pots | bình tro ; chậu ; chậu đựng ; cái nồi ; giỏ ; những cái chảo ; những cái hồ ; nồi ; son ; thay đổi ; vài cái nồi ; ấm ; |
pots | bình tro ; chậu ; chậu đựng ; cái nồi ; giỏ ; những cái chảo ; những cái hồ ; nồi ; son ; vài cái nồi ; ấm ; |
ash-pot | -tray) /'æʃtrei/ * danh từ - cái gạt tàn thuốc lá |
bough-pot | * danh từ - lọ (cắm) hoa - bó hoa |
champer-pot | * danh từ - chậu đái đêm, cái bô |
chimney-pot | -pot) /'tʃimnipɔt/ * danh từ - cái chụp ống khói |
chimney-pot-hat | |
coffee-pot | * danh từ - bình cà phê - phin cà phê |
crab-pot | * danh từ - vết nứt, vết rạn, vết nẻ - tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...) - quả đấm mạnh =a crab-pot on the head+ một quả đấm mạnh vào đầu - lát, thoáng =in a crab-pot+ chỉ một thoáng - cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm - tay giỏi, tay cừ khôi (cưỡi ngựa, đánh bài, chèo thuyền...) - (từ lóng) kẻ trộm; vụ nạy cửa ăn trộm, vụ đào ngạch ăn trộm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giọng vỡ tiếng - (số nhiều) tin tức - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác |
fish-pot | * danh từ - cái đó, cái lờ |
flesh-pot | * danh từ - xoong nấu thịt - (số nhiều) cuộc sống sang trọng - nơi ăn chơi |
fuss-pot | -budget) /'fʌs,bʌdʤit/ * danh từ - (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít |
glue-pot | |
hot-pot | * danh từ - thịt hầm với khoai tây |
ink-pot | |
lobster-pot | * danh từ - giỏ bắt tôm hùm |
melting-pot | * danh từ - nồi đúc, nồi nấu kim loại - nơi đang có sự hỗn hợp nhiều chủng tộc và văn hoá khác nhau !to go into the melting-pot - (nghĩa bóng) bị biến đổi |
pepper-pot | * danh từ - (như) pepperbox - món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti) - (từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy |
piss-pot | * danh từ - thùng đi tiểu, bô đi đái đêm |
pot hat | |
pot luck | * danh từ - thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì) =come and take pot luck with us+ lại bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy |
pot paper | * danh từ - giấy khổ 39 x 31, 3 cm |
pot valour | * danh từ - tính dũng cảm khi say rượu |
pot-bellied | |
pot-belly | * danh từ - bụng phệ - người bụng phệ |
pot-boiler | * danh từ - (thông tục) tác phẩm (văn học, nghệ thuật) kiếm cơm - văn nghệ sĩ kiếm cơm |
pot-bound | * tính từ - rễ mọc chật chậu (không có chỗ phát triển nữa) (cây) |
pot-boy | * danh từ - em nhỏ hầu bàn ở tiệm rượu |
pot-herb | * danh từ - rau (các loại) |
pot-hole | * danh từ - (địa lý,địa chất) hốc sâu (trong đá) - ổ gà (ở mặt đường) |
pot-hook | * danh từ - cái móc nồi; cái treo nồi - nét móc (để viết) |
pot-house | * danh từ - (nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet