Căn phòng sạch sẽ tiếng Anh là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tidied trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tidied tiếng Anh nghĩa là gì.

tidy /'taidi/* tính từ- sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng=a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ=tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ- (thông tục) khá nhiều, kha khá=a tidy sum of money+ một số tiền kha khá- (tiếng địa phương) khá khoẻ* ngoại động từ- ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp* nội động từ- (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp* danh từ- thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác=street tidy+ thùng rác đường phố- vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)
  • backhands tiếng Anh là gì?
  • intercessors tiếng Anh là gì?
  • dove-colour tiếng Anh là gì?
  • arenaceous tiếng Anh là gì?
  • street-orderly tiếng Anh là gì?
  • disoblige tiếng Anh là gì?
  • dehydrant tiếng Anh là gì?
  • earthquake tiếng Anh là gì?
  • bracteal tiếng Anh là gì?
  • ciphertexts tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tidied trong tiếng Anh

tidied có nghĩa là: tidy /'taidi/* tính từ- sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng=a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ=tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ- (thông tục) khá nhiều, kha khá=a tidy sum of money+ một số tiền kha khá- (tiếng địa phương) khá khoẻ* ngoại động từ- ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp* nội động từ- (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp* danh từ- thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác=street tidy+ thùng rác đường phố- vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)

Đây là cách dùng tidied tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tidied tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tidy /'taidi/* tính từ- sạch sẽ tiếng Anh là gì? ngăn nắp tiếng Anh là gì? gọn gàng=a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ=tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ- (thông tục) khá nhiều tiếng Anh là gì? kha khá=a tidy sum of money+ một số tiền kha khá- (tiếng địa phương) khá khoẻ* ngoại động từ- ((thường) + up) làm cho sạch sẽ tiếng Anh là gì? dọn dẹp tiếng Anh là gì? sắp xếp gọn gàng tiếng Anh là gì? xếp sắp ngăn nắp* nội động từ- (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng tiếng Anh là gì? dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp* danh từ- thùng chứa vật linh tinh tiếng Anh là gì?

giỏ rác=street tidy+ thùng rác đường phố- vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)


tidy

* tính từ - sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng =a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ =tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ - (thông tục) khá nhiều, kha khá =a tidy sum of money+ một số tiền kha khá - (tiếng địa phương) khá khoẻ * ngoại động từ - ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp * nội động từ - (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp * danh từ - thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác =street tidy+ thùng rác đường phố - vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)


tidy

cũng khá ; gàng ; gọn gàng ; i ngăn nă ; i ngăn nă ́ ; khá khá cũng ; khá khá cũng đã ; ngăn nắp ; nét mặt ; thay quần áo ; thu dọn ; vẫn thế ; ̀ n ;

tidy

cũng khá ; gàng ; gọn gàng ; i ngăn nă ; i ngăn nă ́ ; ngăn nắp ; nét mặt ; thay quần áo ; thu dọn ; vẫn thế ; ̀ n ;


tidy; clean up; neaten; square away; straighten; straighten out; tidy up

put (things or places) in order

tidy; kempt

(of hair) neat and tidy

tidy; goodish; goodly; healthy; hefty; respectable; sizable; sizeable

large in amount or extent or degree


tidiness

* danh từ - sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng

tidy

* tính từ - sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng =a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ =tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ - (thông tục) khá nhiều, kha khá =a tidy sum of money+ một số tiền kha khá - (tiếng địa phương) khá khoẻ * ngoại động từ - ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp * nội động từ - (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp * danh từ - thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác =street tidy+ thùng rác đường phố - vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet


clean

* tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết


clean

an lành ; an toàn ; băng bó ; bị nhiễm ; cho khuất mắt ; cho sạch ; cho ; cho đồ ; chuẩn bị ; chuẩn xác ; chà rửa ; chà sạch ; chùi rửa ; chùi sạch ; chùi ; chưa biết gì ; cú ; căn ; cải ; do ; do ̣ n de ̣ p ; do ̣ ; dơ ; dọn dẹp sạch sẽ ; dọn dẹp ; dọn hết đống ; dọn rửa ; dọn sạch ; dọn ; giải quyết ; giải được ; giặt giũ ; giặt sạch ; giặt ; gì ; gọn gàng ; gọn nhẹ ; gọn ; hãy xoá ; hết ; khai ra hết ; không nghiện ; không ; khăn sạch ; khởi ; kết thúc ; lau cho ; lau chùi ; lau dọn ; lau giúp ; lau rửa ; lau sạch ; lau ; luồng gió xoáy ; là tinh sạch ; làm gì ; làm sạch cho ; làm sạch ; làm tổng vệ sinh ; làm vệ sinh cho ; làm vệ sinh ; làm vệ ; làm ; lật bài rối ; m sa ̣ ch ; mang theo vũ khí ; mà dọn dẹp ; mạnh khỏe ; mạnh ; mặt ; n de ̣ p chô ; nghiện ; nhiễm ; nhận lỗi ; nhận ; nào ; này sạch sẽ ; nếu ; phải làm ; phải sạch sẽ ; phải ; que ́ t do ̣ n ; quét dọn ; quét ; quên ; ràng ; rơi ; rư ; rư ̉ ; rồi ; rửa con robot ; rửa sạch ; rửa sạch được ; rửa ; rữa cho ; sa ̣ ch ; se ̃ ; sạch cho ; sạch chưa ; sạch cả ; sạch hay ; sạch không ; sạch kia mà ; sạch kia ; sạch lại ; sạch lắm ; sạch mà ; sạch mình ; sạch sẽ lắm ; sạch sẽ mà ; sạch sẽ ; sạch trong ; sạch túi ; sạch và ; sạch ; sạch đi ; sạch được ; sạch đẹp ; sạch để ; ta dọn dẹp ; thanh sạch ; thanh thản ; thanh tẩy ; thanh ; thu dọn ; thú nhận ; thể ; tinh sạch lại ; tinh sạch ; tinh ; toàn ; trong sa ̣ ch ; trong sạch ; trong trắng ; trong ; trận ; trắng ; tv ; tì vết ; tìm được gì ; tẩy ; tắm rửa ; tắm táp cho sạch sẽ ; vê ; vô tội ; văng ; vấn đề ; vết gì mà ; vết ; vệ sinh ; vệ ; xoá ; xoáy nòng ; xuôi ; xóa lộ ; xóa sạch ; xóa ; xử lý ; âm tính ; êm xuôi ; đây để dọn dẹp ; đã dọn sạch ; đã giết ; đã làm ; đã ; được sạch sẽ ; được sạch ; được ; để dọn dẹp ; đừng vương vấn ; ́ trong sa ̣ ch ; ̉ tă ́ m trươ ; ̉ tă ́ m trươ ́ ; ̣ la ̀ m sa ̣ ch ; ̣ ; ở đây để dọn dẹp ;

clean

an lành ; an toàn ; băng bó ; bị nhiễm ; cho khuất mắt ; cho sạch ; cho ; chuẩn bị ; chuẩn xác ; chà rửa ; chà sạch ; chùi rửa ; chùi sạch ; chùi ; chưa biết gì ; cú ; căn ; cải ; do ; do ̣ ; dơ ; dọn dẹp sạch sẽ ; dọn dẹp ; dọn hết đống ; dọn rửa ; dọn sạch ; dọn ; ftj ; giải quyết ; giải ; giải được ; giặt giũ ; giặt sạch ; giặt ; gì ; gọn gàng ; gọn ; há ; hãy xoá ; hết ; khai ra hết ; khiết ; không nghiện ; không ; khăn sạch ; khởi ; kết thúc ; lau cho ; lau chùi ; lau dọn ; lau giúp ; lau rửa ; lau sạch ; lau ; luồng gió xoáy ; là tinh sạch ; làm gì ; làm sạch cho ; làm sạch ; làm tổng vệ sinh ; làm vệ sinh cho ; làm vệ sinh ; làm vệ ; làm ; lật bài rối ; m sa ̣ ch ; mang theo vũ khí ; mà dọn dẹp ; mạnh khỏe ; mạnh ; n de ̣ p chô ; nghiện ; nhiễm ; nhận lỗi ; nhận ; nào ; này sạch sẽ ; nếu ; phải làm ; phải sạch sẽ ; quét dọn ; quét ; quên ; ràng ; rách phải ; rơi ; rư ; rư ̉ ; rồi ; rửa con robot ; rửa sạch ; rửa sạch được ; rửa ; rữa cho ; sa ̣ ch ; sạch cho ; sạch chưa ; sạch cả ; sạch hay ; sạch không ; sạch kia mà ; sạch kia ; sạch lại ; sạch lắm ; sạch mà ; sạch mình ; sạch sẽ lắm ; sạch sẽ mà ; sạch sẽ ; sạch trong ; sạch túi ; sạch và ; sạch ; sạch đi ; sạch được ; sạch đẹp ; sạch để ; ta dọn dẹp ; thanh sạch ; thanh thản ; thanh tẩy ; thanh ; thu dọn ; thú nhận ; thể ; tinh sạch lại ; tinh sạch ; trong sa ̣ ch ; trong sạch ; trong trắng ; trong ; trận ; trắng ; tv ; tì vết ; tìm được gì ; túy ; tẩy ; tắm rửa ; tắm táp cho sạch sẽ ; vô tội ; văng ; vấn đề ; vết gì mà ; vệ sinh ; vệ ; xoá ; xoáy nòng ; xóa lộ ; xóa sạch ; xóa ; xử lý ; âm tính ; êm xuôi ; đây để dọn dẹp ; đã dọn sạch ; đã giết ; đã ; được sạch sẽ ; được sạch ; được ; để dọn dẹp ; đừng vương vấn ; ́ trong sa ̣ ch ; ̃ chê ; ̉ tă ́ m trươ ; ở đây để dọn dẹp ;


clean; clean and jerk

a weightlift in which the barbell is lifted to shoulder height and then jerked overhead

clean; make clean

make clean by removing dirt, filth, or unwanted substances from

clean; pick

remove unwanted substances from, such as feathers or pits

clean; clean house; houseclean

clean and tidy up the house

clean; cleanse

clean one's body or parts thereof, as by washing

clean; strip

remove all contents or possession from, or empty completely

clean; scavenge

remove unwanted substances from

clean; clear

free of restrictions or qualifications

clean; clear; light; unclouded

(of sound or color) free from anything that dulls or dims

clean; fresh

free from impurities

clean; uncontaminating

not spreading pollution or contamination; especially radioactive contamination

clean; unobjectionable

(of behavior or especially language) free from objectionable elements; fit for all observers

clean; uninfected

free from sepsis or infection

clean; clean-living

morally pure

clean; fair

(of a manuscript) having few alterations or corrections

clean; blank; white

(of a surface) not written or printed on

clean; sporting; sportsmanlike; sporty

exhibiting or calling for sportsmanship or fair play

clean; neat

free from clumsiness; precisely or deftly executed

clean; plum; plumb

completely; used as intensifiers

clean; fair; fairly

in conformity with the rules or laws and without fraud or cheating


clean-bred

* tính từ - thuần chủng, không lai

clean-cut

* tính từ - rõ ràng; sáng sủa =a clean-cut plan+ kế hoạch rõ ràng

clean-fingered

* tính từ - thanh liêm, liêm khiết

clean-handed

* tính từ - trong sạch, vô tội

clean-handedness

clean-limbed

* tính từ - cân đối (thân hình)

clean-shaven

* tính từ - mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch

clean-tongued

* tính từ - không nói tục; ăn nói lịch sự nhã nhặn

clean-up

* danh từ - sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to

cleaning

* danh từ - sự quét tước, sự dọn dẹp

cleanness

* danh từ - sự sạch sẽ - sự trong sạch

cleanse

* ngoại động từ - làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa =to cleanse the blood+ tẩy máu =to cleanse someone of his sin+ tẩy rửa hết tội lỗi cho ai - nạo, vét (cống...) - (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)

dry-clean

* ngoại động từ - tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...)

spring-clean

* ngoại động từ - quét dọn (nhà cửa) vào mùa xuân

vacuum-clean

* ngoại động từ - quét sạch bằng máy hút bụi

clean copy

- (Tech) bản sạch (viết lại cho sạch/đẹp)

clean float

- (Econ) Thả nổi tự do + Khi TỶ GIÁ THẢ NỔI được biến đổi một cách tự do khỏi bất cứ ảnh hưởng can thiệp nào các CO QUAN QUẢN LÝ TIỀN TỆ. (Xem DIRTY FLOAT)

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet