Interested nghĩa là gì

interested

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interested
Show

Phát âm : /'intristid/

+ tính từ

  • có quan tâm, thích thú, có chú ý
    • an interested spectator
      một khán giả chăm chú
  • có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư
  • không vô tư, cầu lợi
    • an interested aid
      sự viện trợ không vô tư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interested"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "interested":
    interest interested
  • Những từ có chứa "interested":
    disinterested disinterestedness interested interestedness self-interested uninterested
  • Những từ có chứa "interested" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chí thú sở quan chơi bời Hà Tiên lân lịch sử
Lượt xem: 229