Bể cá trong tiếng anh là gì


fishbowl


fishbowl

bình cá vậy ; bể cá ; cá ; hồ cá ;

fishbowl

bình cá vậy ; bể cá ; cá ; hồ cá ;


fishbowl; fish bowl; goldfish bowl

a state of affairs in which you have no privacy


fishbowl

fishbowl

bình cá vậy ; bể cá ; cá ; hồ cá ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Đừng để Fitz-Simmon thêm thắt cải tiến gì cả, như cái bể cá ấy.

So don’t have Fitz-Simmons going making modifications, like a-a-a-a… damn fish tank.

Bạn đang đọc: bể cá trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Hey, tớ có thể có bể cá không?

Hey, can I have an aquarium?

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao lại mang bể cá vô phòng?

And why are you bringing a fish into your room?

OpenSubtitles2018. v3

Wu bắt Miao và đe dọa nhúng tay cô vào bể cá piranha, buộc Zhong phải ra mặt.

Wu grabs Miao and threaten to dip her hand in a fish tank full of piranhas, forcing Zhong to reveal his hiding place.

WikiMatrix

Bạn biết không gì là có thể trong bể cá này. ”

You know, nothing is possible in this fishbowl. ”

QED

Khi có kích thước lớn hơn, P. brachypomus cần bể cá to hơn để phát triển.

At larger sizes, the P. brachypomus needs a correspondingly large tank to thrive in captivity.

WikiMatrix

Aquascum được lập trình để… kiểm soát mỗi trường của bể cá của bạn mỗi # phút?!

Stop it!The Aquascum is programmed to scan… your tank environment every five minutes?!

opensubtitles2

Haley, cái bể cá bị rỉ hay gì rồi nè.

Haley, this fish tank’s leaking something.

OpenSubtitles2018. v3

Tetra Bloodfin thường được lưu giữ trong các bể cá có năm con hoặc nhiều hơn.

Bloodfin tetras are typically kept in schools of five or more.

WikiMatrix

Nó trả lời là đã lấy Emilio ra khỏi bể cá… và đã đặt nó lên thảm.

She said she took Emilio out of his bowl and put him on the carpet.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy sẽ rửa bể cá!

He’s going to clean the tank!

OpenSubtitles2018. v3

Trong bể cá cảnh, Chaetodon kleinii ăn thức ăn thịt như mysis.

In the aquarium, Chaetodon kleinii will eat meaty food such as mysis.

WikiMatrix

Các đội được yêu cầu giải một câu đố tại một bể cá cho Roadblock.

Xem thêm: Đặt máy tạo nhịp tim Pacemaker

Teams were required to solve a puzzle at an aquarium for the Roadblock.

WikiMatrix

Stephen Root vai Bubbles, a chú cá đuôi gai vàng, thành viê hội bể cá.

Stephen Root as Bubbles, the aquarium’s yellow tang fish.

WikiMatrix

Giờ thì con biết chuyện gì đã xảy ra cho cái bể cá rồi.

Now I know what happened to the fish tank.

OpenSubtitles2018. v3

Ai cũng cần một bể cá.

Everybody needs a fishbowl.

ted2019

Trong lúc đó, Nemo đang ở trong một bể cá của một nha sĩ.

Meanwhile, Nemo is placed in a fish tank in a dentist’s office.

WikiMatrix

Tôi đang nghĩ đến một bể cá mập ở chỗ kia.

I’m thinking about a shark tank over there.

OpenSubtitles2018. v3

Cảm ơn đã cho tôi xem bể cá của cô

Hey, thank you for letting me look at your aquarium.

OpenSubtitles2018. v3

Kích thước bể cá tối thiểu là 55 gallon là cần thiết, với gỗ chìm hoặc miếng ống nhựa PVC.

A minimum aquarium size of 55 gallons is required, with bogwood or pieces of PVC pipe.

WikiMatrix

Một phần của bộ sưu tập nghệ thuật được trưng bày trong tòa nhà bể cá của sở thú.

A part of the art collection is on display in the Aquarium building of the zoo.

WikiMatrix

Ông được mặc màu xanh lá cây và ông giống như đang ở trong bể cá xanh lá cây vậy.

