9.99 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Cách để chuyển từ Đô la Mỹ (USD) sang Đồng Việt Nam (VND)

1

Nhập số tiền của bạn

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

chuyển đổi Đô la Mỹ (USD) Đồng Việt Nam (VND)

$ ADF - Franc Andorran ADP - Đồng Peseta của Andora AED - Dirham UAE AFA - Đồng Afghani của Afghanistan AFN - Afghani Afghanistan AFR - Old franc Pháp ALL - Lek Albania AMD - Dram Armenia ANG - Guilder Tây Ấn Hà Lan AOA - Kwanza Angola AON - Đồng Kwanza Mới của Angola ARS - Peso Argentina ATS - Đồng Schiling Áo AUD - Đô la Australia AWF - Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWG - Florin Aruba AZM - Đồng Manat của Azerbaijan AZN - Manat Azerbaijan BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi BBD - Đô la Barbados BDT - Taka Bangladesh BEF - Đồng Franc Bỉ BGL - Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGN - Lev Bulgaria BHD - Dinar Bahrain BIF - Franc Burundi BMD - Đô la Bermuda BND - Đô la Brunei BOB - Boliviano Bolivia BRC - Đồng Cruzado của Braxin BRL - Real Braxin BSD - Đô la Bahamas BTC - Bitcoin BTN - Ngultrum Bhutan BWP - Pula Botswana BYR - Rúp Belarus BZD - Đô la Belize CAD - Đô la Canada CDF - Franc Congo CHF - Franc Thụy sĩ CLF - Đơn vị Kế toán của Chile CLP - Peso Chile CNH - Trung Quốc Yuan CNY - Nhân dân tệ COP - Peso Colombia CRC - Colón Costa Rica CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi CUP - Peso Cuba CVE - Escudo Cape Verde CYP - Đồng Bảng Síp CZK - Koruna Cộng hòa Séc DEM - Đồng Mark Đức DJF - Franc Djibouti DKK - Krone Đan Mạch DOP - Peso Dominica DZD - Dinar Algeria ECS - Đồng Scure Ecuador EEK - Crun Extônia EGP - Bảng Ai Cập ERN - Nakfa Eritrea ESP - Đồng Peseta Tây Ban Nha ETB - Birr Ethiopia EUR - Euro FIM - Đồng Markka Phần Lan FJD - Đô la Fiji FKP - Bảng Quần đảo Falkland FRF - Franc Pháp GBP - Bảng Anh GBX - Pence Sterling GEL - Lari Gruzia GGP - Guernsey Pound GHC - Cedi Ghana GHS - Cedi Ghana GIP - Bảng Gibraltar GMD - Dalasi Gambia GNF - Franc Guinea GRD - Drachma Hy Lạp GTQ - Quetzal Guatemala GYD - Đô la Guyana HKD - Đô la Hồng Kông HNL - Lempira Honduras HRK - Kuna Croatia HTG - Gourde Haiti HUF - Forint Hungary IDR - Rupiah Indonesia IEP - Pao Ai-len ILS - Sheqel Israel mới IMP - Manx bảng INR - Rupee Ấn Độ IQD - Dinar I-rắc IRR - Rial Iran ISK - Króna Iceland ITL - Lia Ý JEP - Jersey Pound JMD - Đô la Jamaica JOD - Dinar Jordan JPY - Yên Nhật KES - Shilling Kenya KGS - Som Kyrgyzstan KHR - Riel Campuchia KMF - Franc Comoros KPW - Won Triều Tiên KRW - Won Hàn Quốc KWD - Dinar Kuwait KYD - Đô la Quần đảo Cayman KZT - Tenge Kazakhstan LAK - Kip Lào LBP - Bảng Li-băng LKR - Rupee Sri Lanka LRD - Đô la Liberia LSL - Ioti Lesotho LTC - Litecoin LTL - Litas Lít-va LUF - Đồng Franc Luxembourg LVL - Lats Latvia LYD - Dinar Libi MAD - Dirham Ma-rốc MCF - Đồng Franc Monegasque MDL - Leu Moldova MGA - Ariary Malagasy MGF - Đồng Franc Magalasy MKD - Denar Macedonia MMK - Kyat Myanma MNT - Tugrik Mông Cổ MOP - Pataca Ma Cao MRO - Ouguiya Mauritania MTL - Lia xứ Man-tơ MUR - Rupee Mauritius MVR - Rufiyaa Maldives MWK - Kwacha Malawi MXN - Peso Mexico MYR - Ringgit Malaysia MZM - Đồng Metical Mozambique MZN - Metical Mozambique NAD - Đô la Namibia NGN - Naira Nigeria NIO - Córdoba Nicaragua NLG - Đồng Guilder Hà Lan NOK - Krone Na Uy NPR - Rupee Nepal NTD - Đô la Đài Loan mới NZD - Đô la New Zealand OMR - Rial Oman PAB - Balboa Panama PEN - Nuevo Sol Peru PGK - Kina Papua New Guinean PHP - Peso Philipin PKR - Rupee Pakistan PLN - Zloty Ba Lan PTE - Đồng Escudo Bồ Đào Nha PYG - Guarani Paraguay QAR - Rial Qatar ROL - Đồng Leu Rumani RON - Leu Romania RSD - Dinar Serbia RUB - Rúp Nga RWF - Franc Rwanda SAR - Riyal Ả Rập Xê-út SBD - Đô la quần đảo Solomon SCR - Rupee Seychelles SDD - Đồng Dinar Sudan SDG - Bảng Sudan SDP - Đồng Bảng Sudan SEK - Krona Thụy Điển SGD - Đô la Singapore SHP - Bảng St. Helena SIT - Tôla Xlôvênia SKK - Cuaron Xlôvác SLL - Leone Sierra Leone SOS - Schilling Somali SRD - Đô la Suriname SRG - Đồng Guilder Surinam SSP - Bảng Nam Sudan STD - Dobra São Tomé và Príncipe SVC - Colón El Salvador SYP - Bảng Syria SZL - Lilangeni Swaziland THB - Bạt Thái Lan TJS - Somoni Tajikistan TMM - Đồng Manat Turkmenistan TMT - Manat Turkmenistan TND - Dinar Tunisia TOP - Paʻanga Tonga TRL - Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳ TTD - Đô la Trinidad và Tobago TVD - Đôla Tuvaluan TWD - Đô la Đài Loan mới TZS - Shilling Tanzania UAH - Hryvnia Ucraina UGX - Shilling Uganda USD - Đô la Mỹ UYP - Đồng Peso Uruguay UYU - Peso Uruguay UZS - Som Uzbekistan VAL - Vatican Lira VEB - Đồng bolívar của Venezuela VEF - Bolívar Venezuela VND - Đồng Việt Nam VUV - Vatu Vanuatu WST - Tala Samoa XAF - Franc CFA Trung Phi XAG - Bạc XAL - Ounce nhôm XAU - Vàng XCD - Đô la Đông Caribê XCP - Ounce đồng XDG - DogeCoin XEU - Đơn vị Tiền Châu Âu XOF - Franc CFA Tây Phi XPD - Paladi XPF - Franc CFP XPT - Bạch kim XRP - Ripple YER - Rial Yemen YUN - Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi ZAR - Rand Nam Phi ZMK - Đồng kwacha của Zambia ZMW - Kwacha Zambia ZWD - Đồng Đô la Zimbabwe

ADF - Franc Andorran ADP - Đồng Peseta của Andora AED - Dirham UAE AFA - Đồng Afghani của Afghanistan AFN - Afghani Afghanistan AFR - Old franc Pháp ALL - Lek Albania AMD - Dram Armenia ANG - Guilder Tây Ấn Hà Lan AOA - Kwanza Angola AON - Đồng Kwanza Mới của Angola ARS - Peso Argentina ATS - Đồng Schiling Áo AUD - Đô la Australia AWF - Tiền tệ ở hòa lan Aruban AWG - Florin Aruba AZM - Đồng Manat của Azerbaijan AZN - Manat Azerbaijan BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi BBD - Đô la Barbados BDT - Taka Bangladesh BEF - Đồng Franc Bỉ BGL - Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri BGN - Lev Bulgaria BHD - Dinar Bahrain BIF - Franc Burundi BMD - Đô la Bermuda BND - Đô la Brunei BOB - Boliviano Bolivia BRC - Đồng Cruzado của Braxin BRL - Real Braxin BSD - Đô la Bahamas BTC - Bitcoin BTN - Ngultrum Bhutan BWP - Pula Botswana BYR - Rúp Belarus BZD - Đô la Belize CAD - Đô la Canada CDF - Franc Congo CHF - Franc Thụy sĩ CLF - Đơn vị Kế toán của Chile CLP - Peso Chile CNH - Trung Quốc Yuan CNY - Nhân dân tệ COP - Peso Colombia CRC - Colón Costa Rica CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi CUP - Peso Cuba CVE - Escudo Cape Verde CYP - Đồng Bảng Síp CZK - Koruna Cộng hòa Séc DEM - Đồng Mark Đức DJF - Franc Djibouti DKK - Krone Đan Mạch DOP - Peso Dominica DZD - Dinar Algeria ECS - Đồng Scure Ecuador EEK - Crun Extônia EGP - Bảng Ai Cập ERN - Nakfa Eritrea ESP - Đồng Peseta Tây Ban Nha ETB - Birr Ethiopia EUR - Euro FIM - Đồng Markka Phần Lan FJD - Đô la Fiji FKP - Bảng Quần đảo Falkland FRF - Franc Pháp GBP - Bảng Anh GBX - Pence Sterling GEL - Lari Gruzia GGP - Guernsey Pound GHC - Cedi Ghana GHS - Cedi Ghana GIP - Bảng Gibraltar GMD - Dalasi Gambia GNF - Franc Guinea GRD - Drachma Hy Lạp GTQ - Quetzal Guatemala GYD - Đô la Guyana HKD - Đô la Hồng Kông HNL - Lempira Honduras HRK - Kuna Croatia HTG - Gourde Haiti HUF - Forint Hungary IDR - Rupiah Indonesia IEP - Pao Ai-len ILS - Sheqel Israel mới IMP - Manx bảng INR - Rupee Ấn Độ IQD - Dinar I-rắc IRR - Rial Iran ISK - Króna Iceland ITL - Lia Ý JEP - Jersey Pound JMD - Đô la Jamaica JOD - Dinar Jordan JPY - Yên Nhật KES - Shilling Kenya KGS - Som Kyrgyzstan KHR - Riel Campuchia KMF - Franc Comoros KPW - Won Triều Tiên KRW - Won Hàn Quốc KWD - Dinar Kuwait KYD - Đô la Quần đảo Cayman KZT - Tenge Kazakhstan LAK - Kip Lào LBP - Bảng Li-băng LKR - Rupee Sri Lanka LRD - Đô la Liberia LSL - Ioti Lesotho LTC - Litecoin LTL - Litas Lít-va LUF - Đồng Franc Luxembourg LVL - Lats Latvia LYD - Dinar Libi MAD - Dirham Ma-rốc MCF - Đồng Franc Monegasque MDL - Leu Moldova MGA - Ariary Malagasy MGF - Đồng Franc Magalasy MKD - Denar Macedonia MMK - Kyat Myanma MNT - Tugrik Mông Cổ MOP - Pataca Ma Cao MRO - Ouguiya Mauritania MTL - Lia xứ Man-tơ MUR - Rupee Mauritius MVR - Rufiyaa Maldives MWK - Kwacha Malawi MXN - Peso Mexico MYR - Ringgit Malaysia MZM - Đồng Metical Mozambique MZN - Metical Mozambique NAD - Đô la Namibia NGN - Naira Nigeria NIO - Córdoba Nicaragua NLG - Đồng Guilder Hà Lan NOK - Krone Na Uy NPR - Rupee Nepal NTD - Đô la Đài Loan mới NZD - Đô la New Zealand OMR - Rial Oman PAB - Balboa Panama PEN - Nuevo Sol Peru PGK - Kina Papua New Guinean PHP - Peso Philipin PKR - Rupee Pakistan PLN - Zloty Ba Lan PTE - Đồng Escudo Bồ Đào Nha PYG - Guarani Paraguay QAR - Rial Qatar ROL - Đồng Leu Rumani RON - Leu Romania RSD - Dinar Serbia RUB - Rúp Nga RWF - Franc Rwanda SAR - Riyal Ả Rập Xê-út SBD - Đô la quần đảo Solomon SCR - Rupee Seychelles SDD - Đồng Dinar Sudan SDG - Bảng Sudan SDP - Đồng Bảng Sudan SEK - Krona Thụy Điển SGD - Đô la Singapore SHP - Bảng St. Helena SIT - Tôla Xlôvênia SKK - Cuaron Xlôvác SLL - Leone Sierra Leone SOS - Schilling Somali SRD - Đô la Suriname SRG - Đồng Guilder Surinam SSP - Bảng Nam Sudan STD - Dobra São Tomé và Príncipe SVC - Colón El Salvador SYP - Bảng Syria SZL - Lilangeni Swaziland THB - Bạt Thái Lan TJS - Somoni Tajikistan TMM - Đồng Manat Turkmenistan TMT - Manat Turkmenistan TND - Dinar Tunisia TOP - Paʻanga Tonga TRL - Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳ TTD - Đô la Trinidad và Tobago TVD - Đôla Tuvaluan TWD - Đô la Đài Loan mới TZS - Shilling Tanzania UAH - Hryvnia Ucraina UGX - Shilling Uganda USD - Đô la Mỹ UYP - Đồng Peso Uruguay UYU - Peso Uruguay UZS - Som Uzbekistan VAL - Vatican Lira VEB - Đồng bolívar của Venezuela VEF - Bolívar Venezuela VND - Đồng Việt Nam VUV - Vatu Vanuatu WST - Tala Samoa XAF - Franc CFA Trung Phi XAG - Bạc XAL - Ounce nhôm XAU - Vàng XCD - Đô la Đông Caribê XCP - Ounce đồng XDG - DogeCoin XEU - Đơn vị Tiền Châu Âu XOF - Franc CFA Tây Phi XPD - Paladi XPF - Franc CFP XPT - Bạch kim XRP - Ripple YER - Rial Yemen YUN - Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi ZAR - Rand Nam Phi ZMK - Đồng kwacha của Zambia ZMW - Kwacha Zambia ZWD - Đồng Đô la Zimbabwe

chuyển đổi

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 23 Th02 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Tỷ giá hối đoái

Tiền tệ là tiền khi chỉ xét tới chức năng là phương tiện thanh toán, là đồng tiền được luật pháp quy định để phục vụ trao đổi hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia hay nền kinh tế. Vì định nghĩa như vậy, tiền tệ còn được gọi là "tiền lưu thông". Tiền tệ có thể mang hình thức tiền giấy hoặc tiền kim loại (tiền xu) do Nhà nước (ngân hàng trung ương, Bộ Tài chính, v.v...) phát hành.

Đổi USD sang VND, 1 đô la mỹ, 1 nghìn đô

- Tỷ giá mua đô la Mỹ USD so với tiền VNĐ: 1 đô la Mỹ USD =22.630VNĐ

Nhập số Đô La Mỹ (USD) mua vào cần chuyển đổi sang Việt Nam Đồng (VNĐ)

Browser not compatible.

9.99 Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Dựa theo tỷ giá mua vào đô la Mỹ so với tiền VNĐ, ta có thể quy đổi theo nhiều mệnh giá khác nhau như sau:

+ 1 đô la Mỹ USD = 1 x 22.630 = 22.630 VNĐ
(1 đô la Mỹ USD bằng hai mươi hai nghìn sáu trăm ba mươi đồng tiền Việt Nam)

+ 100 đô = 2.263.000 VNĐ

(100 đô là là Hai triệu ba trăm linh bảy nghìn đồng Việt)

+ 500 USD = 500 x22.630 = 11.315.000 VNĐ
(500 USD bằng mười một triệu ba trăm mười lăm nghìn đồng Việt Nam)

+ 1.000 đô la Mỹ = 1.000 x22.630 = 22.630.000 VNĐ
(1000 đô la Mỹ bằng hai mươi hai triệu sáu trăm ba mươi nghìn đồng Việt Nam)

+ 10.000 đô la Mỹ USD = 10.000 x22.630 = 226.300.000 VNĐ
(10.000 đô la Mỹ USD bằng hai trăm hai mươi sáu triệu ba trăm đồng Việt Nam)

+ 100.000 đô la Mỹ = 100.000 x22.630 = 2.630.000.000 VNĐ
(100.000 đô la Mỹ bằng hai tỷ sáu trăm ba mươi triệu đồng Việt Nam)

+ 1 triệu USD = 1.000.000 x22.630 = 22.630.000.000 VNĐ
(1 triệu đô la Mỹ bằng hai mươi hai tỷ sáu trăm ba mươi triệu đồng Việt Nam)

+ 1 tỷ đô la Mỹ = 1.000.000.000 x 22.630 = 22.630.000.000.000 VNĐ
(1 tỷ đô la Mỹ bằng hai mươi hai nghìn sáu trăm ba mươi tỷ Việt Nam)

- Tỷ giá bán đô la Mỹ USD so với tiền VNĐ: 1 đô la Mỹ USD = 22.860 VNĐ

Nhập số Đô La Mỹ (USD) bán ra cần chuyển đổi sang Việt Nam Đồng (VNĐ)

Browser not compatible.

+ 1 đô la Mỹ USD = 1 x22.860=22.860VNĐ
(1 đô la Mỹ bằng hai mươi hai nghìn tám trăm sáu mươi đồng Việt Nam)

+ 1.000 đô la Mỹ = 1.000 x22.860=22.860.000VNĐ
(1.000 đô la Mỹ USD bằng hai mươi hai triệu tám trăm sáu mươi nghìn Việt Nam)

Cập nhật tỷ giá đồng đô la Mỹ USD hiện nay, theo dõi tỷ giá đồng đô la Mỹ

Đô la Mỹ hay USD hay đồng "đô la ", "đô", $ là đơn vị tiền tệ chính thức của Mỹ và hiện được phát hành thông qua Cục dự trữ liên bang Mỹ (FED).

Trong bảng quy đổi USD sang VNĐ sau đây, Taimienphi.vn sử dụng giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN áp dụng cho ngày 31/10/2017. Tất nhiên mức tỷ giá này có thể thay đổi theo ngày dưới sự điều chỉnh của ngân hàng dựa vào biến động thị trường.

Lưu ý:

- Tỷ giá mua vào là số tiền Việt bỏ ra để mua 1 đô la Mỹ USD. Để quy đổi 1 đô la Mỹ USD bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn chỉ cần nhân 1 đô la Mỹ cho tỷ giá mua vào giữa USD và VNĐ

- Tỷ giá bán ra là số tiền Việt bạn thu được khi bán 1 USD. Tương tự như với cách tính 1 USD bằng bao nhiêu tiền VNĐ áp dụng cho tỷ giá mua vào, bạn có thể sử dụng tỷ giá bán ra giữa đô la Mỹ USD và tiền Việt để tính số tiền muốn quy đổi.

- Tỷ giá đồng đô la Mỹ trên của ngân hàng Nhà nước là tỷ giá của ngân hàng Trung Ương, trong khi nhóm các ngân hàng thương mại cũng tham gia giao dịch ngoại tệ sẽ có các mức tỷ giá ngoại tệ mua vào và bán ra khác nhau. Đây cũng là tỷ giá tham khảo và sẽ có sự chênh lệch tùy ngân hàng. Để biết tỷ giá ngoại tệ thực tế, các bạn có thể tới các chi nhánh/PGD của ngân hàng nơi mở tài khoản ngân hàng để theo dõi.

Khi nắm được tỷ giá đô la Mỹ trong ngày và các đổi 1 đô la Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt trên, bạn đọc có thể tìm được nhiều cơ hội hơn khi đầu tư, hoặc chuyển đổi ngoại tệ với các loại tiền khác như EUR, GBP KRW, JPY, Nếu như hiện nay, đổi 1 Yên JPY sang VNĐ hoặc đổi 1 Won KRW sang VNĐ đang có giá trị không quá lớn thì với các đồng như bảng Anh (GBP, EUR,...) sẽ có giá trị rất cao.

Như vậy bạn cần cân nhắc đầu tư vào các dòng tiền mạnh và có xu hướng tăng cao, tuy nhiên nếu đổi 1 Won Hàn KRW sang VNĐ có lãi nhiều thì quyết định đầu tư cũng không đến nổi phải không, trước hết bạn cần biết 1 won bằng bao nhiêu tiền Việt để từ đó đưa ra quyết định cuối cùng của mình nhé.

Hiện nay, nguồn lao động tại nước ta sang Nhật làm việc là rất nhiều, chính vì tiền Nhật (yên) có sự chênh lệch với tiền Việt khá lớn nên nhu cầu xuất khẩu lao động sang Nhật luôn luôn đông đảo, để hiểu rõ hơn vì sao nhiều người lại muốn sang Nhật như vậy, trước hết các bạn cần tìm hiểu 1 yên bằng bao nhiêu tiền việt để thấy được giá trị tiền Nhật so với tiền mình là thế nào nhé.

Trung Quốc hiện đang là cường quốc số 2 về kinh tế trên thế giới (theo Tổng sản phẩm quốc nội) sau HOA KỲ, chính vì thế mà đồng nhân dân Tệ có tỷ giá tương đối cao với đồng Việt Nam, nếu chưa biết 1 đồng nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, các bạn có thể dùng website được giới thiệu trong bài để xem 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam nhé.

Chúc các bạn thành công!

  • 1 nhân dân tệ bằng bao nhiêu USD
  • 1 tỷ bằng bao nhiêu USD

Việc cập nhật tỷ giá USD, 1 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đồng là việc rất thiết đối với bạn đọc đang đầu tư vào ngoại tệ, chuẩn bị đi công tác, du học ở nước ngoài. Việc cập nhật giúp bạn đổi tiền từ VNĐ sang USD hoặc ngược lại có lợi về mặt giá trị.

1000 USD Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 1000 USD=VNĐ 100.000 usd bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Cách đổi 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ Tỷ giá nhân dân tệ 10.000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 10 tỷ, 100 tỷ USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam