent David? (Dịch: Bạn đã trả lại cuốn sách mà bạn đã cho David mượn chưa?)
  • Banks are willing to lend a huge of money in this times. (Dịch: Các ngân hàng sẵn sàng cho vay một số tiền rất lớn trong thời điểm này.)
  • There are a large number of financial companies lending to businesses in our country (Dịch: Có một số lượng lớn các công ty tài chính cho vay các doanh nghiệp ở nước ta)

Phân biệt Borrow và Lend trong tiếng Anh

Giống nhau

Cả hai động từ này đều là nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh.

Đọc thêm: Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

Khác nhau

Borrow

Lend

Ý nghĩa

Mượn đồ vật không thuộc quyền sở hữu của mình.

Cho vay, cho mượn, đem đồ vật mình sở hữu cho người khác mượn, vay

Ví dụ

Đúng: Lisa borrows a pen from me.

Sai: Lisa lends a pen from me.

—> Đúng: I lend a pen to Lisa.

Cách ghi nhớ ý nghĩa của hai từ này:

  • Borrow sẽ được nhận lấy thứ gì đó tạm thời.
  • Lend phải đưa cho ai đó thứ gì thuộc về mình.

Bài tập áp dụng cách phân biệt Borrow và Lend

  1. Some banks refused to _____ the money to our company.
  1. Would you _____ us some charge, please?
  1. Students can _____ books and documents from their university’s library.
  1. You can _____ Andy's computer, but be careful because it is heavy.
  1. You should _____ your money to Jack because he is really reliable.
  1. Why did you _____ so much money from your parents?
  1. Many start-ups _____ money from banks to open their businesses.
  1. I teach my children not to _____ anything to strangers.

Đáp án:

1 lend

2 lend

3 borrow

4 borrow

5 lend

6 borrow

7 borrow

8 lend

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cách trong tiếng Anh, hy vọng người học có thể vận dụng và luyện tập thường xuyên, làm bài tập củng cố kiến thức để có được hiệu quả cao trong quá trình sử dụng của mình.

Borrow và Lend khác nhau gì?

Borrow: Mượn đồ vật không thuộc quyền sở hữu của mình. Lend: Cho vay, cho mượn, đem đồ vật mình sở hữu cho người khác mượn, vay.

Cho ai đó mượn tiền tiếng Anh?

Lend /lend/ - cho vay, cho mượn. Ex: - The bank agreed to lend us money. = Ngân hàng đồng ý cho chúng tôi vay tiền. - The invigilator lent me a pen so I can do the exam.

Cho ai đó mượn cái gì bằng tiếng Anh?

Khi muốn nói cho ai mượn cái gì ta dùng theo cấu trúc lend something to somebody hoặc lend somebody something. Ví dụ: I lent my coat to Steve, and I never saw it again. (Tớ cho Steve mượn cái áo khoác, rồi không bao giờ nhìn thấy bóng dáng nó đâu nữa.)

Muốn tiếng Anh là gì?

Borrow /ˈbɒrəʊ/ – “borrow something from somebody” Borrow có nghĩa là mượn, vay thứ gì từ ai đó. Ví dụ: . Can I borrow your book? (Mình có thể mượn quyển sách của bạn không?)