Sufficient la gi

Thông tin thuật ngữ sufficient tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Sufficient la gi
sufficient
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sufficient

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sufficient tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sufficient trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sufficient tiếng Anh nghĩa là gì.

sufficient /sə'fiʃənt/

* tính từ
- đủ
=to have not sufficient courage for something+ không đủ can đảm để làm việc gì
- (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền

* danh từ
- số lượng đủ
=have you had sufficient?+ anh đã ăn đủ chưa?

sufficient
- đủ

Thuật ngữ liên quan tới sufficient

  • cavity circuit tiếng Anh là gì?
  • sinic tiếng Anh là gì?
  • aluminum cable tiếng Anh là gì?
  • departmental tiếng Anh là gì?
  • inexpugnableness tiếng Anh là gì?
  • sword-dancer tiếng Anh là gì?
  • diagnostic software tiếng Anh là gì?
  • Boers tiếng Anh là gì?
  • customer service technician tiếng Anh là gì?
  • psychopaths tiếng Anh là gì?
  • repatriated tiếng Anh là gì?
  • furrieries tiếng Anh là gì?
  • afghan hound tiếng Anh là gì?
  • thermite tiếng Anh là gì?
  • current meter tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sufficient trong tiếng Anh

sufficient có nghĩa là: sufficient /sə'fiʃənt/* tính từ- đủ=to have not sufficient courage for something+ không đủ can đảm để làm việc gì- (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền* danh từ- số lượng đủ=have you had sufficient?+ anh đã ăn đủ chưa?sufficient- đủ

Đây là cách dùng sufficient tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sufficient tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sufficient /sə'fiʃənt/* tính từ- đủ=to have not sufficient courage for something+ không đủ can đảm để làm việc gì- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) có khả năng tiếng Anh là gì?
có thẩm quyền* danh từ- số lượng đủ=have you had sufficient?+ anh đã ăn đủ chưa?sufficient- đủ

Vậy điều kiện CẦN và ĐỦ của LÃNH ĐẠO là gì?

Có tới 25 chỉ tiêu kiểm tra.

Thu hồi nước có chất lượng cao để dùng lại.

Có thời gian để phản ứng.

Niềm tin có bảo vệ chúng ta khỏi tai hoạ được không?

Có thời gian biểu chăm sóc cho từng bệnh nhân.

Có nguồn lực tài chính để định

cư thành công tại Nova Scotia;

Việc này cho họ thời gian để có những điều chỉnh cần thiết.

Có kiến thức về kiểm soát nội bộ.

Đây sẽ là lý do hợp lý để bạn có thể.

Blog của tôi sắp trở nên tự cung tự cấp hơn.

Thay khoảng 1/ 3 lượng nước là vừa.

Chiến dịch mở

Người dân và quân lính đều không có nước dùng.

It is sufficient for such a government that the persons administering it be appointed

either directly or indirectly by the people;

ĐIỀU ĐỦ cho chính quyền kiểu này là những kẻ điều khiển nó phải do

người dân trực tiếp hay gián tiếp

Kết quả: 13260, Thời gian: 0.2688

Người ăn chay trường -достатъчно