Thông tin thuật ngữ cooking tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cooking
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ cooking
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cooking tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cooking trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cooking tiếng Anh nghĩa là gì.
cooking /'kukiɳ/
* danh từ - sự nấu; cách nấu ăn =to be the cooking+ nấu ăn, làm cơm - (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian =cooking of accounts+ sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai giancook /kuk/
* danh từ - người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi !too many cooks spoil the broth - (tục ngữ) lắm thầy thối ma
* ngoại động từ - nấu, nấu chín - (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...) =to cook an election+ gian lận trong cuộc bầu cử - (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...) =to be cooked+ bị kiệt sức
* nội động từ - nhà nấu bếp, nấu ăn - chín, nấu nhừ =these potatoes do not cook well+ khoai tây này khó nấu nhừ !to cook off - nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...) !to cook up - bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...) - dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu) !to cook somebody's goose - (từ lóng) giết ai, khử ai đi
Thuật ngữ liên quan tới cooking
- floorway tiếng Anh là gì?
- botchers tiếng Anh là gì?
- bank statement tiếng Anh là gì?
- accreting tiếng Anh là gì?
- spinning-house tiếng Anh là gì?
- baldachin tiếng Anh là gì?
- uninitiated tiếng Anh là gì?
- matriculation tiếng Anh là gì?
- dirt-cheap tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cooking trong tiếng Anh
cooking có nghĩa là: cooking /'kukiɳ/* danh từ- sự nấu; cách nấu ăn=to be the cooking+ nấu ăn, làm cơm- (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian=cooking of accounts+ sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai giancook /kuk/* danh từ- người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi!too many cooks spoil the broth- (tục ngữ) lắm thầy thối ma* ngoại động từ- nấu, nấu chín- (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)=to cook an election+ gian lận trong cuộc bầu cử- (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)=to be cooked+ bị kiệt sức* nội động từ- nhà nấu bếp, nấu ăn- chín, nấu nhừ=these potatoes do not cook well+ khoai tây này khó nấu nhừ!to cook off- nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)!to cook up- bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)- dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)!to cook somebody's goose- (từ lóng) giết ai, khử ai đi
Đây là cách dùng cooking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cooking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
cooking /'kukiɳ/* danh từ- sự nấu tiếng Anh là gì? cách nấu ăn=to be the cooking+ nấu ăn tiếng Anh là gì? làm cơm- (từ lóng) sự giả mạo tiếng Anh là gì? sự khai gian=cooking of accounts+ sự giả mạo sổ sách tiếng Anh là gì? sự chữa sổ sách tiếng Anh là gì? sự khai giancook /kuk/* danh từ- người nấu ăn tiếng Anh là gì? người làm bếp tiếng Anh là gì? cấp dưỡng tiếng Anh là gì? anh nuôi!too many cooks spoil the broth- (tục ngữ) lắm thầy thối ma* ngoại động từ- nấu tiếng Anh là gì? nấu chín- (thông tục) giả mạo tiếng Anh là gì? gian lận tiếng Anh là gì? khai gian (những khoản chi tiêu...)=to cook an election+ gian lận trong cuộc bầu cử- (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức tiếng Anh là gì? làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)=to be cooked+ bị kiệt sức* nội động từ- nhà nấu bếp tiếng Anh là gì? nấu ăn- chín tiếng Anh là gì? nấu nhừ=these potatoes do not cook well+ khoai tây này khó nấu nhừ!to cook off- nóng quá bị nổ tiếng Anh là gì? nổ vì nóng quá (đun...)!to cook up- bịa ra tiếng Anh là gì? tưởng tượng ra tiếng Anh là gì? bày đặt ra (câu chuyện...)- dự tính tiếng Anh là gì? ngấm ngầm tiếng Anh là gì? bày (mưu)!to cook somebody's goose- (từ lóng) giết ai tiếng Anh là gì? khử ai đi
|