He was dressed in green and he was like in a green aquarium .

QED

Chúng cũng được nuôi trong bể cá từ đầu thế kỷ 20 và là loài cá cầu vồng nguyên bản của nước Úc.

M. duboulayi has also been kept in aquariums since the early 20th century, and is the original Australian rainbowfish.

WikiMatrix

Từ giờ đến đó bể cá sẽ bẩn… và ta sẽ phải cố ý làm nó bẩn thêm càng nhiều càng tốt.

This tank will get plenty dirty in that time, but we have to help it along.

OpenSubtitles2018. v3

Source: //blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp

Bể cá thủy sinh, thủy cung tiếng Anh là gì? Có phải là aquarium không? Teachergo đã giúp bạn tổng hợp lại một số câu ví dụ tiếng Anh và ý nghĩa tiếng Việt của từ aquarium rồi, hãy học ngay thôi nào!

1. Bể cá thủy sinh, thủy cung tiếng Anh là gì?

Cách nói thủy cung, bể cá thủy sinh tiếng Anh là aquarium, aquarium có thể đồng thời chỉ thủy cung và bể cá thủy sinh.

Từ đơn tiếng Anh aquarium có tiền tố aqua-, đề cập đến những thứ có liên quan đến nước, vậy nên nếu mọi người bắt gặp một từ tiếng Anh nào có chứa aqua thì mọi người sẽ biết ngay nghĩa của từ đó có liên quan đến nước. Chẳng hạn như nhân vật trong bộ phim Aquaman: Đế vương Atlantis đó.

2. Ví dụ tiếng Anh của từ Aquarium

The aquarium has many tanks of fish.

Trong thủy cung có rất nhiều bể cá.

This is one of the most beautiful aquarium.

Đây là một trong những thủy cung đẹp nhất.

Nếu bạn thích học thêm ngữ pháp, cụm từ và từ vựng tiếng Anh, v.v., thì hãy theo dõi Teachersgo Video nha!

Teachersgo Video với “Hệ thống học theo tình huống Spiri” là một chương trình dạy học tiếng Anh bằng hình thức tương tác kết hợp với cả nghe, nói, đọc, viết theo tình huống thực tế trong video. Mỗi bài học bao gồm một video do giáo viên chuyên nghiệp biên soạn theo nội dung video và giảng dạy trực tiếp. Dù là kiến ​​thức mới về khoa học và công nghệ, chiến lược kinh doanh hay từ vựng liên quan đến nghệ thuật và âm nhạc, tin tức… bạn đều có thể chọn lựa chủ đề phù hợp để học theo tình huống.

Thông qua các video, bạn không chỉ học được cách sử dụng tiếng Anh chính cống nhất của người bản xứ mà còn có thể đi sâu vào học những kiến ​​thức ở nhiều lĩnh vực khác nhau, tương lai bạn có thể trò chuyện chuyên sâu hơn với người nước ngoài. Hơn thế nữa, cách học này còn giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ mới, cách vận dụng từ hoặc câu theo tình huống cụ thể , chủ đề bạn yêu thích và hình ảnh sinh động. Đảm bảo việc học tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ trông thấy.

Teachersgo có tích hợp quyển từ vựng online để bạn có thể kiểm tra ngay những từ vựng mà bạn không biết, bạn cũng có thể lưu những từ đó vào quyển từ vựng của riêng mình, chỉ với chiếc smartphone bạn có thể ôn tập mọi lúc mọi nơi
▼ Tham gia Teachersgo Video miễn phí để tiếng Anh tiến bộ vượt bậc từ hôm nay! ▼
Link >>//a0.pise.pw/lpd5j
Chỉ cần đăng ký tài khoản là học được ngay, vô cùng đơn giản.

Nếu bạn muốn tìm cách sử dụng web Teachersgo, hãy xem youtuber xinh đẹp Ms Kim hướng dẫn nhé !
Học tiếng Anh online free cùng Teachersgo nào! Xem ngay >>//pesc.pw/3ar7e7<<

Xem thêm

FULL từ vựng và mẫu câu tiếng Anh về cắm trại bạn phải biết

Tàu tiếng Anh? Top 50 từ tiếng Anh du lịch bằng tàu

Video liên quan

Chủ đề