Thời tiết ngày mai như thế nào tiếng Anh La gì

Vào những ngày cuối năm, thời tiết của hai miền Nam và Bắc Việt Nam ắt hẳn sẽ có nhiều sự khác biệt. Vì thế hôm nay aroma – trân trọng gửi đển các bạn các mẫu câu và bộ từ vựng nói về thời tiết.

Thời tiết ngày mai như thế nào tiếng Anh La gì

%CODE9%

– What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?) 

It’s + thời tiết (hot, cold…) ( Thời tiết hôm nay …)

Hỏi và trả lời về thời tiết tại một địa điểm, chúng ta sử dụng mẫu câu:
What’s the weather like in + địa điểm (Hà Nội, Đà Nẵng…)
It’s + thời tiết (hot, cold, windy…)

Sau đây là những bộ từ vựng về thờ tiết để mô tả nơi bạn đang sống:

1. TRỜI QUANG HOẶC NHIỀU MÂY

Bright: (adjective) nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh
Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
Clear: (adjective) trời không mây
Fine: (adjective) không mưa, không mây
Partially cloudy: (adjective) khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
Cloudy: (adjective) có rất nhiều mây trên bầu trời
Overcast: (adjective) bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u.
Gloomy: (adjective) với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt; Đôi khi những đám mây hạ xuống gần mặt đất và khiến mọi thứ trở nên khó nhìn hơn…

Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày ở gần mặt đất


Mist (noun) / misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
Haze (noun) / hazy (adjective): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.

Người Anh đặc biệt thích nói chuyện về thời tiết! Phần này sưu tập các câu nói hữu ích cho bạn.

Tình trạng thời tiết

what's the weather like? thời tiết thế nào?
it's … trời …
sunny nắng
cloudy nhiều mây
windy nhiều gió
foggy có sương mù
stormy có bão
it's … trời …
raining đang mưa
hailing đang mưa đá
snowing đang có tuyết
what a nice day! hôm nay đẹp trời thật!
what a beautiful day! hôm nay đẹp trời thật!
it's not a very nice day hôm nay trời không đẹp lắm
what a terrible day! hôm nay trời chán quá!
what miserable weather! thời tiết hôm nay tệ quá!
it's starting to rain trời bắt đầu mưa rồi
it's stopped raining trời tạnh mưa rồi
it's pouring with rain trời đang mưa to lắm
it's raining cats and dogs trời đang mưa như trút nước
the weather's fine trời đẹp
the sun's shining trời đang nắng
there's not a cloud in the sky trời không gợn bóng mây
the sky's overcast trời u ám
it's clearing up trời đang quang dần
the sun's come out mặt trời ló ra rồi
the sun's just gone in mặt trời vừa bị che khuất
there's a strong wind đang có gió mạnh
the wind's dropped gió đã bớt mạnh rồi
that sounds like thunder nghe như là sấm
that's lightning có chớp
we had a lot of heavy rain this morning sáng nay trời mưa to rất lâu
we haven't had any rain for a fortnight cả nửa tháng rồi trời không hề mưa

Tiếng Anh về thời tiết là chủ đề quen thuộc về hiện tượng tự nhiên mà mà bé có thể tiếp xúc và trải nghiệm trực tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, Edupia cung cấp một số từ vựng về chủ đề thời tiết cũng như cách giao tiếp về chủ đề thời tiết cho các con. 

60 từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Bố mẹ có thể giới thiệu cũng như đặt ra câu đố cho các bé về những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết vào mỗi buổi sáng trong lúc đưa bé đến trường, khi cả nhà cùng đi dã ngoại, đi du lịch hay cùng xem dự báo thời tiết...

Thời tiết ngày mai như thế nào tiếng Anh La gì
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thời tiết dễ nhớ

Ngoài các ví dụ trên, bố mẹ và các con hãy cùng Edupia tham khảo bộ 60 từ vựng tiếng Anh về thời tiết được Edupia tổng hợp tại đây.

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề tình trạng thời tiết cho bé:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Climate /ˈklaɪmət/ Khí hậu
Sunny /ˈsʌni/ Có nắng
Partly sunny /'pa:tli/ /ˈsʌni/

Có nắng vài nơi

Windy /ˈwɪndi/ Có gió
Dry /draɪ/ Khô
Wet /wet/ Ướt

Mild

/maild/ Ôn hòa
Humid /ˈhjuːmɪd/ Ẩm

Wind Chill

/wind/  /tʃɪl/ Gió rét
Stormy /ˈstɔːmi/ Có bão

Sunshine

/'sʌnʃain/ Ánh nắng
Wind /wɪnd/ Gió
Breeze /briːz/ Gió nhẹ

Gale

/geil/ Gió giật
Drizzle /ˈdrɪzl/ Mưa phùn

Torrential rain

/tɔ.ˈrɛnt.ʃəl/ /rein/

Mưa lớn, nặng hạt
Frost /frɒst/ Băng giá
Clear /'klir/ Trời quang, ít mây
Rainbow /ˈreɪnbəʊ/  Cầu vồng
Icy /ˈaɪsi/ Đóng băng

Overcast

/ˈoʊ.vɚ.kæst/ U ám
Raindrop /ˈreɪndrɒp/

Hạt mưa

Thời tiết ngày mai như thế nào tiếng Anh La gì
Chủ đề tiếng Anh về thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ là chủ đề quen thuộc cho bé, cùng khám phá danh sách từ vựng chủ đề nhiệt độ đầy đủ nhất dưới đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Temperature /ˈtemprətʃə(r)/ Nhiệt độ
Degree /dɪˈɡriː/ Độ
Celsius /ˈselsiəs/ Độ C
Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ Độ F
Hot /hɒt/ Nóng

Warm

/wɔ:m/ Ấm
Cold /kəʊld/ Lạnh

Chilly

/ˈtʃɪli/ Lạnh thấu xương

Freezing

/friːzɪŋ/ lạnh cóng, băng giá

Thời tiết ngày mai như thế nào tiếng Anh La gì

Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Các hiện tượng thời tiết đa dạng luôn thay đổi xung quanh ta, các bé đã nắm hết các từ vựng này? Cùng khám phá chủ đề thời tiết tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ Lốc xoáy
Storm /stɔːm/ Bão

Typhoon

/tɑɪ.ˈfuːn/ Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
Hurricane /ˈhʌrɪkən/ Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

Cyclone

/ˈsaɪkləʊn/ Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ Bão có sấm sét
Drought /draʊt/ Hạn hán
Hail /heɪl/  Mưa đá
Sleet /sliːt/  Mưa tuyết
Flood /flʌd/

Thời tiết ngày mai như thế nào tiếng Anh La gì
Từ vựng tiếng Anh về các hiện tượng thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết

Edupia tổng hợp đầy đủ từ vựng về các kiểu thời tiết trong tiếng Anh qua bảng dưới đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Weather forecast /ˈweðə/ /fɔːkɑːst/ Dự báo thời tiết
Rain /reɪn/  Mưa
Snowy  /snəʊi/  Trời có tuyết rơi
Cloudy /klaʊdi/ Nhiều mây
Fog /fɒɡ/ Sương mù
Foggy /ˈfɒɡi/ Nhiều sương mù
Rainfall /ˈreɪnfɔːl/ Lượng mưa
Heat wave /ˈhiːt/ /weɪv/ Đợt nóng
Dull /dʌl/ Nhiều mây
Humidity /hjuːˈmɪdəti/ Độ ẩm
Thermometer /θəˈmɒmɪtə(r)/ Nhiệt kế
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ Chớp
Thunder /ˈθʌndə(r)/ Sấm
Ice /aɪs/ Băng, đá

Shower

/ˈʃaʊə(r)/ mưa rào
Climate change /ˈklaɪmət/ /tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
Global warming /ˈɡləʊbl/ /ˈwɔːmɪŋ/ Hiện tượng ấm nóng toàn cầu

Lưu ý:

Bên cạnh đó, khi học từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thời tiết, các bố mẹ cũng cần lưu ý rằng các từ vựng này thường tồn tại dưới dạng danh từ, động từ hoặc tính từ.

Chẳng hạn như chúng ta thường thêm chữ “y” vào cuối một danh từ chỉ thời tiết để có được tính từ. 

Ví dụ: 

Rain - Rainy: Mưa (động từ) - Mưa nhiều (tính từ) 

Sun - Sunny: Mặt trời - Trời nắng

Cloud - Cloudy: Đám mây - Nhiều mây

Fog - Foggy: Sương - Sương mù (nhiều sương)

Wind - Windy: Gió - Gió to

Thời tiết ngày mai như thế nào tiếng Anh La gì

Windy: gió to

40 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết cho bé 

Bố mẹ hãy hướng dẫn bé cách đặt câu và trả lời câu hỏi tiếng Anh về thời tiết để bé có thể tự tin giao tiếp.

Cách đặt câu

Cách trả lời

How is the weather today?

Thời tiết hôm nay thế nào?

It is extremely hot. 

Thời tiết hôm nay rất nóng.

What is the temperature like?

Nhiệt độ là bao nhiêu?

It is around 37°C.

Khoảng 37 độ C.

What is the weather forecast?

Dự báo thời tiết hôm nay thế nào?

The weather is supposed to be sunny today. 

Hôm nay dự báo sẽ nắng.

Is it raining outside?

Ở ngoài đang mưa phải không?

Yes, it’s raining. 

Đúng vậy, trời đang mưa.

What is the weather like today?

Thời tiết hôm nay thế nào?

It’s foggy.

Trời có sương mù.

How is the climate in HCMC?

Khí hậu của thành phố Hồ Chí Minh thế nào?

It’s usually hot throughout the year. 

Khí hậu nóng quanh năm.

What is your favourite season of the year?

Bạn thích nhất mùa nào trong năm?

I love spring because it’s warm and bright. 

Tôi thích nhất mùa xuân bởi vì nó ấm áp và tươi sáng.

How is the climate in Laos?

Khí hậu của Lào thế nào?

It is usually hot in the summer and mild in the winter in Laos. 

Ở Lào thường nóng vào mùa hè và ôn hoà vào mùa đông.

How different is the climate between HCMC and Ha Noi?

Khí hậu Hồ Chí Minh và Hà Nội có gì khác nhau?

In Ha Noi, it has 4 seasons. But, there is a rainy season and dry season in HCMC. 

Ở Hà Nội có 4 mùa. Tuy nhiên, ở Hồ Chí Minh chỉ có 2 mùa là mùa mưa và mùa khô.

Do you know if it’s going to be stormy tomorrow?

Bạn có biết ngày mai trời mưa bão không?

I didn’t see the forecast, so I do not know. 

Tôi chưa xem dự báo thời tiết nên tôi không biết.

Thời tiết ngày mai như thế nào tiếng Anh La gì

Học tiếng Anh chủ đề thời tiết dễ dàng hơn với vốn từ vựng  từ Edupia

Cách học nhanh từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Để con có thể tiếp thu nhanh và ghi nhớ lâu từ vựng chủ đề thời tiết tiếng Anh, các bậc phụ huynh cần theo sát quá trình học của con, cung cấp cho con những tài liệu học tập hiệu quả.

Học từ vựng thông qua âm nhạc và phim hoạt hình

Bố mẹ có thể lấy các bài hát chủ đề thời tiết được lồng ghép trong những video ca nhạc, phim hoạt hình vui nhộn. Điều này giúp trẻ nhận biết được các dạng thời tiết thông qua hình ảnh thú vị, sống động. Đồng thời, cách này cũng giúp trẻ phát âm chính xác từ vựng hơn. 

Học từ vựng thông qua âm nhạc và phim hoạt hình giúp con ghi nhớ lâu hơn

 

Bài hát "Sun, Rain, Wind, and Snow" (Mặt trời, mưa, gió và tuyết)

Thời tiết ngày mai như thế nào tiếng Anh La gì

Luyện tập ghi nhớ cùng những trò chơi thú vị

Cách tiếp theo để phụ huynh cải thiện từ vựng cùng con chính là sử dụng các trò chơi luyện tập. Có rất nhiều trò chơi như đố chữ, điền từ vào chỗ trống, nhìn hình đoán chữ. Trò chơi sẽ giúp các con có thêm cảm hứng, từ đó việc học tập không quá khô khan, nhàm chán. 

Tạo môi trường để luyện tập từ vựng mỗi ngày

Bố mẹ đừng quên trò chuyện cùng con mỗi ngày, dành thời gian xem dự báo thời tiết để trẻ tiếp xúc nhiều hơn với từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết cho bé. Bởi đây được xem là nguồn thông tin chính xác và cung cấp nhiều từ vựng quan trọng trong chủ đề thời tiết. 

Tạo cơ hội để con trẻ phát âm đúng những từ đã học 

Có rất nhiều cách để tạo được phản xạ phát âm cho con. Ví dụ như tham gia CLB tiếng Anh với giáo viên bản ngữ đến từ các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức như Anh, Mỹ, Philippines..,

Ưu điểm của hình thức này chính là cung cấp cho con trẻ một nguồn tham khảo chính xác gần như 100% để trẻ có thể lắng nghe và bắt chước. 

Tuy nhiên, nhiều bố mẹ không có đủ thời gian hoặc điều kiện kinh tế để duy trì thói quen giao tiếp này cho con trẻ. 

Thời tiết ngày mai như thế nào tiếng Anh La gì

Dành thời gian sau mỗi bữa tối đón xem chương trình dự báo thời tiết để trẻ tiếp xúc nhiều hơn với từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Tham gia khóa học tiếng Anh chuẩn Quốc tế ngay tại nhà

Hiện nay, có rất nhiều khóa học online tiện dụng cho trẻ như chương trình học tiếng Anh chuẩn Quốc tế Edupia. Đây là một chương trình học online với mức chi phí vô cùng hợp lý, khoảng 74.000đồng/tháng. 

  • Chương trình học bám sát chương trình sách giáo khoa đảm bảo phù hợp với học sinh Việt Nam, mang lại hiệu quả thiết thực với kết quả học trên lớp.

  • Giáo viên giảng dạy đều là giáo viên bản ngữ đến từ Anh - Mỹ, có bằng cấp Quốc tế với kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm, đảm bảo chất lượng dạy tối ưu, truyền đạt dễ hiểu nhất cho bé.

  • Công nghệ I - Speak với khả năng thu âm giọng đọc của trẻ, đánh giá độ chính xác, chỉ ra các từ mà trẻ đọc chưa tốt, từ đó giúp trẻ điều chỉnh phát âm chính xác của các từ vựng.

  • Bố mẹ có thể dễ dàng quản lý, theo dõi tiến trình học và kết quả học của con vì Edupia sẽ gửi thông báo hàng tuần về zalo hoặc facebook. Bất cứ khi nào con có thắc mắc cần giải đáp có thể liên hệ để được Ban giáo vụ hỗ trợ.

Bé An Phương 10 tuổi nói tiếng Anh như gió chỉ sau 3 tháng học trên Edupia

Để phát triển hơn nữa từ vựng tiếng Anh về thời tiết của trẻ cũng như các chủ đề tiếng Anh quen thuộc khác nhằm chinh phục thành công tiếng Anh, cha mẹ hãy liên hệ trực tiếp với Edupia để nhận được tư vấn chi tiết: 

Đặc biệt, Edupia còn cung cấp tài khoản học thử hoàn toàn miễn phí cho các bậc phụ huynh muốn được trải nghiệm thực tế chương trình, trước khi quyết định đầu tư khóa học tiếng Anh cho các bé. Các bậc phụ huynh có thể đăng ký học thử miễn phí cho con tại đây.