Refused là gì

Ý nghĩa của từ khóa: refuse

English Vietnamese
refuse
* động từ
- từ chối, khước từ, cự tuyệt
=to someone's help+ không nhận sự giúp đỡ của ai
=to refuse to do something+ từ chối không làm việc gì
- chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
=the horse refuses the fence+ con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào['refju:s]
* danh từ
- đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi
- (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá
- (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)

English Vietnamese
refuse
chẳng chịu ; chẳng khứng ; chối ; con không ; không chấp nhận ; không chấp ; không chịu ; không giá ; không khứng ; không thể từ chối ; không thể từ chối được ; không ; không đồng ; không ưng thuận thì ; khước từ ; phản ; phản đối ; sẽ không ; tin ; từ bỏ ; từ chối không ; từ chối thì ; từ chối ; từ chối đấy ; vẫn không ; ông thu xếp đồ đạc xong ; đã từ chối ;
refuse
chô ; chô ́ ; chẳng chịu ; chẳng khứng ; chối ; con không ; cặn ; không cam tâm ; không chấp nhận ; không chấp ; không chịu ; không khứng ; không thể từ chối ; không thể từ chối được ; không ; không đồng ; không ưng thuận thì ; khước từ ; lép ; ngụy ; phản ; phản đối ; sẽ không ; tin ; từ chối không ; từ chối thì ; từ chối ; từ chối đấy ; vẫn không ; đã từ chối ;

English English
refuse; food waste; garbage; scraps
food that is discarded (as from a kitchen)
refuse; decline
show unwillingness towards
refuse; decline; dishonor; dishonour; pass up; reject; turn down
refuse to accept
refuse; defy; resist
elude, especially in a baffling way
refuse; deny
refuse to let have
refuse; reject; resist
resist immunologically the introduction of some foreign tissue or organ
refuse; reject; turn away; turn down
refuse entrance or membership

English Vietnamese
refusable
* tính từ
- đang từ chối; có thể từ chối được
refusal
* danh từ
- sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt
=the refusal of an invitation+ sự từ chối lời mời
=to give a flat refusal+ từ chối thẳng
=to take no refusal+ cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối
- quyền ưu tiên (chọn trước nhất)
=to have the refusal of something+ có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì
=to give someone the refusal of something+ cho ai quyền ưu tiên được chọn trước nhất giá trị
refuse
* động từ
- từ chối, khước từ, cự tuyệt
=to someone's help+ không nhận sự giúp đỡ của ai
=to refuse to do something+ từ chối không làm việc gì
- chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
=the horse refuses the fence+ con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào['refju:s]
* danh từ
- đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi
- (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá
- (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)
refuse-collector
* danh từ
- như garbage-collector
refusion
* danh từ
- sự nấu chảy lại, sự luyện lại