Note là gi

Note là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Note là Ghi chú. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Note - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

1. văn bản cam kết bởi một bên (nhà văn hoặc nhà sản xuất) phải trả một số tiền xác định để một bên có tên (người thụ hưởng) hoặc người mang (giữ) của các lưu ý, theo yêu cầu hoặc vào một ngày nêu. Ngược lại với một dự thảo (mà là một trật tự ba bên được hưởng lương bổng) một lưu ý là một lời hứa hai bên được hưởng lương bổng. Xem thêm giấy hẹn.

Thuật ngữ Note

  • Note là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Note là Ghi chú. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Note - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. văn bản cam kết bởi một bên (nhà văn hoặc nhà sản xuất) phải trả một số tiền xác định để một bên có tên (người thụ hưởng) hoặc người mang (giữ) của các lưu ý, theo yêu cầu hoặc vào một ngày nêu. Ngược lại với một dự thảo (mà là một trật tự ba bên được hưởng lương bổng) một lưu ý là một lời hứa hai bên được hưởng lương bổng. Xem thêm giấy hẹn.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Note theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Note

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Note. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Điều hướng bài viết

Ý nghĩa của từ note là gì:

note nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ note. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa note mình


1

17

Note là gi
  11
Note là gi

[nout]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ lời ghi, lời ghi chépto make (take ) notes ghi chépI must look up my notes tôi phải xem lại lời ghi lời ghi chú, lời chú gi [..]


2

11

Note là gi
  9
Note là gi

note

– Kỳ phiếu Chứng nhận do một công ty hoặc chính phủ phát hành ghi rõ số lượng một khoản vay, lãi suất phải trả và th [..]


3

11

Note là gi
  10
Note là gi

note

nốt nhạc


4

0

Note là gi
  1
Note là gi

note

Trong tiếng Anh, từ "note" là danh từ nghĩa là ghi chú; được dùng để viết lời nhắc
Ví dụ 1: Do you need to review your notes? (Bạn có cần xem lại ghi chú của bạn không?)
Ví dụ 2: This is notes which I said to you. (Đây là những ghi chú mà tôi đã nói với bạn)

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Note
Tiếng Việt Giấy Nợ
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Note là gì?

1. Chứng cứ pháp lý của một món nợ hay một nghĩa vụ. Một công cụ tài chính bao gồm lời hứa trả tiền (phiếu hẹn trả), thay vì một lệnh trả cho một thương phiếu hoặc một chứng chỉ nợ, một trái phiếu.

  • Note là Giấy Nợ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Note

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Note là gì? (hay Giấy Nợ nghĩa là gì?) Định nghĩa Note là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Note / Giấy Nợ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh Note
    Tiếng Việt Thư Nhắn; Chú Giải; Chú Thích; Phiếu; Chứng Phiếu, Tín Phiếu; Kỳ Phiếu
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Note là gì?

    • Note là Thư Nhắn; Chú Giải; Chú Thích; Phiếu; Chứng Phiếu, Tín Phiếu; Kỳ Phiếu.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Note

      Tổng kết

      Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Note là gì? (hay Thư Nhắn; Chú Giải; Chú Thích; Phiếu; Chứng Phiếu, Tín Phiếu; Kỳ Phiếu nghĩa là gì?) Định nghĩa Note là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Note / Thư Nhắn; Chú Giải; Chú Thích; Phiếu; Chứng Phiếu, Tín Phiếu; Kỳ Phiếu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục