Giấy phép ĐKKD Số :16C8002820 cấp bởi Phòng Tài Chính - Kế Hoạch huyện Lục Yên – Yên Bái. Mã số thuế: 8405130763 cấp bởi CCT huyện Lục Yên – Yên Bái. Liên hệ: Lã Thạch Sanh. Địa Chỉ: Thôn 8 - Minh Chuẩn – Lục Yên – Yên Bái. Tel: 0943 383 814 - Email: Trái cây luôn là đặc trưng của mỗi quốc gia. Có sự trùng lặp giữa các loại song mỗi nước cũng có cho riêng mình những đặc sản trái cây riêng biệt. Ở Hàn Quốc có những loại trái cây nổi tiếng như quả kiwi, quả hồng, quýt Jeju, v.v. Từ vựng tiếng Hàn về Trái cây (Phần 1) Trái cây luôn là đặc trưng của mỗi quốc gia. Có sự trùng lặp giữa các loại song mỗi nước cũng có cho riêng mình những đặc sản trái cây riêng biệt. Ở Hàn Quốc có những loại trái cây nổi tiếng như quả kiwi, quả hồng, quýt Jeju, v.v. Sau đây chúng ta sẽ tìm hiểu về một số từ vựng về chủ đề trái cây. 1. 과일 (koa-il): Hoa quả 2. 포도 (po-to): Quả nho 3. 청포도 (cheong-po-to): Nho xanh 4. 건포도 (keon-po-to): Nho khô 5. 토마토 (to-ma-to): Quả cà chua 6. 바나나 (ba-na-na): Quả chuối 7. 호두 (ho-du): Quả hồ đào (óc chó) 8. 사과 (sa-koa): Quả táo 9. 배 (bae): Quả lê 10. 딸기 (ttal-ki): Dâu tây
11. 검은딸기(산딸기) (keom-eun-ttal-ki): Dâu đen (dâu ta) 12. 멜론: (mel-lon): Dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ) 13. 수박 (su-bak): Dưa hấu 14. 참외 (cham-oe): Dưa vàng 15. 오이 (o-i): Dưa chuột 16. 파인애플 (pa-in-e-peul): Quả dứa 17. 복숭아 (bok-sung-a): Quả đào 18. 금귤 (keum-kyyul): Quả quất 19. 밀크과일 (mil-keu-koa-il): Quả vú sữa 20. 번여지(망까오) (beon-yeo-ji (mang-kka-o)): Mãng cầu (quả na) 21. 롱안 (long-an): Quả nhãn 22. 사보체 (sa-bo-che): Quả hồng xiêm 23. 살구 (sal-ku): Quả mơ 24. 매실 (mae-sil): Loại quả có vị giống quả mơ 25. 람부탄 (쩜쩜) (lam-bu-than (jeom-jeom)): Quả chôm chôm 26. 키위 (ki-wi): Quả kiwi 27. 체리 (che-ri): Quả anh đào 28. 망고스틴 (망꾿) (mang-ko-seu-thin (mang-kkut)): Quả măng cụt 29. 옥수수 (ok-su-su): Bắp ngô 30. 아보카도 (a-bo-kha-to): Quả bơ Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về Trái cây (Phần 1)" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp. Nguồn: http://saigonvina.edu.vn 과일 Trái cây >> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc >> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo >> Xem thêm: Từ vựng về tính cách trong tiếng Hàn Sưu tầm bởi Trung tâm Tiếng Hàn Newsky Địa chỉ: 292 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp.HCM Liên hệ: 090 999 01 30 – (08) 3601 6727 Chúc các bạn thành công! |