Đối với người học tiếng Anh thì âm /e/, âm /æ/ và âm /ɑː/ là một trong các cặp âm dễ gây nhầm lẫn nhất khi phát âm. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách phát âm /e/, /æ/ và /ɑː/ trong tiếng Anh kèm theo những dấu hiệu nhận biết để phân biệt chúng và những ví dụ cụ thể cho từng âm. Show
Khẩu hình miệng khi phát âm âm /e/Dưới đây là hình ảnh minh họa về khẩu hình miệng của người nói khi phát âm âm /e/ trong tiếng Anh: Cách phát âm âm /e/Trong tiếng Anh, âm /e/ có cách phát âm tương đối giống với khi phát âm chữ e trong tiếng Việt. Khi phát âm âm này, người học thực hiện theo các bước như sau:
Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA - Hướng dẫn cách phát âm chuẩn quốc tế Dấu hiệu nhận biết âm /e/Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết thường gặp của âm /e/ và những ví dụ cụ thể cho từng trường hợp mà người học có thể tham khảo: Khi một từ chứa “ea” thì khả năng cao nó sẽ được phát âm thành âm /e/Từ vựng Từ loại Phiên âm Phát âm Ý nghĩa spread v /spred/ truyền bá, lan ra head n /hed/ cái đầu bread n /bred/ bánh mì stead n /sted/ chỗ đứng thay thế thread n /θred/ sợi chỉ, sợi dây sled n /sled/ xe trượt tuyết ready a /'redi/ sẵn sàng jealous a /’dʒeləs/ ghen tỵ, đố kỵ threadbare a /ˈθredˌber/ cũ nát, xác xơ treadmill n /ˈtred.mɪl/ cối xay gió. Khi một từ bất kỳ chứa cụm chữ “air” hoặc “are” thì thường có sự xuất hiện của âm /e/Từ vựng Từ loại Phiên âm Phát âm Ý nghĩa compare v /kəmˈper/ so sánh repair v /rɪˈper/ sửa chữa dare v /der/ dám, thách bare a /ber/ trần truồng, trống không fare n /fer/ tiền xe pare v /per/ cắt gọt aware a /əˈwer/ nhận thấy pair n /per/ đôi, cặp fair n /fer/ hội chợ care v /ker/ chăm sóc, quan tâm. Khi từ có một âm tiết chứa chữ “e” và kết thúc bằng một hay nhiều phụ âm thì chữ e thường được phát âm thành âm /e/Từ vựng Từ loại Phiên âm Phát âm Ý nghĩa bed n /bed/ giường beg v /beɡ/ cầu xin bet v /bet/ đánh cược bell n /bel/ cái chuông den n /den/ hang động deck n /dek/ boong tàu neck n /nek/ cái cổ hen n /hen/ con gà mái red n /red/ màu đỏ jet n /dʒet/ máy bay phản lực Xem thêm:
Cách phát âm âm /æ/ (e bẹt)Khẩu hình miệng khi phát âm âm /æ/Dưới đây là hình ảnh minh họa khẩu hình miệng của người nói khi phát âm chuẩn âm /æ/ mà người học cần tham khảo: Cách phát âm âm /æ/Trong tiếng Anh, âm /æ/ (e bẹt) có cách phát âm tương đối giống với khi phát âm âm /e/ nhưng vẫn có một số điểm mà người học cần lưu ý để phân biệt được hai âm này. Khi phát âm âm /æ/, người học thực hiện theo các bước như sau:
***Lưu ý về cách phát âm /e/ và /æ/: So với âm /e/ thì khi phát âm âm /æ/, lưỡi được đặt ở vị trí thấp hơn, đồng thời, miệng mở rộng và căng hơn một chút. Dấu hiệu nhận biết âm /æ/Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết khả năng xuất hiện của âm /æ/ kèm theo những ví dụ cụ thể trong từng trường hợp mà người học có thể tham khảo. Khi từ có một âm tiết và chứa chữ “a” thì chữ “a” trong từ thường được phát âm thành âm /æ/Từ vựng Từ loại Phiên âm Phát âm Ý nghĩa cat n /kæt/ con mèo hat n /hæt/ cái mũ bat n /bæt/ con dơi pat n /pæt/ quả bóng mat n /mæt/ chiếu rat n /ræt/ con chuột chat v /tʃæt/ nói chuyện fat a /fæt/ mập gap n /ɡæp/ khe hở ban v /bæn/ cấm fan n /fæn/ quạt man n /mæn/ đàn ông pan n /pæn/ chảo rán vat n /væt/ thùng đựng nước can n /kæn/ lon đồ uống Khi từ có từ hai âm tiết trở lên và trọng âm được đánh vào âm tiết chứa chữ “a” thì chữ “a” sẽ được phát âm thành âm /æ/Từ vựng Từ loại Phiên âm Phiên âm Ý nghĩa camera n /ˈkæm.rə/ máy ảnh calendar n /ˈkæl.ən.dər/ lịch advantage n /ədˈvæn.tɪdʒ/ lợi thế algebra n /ˈæl.dʒə.brə/ đại số analyze v /ˈæn.ə.laɪz/ phân tích animal n /ˈæn.ə.məl/ động vật challenge n /ˈtʃæl.ɪndʒ/ thử thách command v /kəˈmænd/ ra lệnh demand v /dɪˈmænd/ yêu cầu masculine n /ˈmæskjəlɪn/ nam tính mandatory a /ˈmændəˌtɔr.i/ bắt buộc navigate v /ˈnæv.ə.ɡeɪt/ định hướng fabricate v /ˈfæb.rɪ.keɪt/ chế tạo evaporate v /ɪˈvæp.ə.reɪt/ bay hơi disaster n /dɪˈzæs.tər/ tai họa Cách phát âm âm /ɑː/Khẩu hình miệng khi phát âm âm /ɑː/Nguyên âm trên còn được biết với tên nguyên âm a dài, miệng mở, dòng sau, tròn môi (long open back rounded vowel). Hình ảnh miêu tả khẩu hình miệng khi phát âm âm /ɑː/Cách phát âm âm /ɑː/
***Lưu ý: Phát âm tương tự như chữ “a” trong tiếng Việt. Vì âm /ɑː/ là một nguyên âm dài → khi phát âm chú ý kéo dài khoảng độ một giây để phân biệt rõ. Từ vựng đại diện: Từ vựng Phát âm Phiên âm Từ vựng card /kɑːd/ thẻ half /hɑːf/ một nửa Dấu hiệu nhận biết âm /ɑː/Khi nguyên âm “a” đứng ở đầu một từ và theo sau là các phụ âm “n”, “f”, “sTừ vựng Phiên âm Phát âm Từ vựng after /ˈæf.tɚ/ sau đó ask /ɑːsk/ hỏi answer /ˈɑːnsə/ trả lời Từ có chứa chữ “a”, theo sau là chữ “r”Từ vựng Phiên âm Phát âm Từ vựng chart /tʃɑːrt/ biểu đồ large /lɑːrdʒ/ dài, rộng star /stɑːr/ ngôi sao Khi những tổ hợp “-an-”, “-af-”, “-as-” cũng có thể xuất hiện ở giữa một từTừ vựng Phiên âm Phát âm Từ vựng dance /dɑːns/ nhảy múa draft /drɑːft/ bản thảo classroom /’klɑːsruːm/ lớp học Những từ có chứa chữ “ua” và “au” Từ vựng Phiên âm Phát âm Từ vựng laugh /lɑːf/ cười aunt /ɑːnt/ cô, dì guard /gɑːd/ bảo vệ Ngoài ra, cũng phải kể đến một số trường hợp mà tại đó nguyên âm “a” được phát âm là /ɑː/ dù không tuân theo nguyên tắc cụ thể nào kể trên như: Từ vựng Phiên âm Phát âm Từ vựng yacht /jˈɑːt/ du thuyền father /’fɑːðə/ cha ***Lưu ý: Riêng đối với trường hợp nguyên âm “a” đi phía trước phụ âm “w” hoặc nguyên âm “u”, nguyên âm lúc này sẽ được phát âm là /ɔː/, và đây là một nguyên âm sẽ được giới thiệu ở những bài viết sau. Từ vựng Phiên âm Phát âm Từ vựng awful /ˈɔːfəl/ tồi tệ naughty /‘nɔːti/ nghịch ngợm Các kênh luyện phát âm tiếng Anh hiệu quảKênh BBC Learning EnglishĐây là một kênh học tiếng Anh trực tuyến miễn phí, cung cấp cho người học rất nhiều bài học tiếng Anh hữu ích với nhiều khía cạnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày, phát âm, ngữ pháp đến các bài thi học thuật như IELTS. Trong đó, chương trình “Pronunciation Tips” được phát triển nhằm giúp người xem cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh qua các bài tập và lời khuyên từ các giáo viên chuyên nghiệp. Kênh Youtube “Rachel’s English”Đây là kênh youtube phù hợp với những người học muốn sở hữu cách phát âm giọng Anh-Mỹ bởi kênh được xây dựng bởi một cô giáo người Mỹ có kinh nghiệm trong việc dạy phát âm và ngữ âm tiếng Anh. Ngoài cung cấp các tài liệu học phát âm miễn phí, kênh còn có một trang web trả phí, cung cấp các khóa học phát âm tiếng Anh online được dạy bởi Rachel và các giáo viên chuyên nghiệp khác. Kênh Youtube “English with Lucy”Nếu Rachel’s English là một kênh youtube dành cho những người muốn chinh phục giọng Anh-Mỹ thì “English with Lucy” lại là một kênh vô cùng hữu ích với những người học có hứng thú với giọng Anh-Anh, bởi chủ kênh là một cô giáo người Anh có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh trực tuyến vô cùng tuyệt vời. Kênh “English with Lucy” cung cấp nhiều bài giảng khác nhau từ ngữ pháp, từ vựng, các tình huống giao tiếp cho đến các mẹo phát âm tiếng Anh một cách chuẩn xác được xếp từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với người học ở mọi trình độ khác nhau. Bài tập vận dụngBài 1: Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại:
Bài 2: Trong số những từ bên dưới, hãy khoanh tròn từ có nguyên âm gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại: (Phần bài tập bên dưới sẽ được phỏng theo giọng Anh-Anh)
Bài 3: Từ nào trong số những từ dưới đây có nguyên âm “a” gạch chân được phát âm là /ɑː/: fatherhood, graduate, lavender, scarcity, masterpiece, magician, standardize, star-studded Đáp án: Bài tập 1: C 2.A 3.B 4.C 5.D Bài tập 2:
Bài tập 3: fatherhood, scarcity, masterpiece, star-studded Tổng kếtNhư vậy, có thể thấy mặc dù âm /e/ và /æ/ và âm /ɑː/ rất dễ khiến người học nhầm lẫn trong lúc phát âm, tuy nhiên giữa chúng vẫn tồn tại những sự khác biệt rất rõ về khẩu hình miệng và các dấu hiệu nhận biết mà người học có thể tham khảo. Trên đây là bài viết hướng dẫn người đọc kèm theo những ví dụ cụ thể cho từng trường hợp khác nhau và gợi ý một số kênh luyện phát âm hiệu quả. Tác giả hy vọng người học có thể ứng dụng những kiến thức này trong quá trình luyện tập để nâng cao trình độ phát âm của mình. Nguồn tham khảo: Marks, Jonathan. English Pronunciation in Use Elementary Book With Answers and Downloadable Audio. 1st ed., Cambridge UP, 2017. Ɛ đọc là gì?Âm /ɛ/ (« è »)được phát âm thả lỏng hơn âm /i/. Miệng và cơ thể ở tư thế thoải mái. Chữ E có bao nhiêu cách độc?Thông thường E được phát âm là /e/ hoặc /ɪ/, nhưng khi ghép với các nguyên âm khác thì E sẽ được phát âm khác đi, ví dụ khi E đứng trước các chữ e, i, a, y thì lại được phát âm là /i:/ chẳng hạn. Dưới đây là 8 cách phát âm thường gặp của chữ E trong tiếng Anh. Ê có bao nhiêu cách phát âm?Chữ cái E trong tiếng Anh có 2 cách phát âm là /e/ hoặc /ɪ/. Khi nào phát âm là ế?Nguyên âm “e” ở cuối một từ có thể được phát âm là /i:/ hoặc là nguyên âm câm. Nguyên âm “e” ở giữa một từ có thể được phát âm là /ɛ/ khi mang trọng âm, là /ə/ khi không mang trọng âm, là /ɜː/ khi đi sau phụ âm r, và là /ju:/ khi đi sau phụ âm w. |