When do you have english nghĩa là gì

Unit 7: How Do You Learn English? – Lesson 1 – Unit 7 trang 46, 47 SGK tiếng Anh 5 mới. Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn học tiếng Anh thế nào. How often do you have English?

1. Nhìn, nghe và lặp lại.

Click tại đây để nghe:

a)   How often do you have English, Mai?

Bạn thường học môn Tiếng Anh may lần vậy Mai?

I  have it four times a week.

Tôi học nó bốn lần một tuần.

b)   Do you have English today?

Hôm nay bạn có môn Tiếng Anh phải không? 

Yes, I do.

Vang, có.

c) How do you practise reading?

Bạn luyện đọc như thế nào?

I read English comic books.

Tôi dọc nhiều truyện tranh tiếng Anh.

d) How do you learn vocabulary?

Bạn học từ vựng thế nào?

I write new words in my notebook and read them aloud

 Tôi viết nhừng từ mới vào tập và đọc to chúng.

2.  Chỉ và đọc

Click tại đây để nghe:

a)  How do you speak English?

Bạn nói tiếng Anh thế nào?

I speak English every day.

Tôi nói tiếng Anh mỗi ngày.

b)  How do you listen to English?

Bạn nghe tiếng Anh thế nào?

I watch English cartoons on TV.

Tôi xem nhiều phim hoợt hình tiếng Anh trên ti vi

c)  How do you write English?

Bạn viết tiếng Anh thế nào?

I write emails to my friends.

Tôi viết nhiều thư điện tử cho nhửng người bạn tôi.

d)  How do you read English?

Bạn nói tiếng Anh thế nào?

I read short stories.

Tôi dọc nhiều truyện ngổn.

3. Chúng ta cùng nói

Hỏi và trả lời những câu hỏi về bạn học tiếng Anh thế nào. How often do you have English?

Bạn thường học môn Tiếng Anh mây lần?

I have English … times a week

Tôi có môn Tiếng Anh… lán một tuần.

Do you have English today?

Quảng cáo

Hôm nay bạn có môn Tiếng Anh phải không? 

Yes, I do. / No, I don’t.

Vâng, có. / Không, không có.

How do you practise…?

Bạn luỵện tập… thế nào?

I…

Tôi…

4. Nghe và đánh dấu 

Click tại đây để nghe:

1. b                  2. c                  3. a                  4. b

Audio script

1. Linda: How do you practise listening, Nam?

Nam: I watch English cartoons on TV.

2. Linda: How do you learn English, Mai?

Mai: I sing English songs.

3. Linda: How do you practise reading, Trung?

Trung: I read English comic books.

4. Linda: How do you learn vocabulary, Quan?

Quan: I write new words in my notebook and read them aloud.

5. Đọc và hoàn thành

(1)     because (2) speaks (3) writes (4) singing (5) hobby Trung là một học sinh mới đến trong lớp 5B. hôm nay, cộu ấy vui bởi vì cậu đy có hai tiết học tiếng Anh. Để luyện nói tiếng Anh, cậu ấy nói tiếng Anh mỗi ngày với bạn bè. Để học từ vựng, cậu ấy viết nhừng từ mới và đọc to chúng. Cậu ấy cũng học tiếng Anh bàng cách hát những bài hát tiếng Anh. sở thích của cậu ấy là hát nhửng bài hát tiếng Anh!

6. Chúng ta cùng hát.

Click tại đây để nghe:

How do you learn English?

Bạn học tiếng Anh thế nào?

How do you learn English?

How do you practise speaking?

I speak to my friends every day.

How do you practise reading?

I read English comic books.

How do you practise writing?

i write emails to my friends.

And how do you practise listening? watch English cartoons on TV.

Bạn học tiếng Anh thế nào?

Bạn luyện nói thế nào?

Tôi nói với bọn tôi mỗi ngày.

Bạn luyện đọc thế nào?

Tôi đọc nhiều truyện tranh tiếng Anh.

Bạn luyện viết thế nào?

Tôi viết nhiều thư điện tử cho bạn bè tôi. Và bạn luyện nghe thế nào?

Tôi xem phim hoợt hình tiếng Anh trên ti vi

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "do you have" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Do you have any special rooms available?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Tôi bị dị ứng với ___ [bụi/lông động vật]. Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không?

Do you have any instruction manuals or warranties on electrical items?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Bạn có hướng dẫn sử dụng và bảo hành của những mặt hàng điện tử hay không?

Do you have a list of the certified translators in [language]?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Bạn có danh sách của những dịch giả có chứng nhận về [tên ngôn ngữ ] không?

Do you have any special rooms for handicapped people?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Ở đây có phòng dành cho người khuyết tật không?

Do you have a detailed description of the course?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Bạn có chỉ dẫn chi tiết về khóa học không?

Do you have dependents living with you?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Bạn có sống cùng với người phụ thuộc nào không?

What type of employment contract do you have?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Loại hợp đồng lao động của bạn là gì?

Do you have safety lockers/a safe?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Ở trong phòng có hộp an toàn/ có két không?

Do you have any vacancies on…

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Cho hỏi có phòng trống/chỗ trống vào... không?

Do you have anything that is less expensive?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Bạn có món nào rẻ hơn không?

Do you have any plans for tonight?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Tối nay em/anh đã có kế hoạch gì chưa?

Do you have any rooms available?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Ở đây còn phòng trống cho thuê không?

What types of bank accounts do you have?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Bạn có những loại thẻ nào?

Do you have these shoes in size ___?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Giày này có cỡ ___ không?

Do you have a parking garage/lot?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Ở đây có chỗ đỗ xe không?

Do you have this in ___?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Cái này có cỡ ___ không?

Do you have children?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Bạn có con chưa?

Do you have ___?

more_vert

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Bạn có bán ___?

swap_horiz

Enter text here clear

keyboard volume_up

11 / 1000

When do you have english nghĩa là gì

Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer

volume_up

share content_copy

Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "do you have" trong tiếng Việt

do động từ

Vietnamese

  • tiến hành
  • làm

have động từ

Vietnamese

  • nhờ
  • sai khiến
  • thắng
  • bị
  • hưởng
  • nhận được
  • uống
  • hiểu
  • ăn mòn
  • ăn

you đại từ

Vietnamese

  • tụi bây
  • chúng mày
  • nhà ngươi
  • ngươi
  • cha nội
  • cha
  • bố

Từ điển Anh-Việt

1

23456

> >>

  • Tiếng Anh D-Day
  • Tiếng Anh DMZ
  • Tiếng Anh Danish
  • Tiếng Anh Danube
  • Tiếng Anh Dead Sea
  • Tiếng Anh December
  • Tiếng Anh Declaration of Independence
  • Tiếng Anh Democratic
  • Tiếng Anh Deng
  • Tiếng Anh Denmark
  • Tiếng Anh Department of Defense
  • Tiếng Anh Department of Energy
  • Tiếng Anh Department of Foreign Affairs
  • Tiếng Anh Department of Transportation
  • Tiếng Anh Dharma
  • Tiếng Anh Diana
  • Tiếng Anh Don Juan
  • Tiếng Anh Don Quixote
  • Tiếng Anh Donald Duck
  • Tiếng Anh Dublin
  • Tiếng Anh Dutch
  • Tiếng Anh Dutchman
  • Tiếng Anh dab
  • Tiếng Anh dacron
  • Tiếng Anh dad
  • Tiếng Anh daddy
  • Tiếng Anh dagger
  • Tiếng Anh dahlia
  • Tiếng Anh daily
  • Tiếng Anh daily newspaper
  • Tiếng Anh daily report
  • Tiếng Anh daimyo
  • Tiếng Anh dainty
  • Tiếng Anh dairy products
  • Tiếng Anh dais
  • Tiếng Anh daisy
  • Tiếng Anh dalai-lama
  • Tiếng Anh dale
  • Tiếng Anh dally
  • Tiếng Anh daltonism
  • Tiếng Anh dam
  • Tiếng Anh damage
  • Tiếng Anh damaged
  • Tiếng Anh damaging
  • Tiếng Anh damn!
  • Tiếng Anh damp
  • Tiếng Anh damper
  • Tiếng Anh damsel
  • Tiếng Anh dance
  • Tiếng Anh dancer
  • Tiếng Anh dandelion
  • Tiếng Anh dandruff
  • Tiếng Anh dandy
  • Tiếng Anh danger
  • Tiếng Anh dangerous
  • Tiếng Anh dangle
  • Tiếng Anh dangling
  • Tiếng Anh dare
  • Tiếng Anh daring
  • Tiếng Anh dark
  • Tiếng Anh dark blue
  • Tiếng Anh darkness
  • Tiếng Anh darn
  • Tiếng Anh darnel
  • Tiếng Anh dart
  • Tiếng Anh dash

  • Tiếng Anh dash forward
  • Tiếng Anh dashed
  • Tiếng Anh data
  • Tiếng Anh data security
  • Tiếng Anh database
  • Tiếng Anh date
  • Tiếng Anh date of birth
  • Tiếng Anh date palm
  • Tiếng Anh dateline
  • Tiếng Anh dative case
  • Tiếng Anh datura
  • Tiếng Anh daub
  • Tiếng Anh daughter
  • Tiếng Anh dauntless
  • Tiếng Anh dawn
  • Tiếng Anh day
  • Tiếng Anh day after tomorrow
  • Tiếng Anh day-boarder
  • Tiếng Anh day-dream
  • Tiếng Anh day-lily
  • Tiếng Anh day-off
  • Tiếng Anh daybreak
  • Tiếng Anh daylight
  • Tiếng Anh daylight robbery
  • Tiếng Anh dazed
  • Tiếng Anh dazzled
  • Tiếng Anh dazzling
  • Tiếng Anh deacon
  • Tiếng Anh deactivate
  • Tiếng Anh dead
  • Tiếng Anh dead drunk
  • Tiếng Anh dead end
  • Tiếng Anh dead to the world
  • Tiếng Anh deadline
  • Tiếng Anh deadlock
  • Tiếng Anh deadlocked
  • Tiếng Anh deadly
  • Tiếng Anh deaf
  • Tiếng Anh deaf as a post
  • Tiếng Anh deafening
  • Tiếng Anh deal
  • Tiếng Anh deal drugs
  • Tiếng Anh deal with
  • Tiếng Anh dealer
  • Tiếng Anh dean’s list
  • Tiếng Anh dear friend
  • Tiếng Anh dear friends
  • Tiếng Anh dearth
  • Tiếng Anh death
  • Tiếng Anh death agony
  • Tiếng Anh death anniversary
  • Tiếng Anh death penalty
  • Tiếng Anh death sentence
  • Tiếng Anh death-bell
  • Tiếng Anh death-certificate
  • Tiếng Anh death-sentence
  • Tiếng Anh debase
  • Tiếng Anh debate
  • Tiếng Anh debauched
  • Tiếng Anh debilitated
  • Tiếng Anh debit
  • Tiếng Anh debit and credit
  • Tiếng Anh debris
  • Tiếng Anh debt
  • Tiếng Anh debt ceiling
  • Tiếng Anh debtor

  • Tiếng Anh debtor and creditor
  • Tiếng Anh debug
  • Tiếng Anh debut
  • Tiếng Anh decade
  • Tiếng Anh decadent
  • Tiếng Anh decametre
  • Tiếng Anh decant
  • Tiếng Anh decapitate
  • Tiếng Anh decay
  • Tiếng Anh decease
  • Tiếng Anh deceased
  • Tiếng Anh deceit
  • Tiếng Anh deceitful
  • Tiếng Anh deceive
  • Tiếng Anh deceived
  • Tiếng Anh deceiver
  • Tiếng Anh december
  • Tiếng Anh decency
  • Tiếng Anh decent
  • Tiếng Anh decentralization
  • Tiếng Anh deception
  • Tiếng Anh deceptive
  • Tiếng Anh decibel
  • Tiếng Anh decide
  • Tiếng Anh decide by discussion
  • Tiếng Anh decimal
  • Tiếng Anh decimal number
  • Tiếng Anh decimetre
  • Tiếng Anh decipher
  • Tiếng Anh deciphering
  • Tiếng Anh decision
  • Tiếng Anh decisive
  • Tiếng Anh decisiveness
  • Tiếng Anh deck
  • Tiếng Anh declaim
  • Tiếng Anh declaration
  • Tiếng Anh declaration of property disposition
  • Tiếng Anh declare
  • Tiếng Anh declination
  • Tiếng Anh decline
  • Tiếng Anh decoction
  • Tiếng Anh decolonize
  • Tiếng Anh decompose
  • Tiếng Anh decomposition
  • Tiếng Anh decontaminate
  • Tiếng Anh decorate
  • Tiếng Anh decoration
  • Tiếng Anh decorous
  • Tiếng Anh decorum
  • Tiếng Anh decoy
  • Tiếng Anh decoy-duck
  • Tiếng Anh decrease
  • Tiếng Anh decree
  • Tiếng Anh decrepit
  • Tiếng Anh dedicate
  • Tiếng Anh dedicated
  • Tiếng Anh dedication
  • Tiếng Anh deduce
  • Tiếng Anh deduct
  • Tiếng Anh deduction
  • Tiếng Anh dee
  • Tiếng Anh deed
  • Tiếng Anh deep
  • Tiếng Anh deep blue
  • Tiếng Anh deep-rooted
  • Tiếng Anh defame

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi