Nag at là gì

nag
Nag at là gì

nag /næg/

  • danh từ
    • con ngựa nhỏ
    • động từ
      • mè nheo, rầy la
        • to be always nag give at somebody: lúc nào cũng mè nheo ai
        • to somebody into doing something: rầy la ai cho đến lúc phải làm cái gì


    Xem thêm: scold, scolder, nagger, common scold, hack, jade, plug, peck, hen-peck

    nag

    Từ điển WordNet

      n.

    • someone (especially a woman) who annoys people by constantly finding fault; scold, scolder, nagger, common scold
    • an old or over-worked horse; hack, jade, plug

      v.

    • bother persistently with trivial complaints; peck, hen-peck

      She nags her husband all day long

    • worry persistently

      nagging concerns and doubts

    • remind or urge constantly

      she nagged to take a vacation


    English Idioms Dictionary

    complain too much, a hassle Poor Erik. His wife nags him about his first marriage.


    English Synonym and Antonym Dictionary

    nags|nagged|nagging
    syn.: annoy bother horse pester pony

    Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của NAG? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của NAG. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của NAG, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

    Ý nghĩa chính của NAG

    Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của NAG. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa NAG trên trang web của bạn.

    Nag at là gì

    Tất cả các định nghĩa của NAG

    Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của NAG trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

    • Từ điển Anh - Việt

    Nghe phát âm

    Mục lục

    • 1 /næg/
    • 2 Thông dụng
      • 2.1 Danh từ
        • 2.1.1 Con ngựa nhỏ
      • 2.2 Ngoại động từ
        • 2.2.1 Nói ra nói vào
        • 2.2.2 Làm tình, làm tội
        • 2.2.3 Đay nghiến, chì chiết
        • 2.2.4 Rầy la, cằn nhằn
    • 3 Các từ liên quan
      • 3.1 Từ đồng nghĩa
        • 3.1.1 verb
      • 3.2 Từ trái nghĩa
        • 3.2.1 verb

    /næg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con ngựa nhỏ

    Ngoại động từ

    Nói ra nói vào
    Làm tình, làm tội
    Đay nghiến, chì chiết
    Rầy la, cằn nhằn
    this naughty fellow nags at his wife at any timegã đàn ông hư hỏng này lúc nào cũng cằn nhằn vợ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    annoy , badger , bait , berate , bug * , carp at , dog * , eat * , egg * , find fault , fuss , give a hard time , goad , harry , heckle , hector , hound , importune , irk , irritate , needle , nudge * , pester , pick at , plague , prod , provoke , ride , scold , take it out on , tease , torment , upbraid , urge , vex , work on , worry , fuss at , peck at , pick on , (colloq.) plague , ache , aggravate , bother , hackney , harangue , harass , harp , henpeck , horse , jade , noodge , nudge , plug , racehorse , twit

    Từ trái nghĩa

    verb
    assuage , please

    Thuộc thể loại

    Các từ tiếp theo

    • Nagana

      / ´nəga:nə /, Y học: nagan (bệnh ký sinh trùng trypanosoma brucei ở gia súc),

    • Nager

      / 'neigə /, choòng,

    • Nagger

      / 'nægə /, danh từ, người hay mè nheo, người hay rầy la,

    • Nagging

      / 'nægiη /, Danh từ: sự cằn nhằn, sự rầy la, Tính từ: hay mè nheo,...

    • Naggish

      / 'nægi∫ /, Tính từ: hay cằn nhằn, hay rầy la,

    • Naggy

      / 'nægi /, như naggish,

    Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

    Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

    Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

    • Nag at là gì

      Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =))

      Chi tiết

    • Nag at là gì

      But he's still the apple of my eye. Of everyone's eye. More like the apple of everybody's whole face. Câu này trong ngữ cảnh đang nhắc đến con của người nói, mà em ko biết dịch sao ạ?

      Chi tiết

    • Nag at là gì

      Belted-bias-ply tire nghĩa của câu này là dì v ạ

      Chi tiết

    • Nag at là gì

      Let people in situations breathe. câu này dịch sao ạ?

      Chi tiết

    • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi