150 triệu usd bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 12/04/2024, 09:30

Cập nhật lúc: 12/04/2024, 09:30

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Ðô la Mỹ (USD) 24.848 24.848 25.072 25.072 Bảng Anh (GBP) 30.758 31.042 32.051 32.051 Ðồng Euro (EUR) 26.509 26.563 27.536 27.536 Yên Nhật (JPY) 161,28 162,44 168,39 168,39 Ðô la Úc (AUD) 16.011 16.127 16.717 16.717 Ðô la Singapore (SGD) 18.049 18.216 18.808 18.808 Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.109,3 3.138,08 3.239,98 3.239,98 Ðô la Canada (CAD) 17.953 18.119 18.708 18.708 Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.240 27.240 28.125 28.125 Ðô la New Zealand (NZD) 14.791 14.791 15.271 15.271 Bat Thái Lan (THB) 655 655 704 704

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 24.848 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 24.848 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.072 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.072 Ngoại tệ Bảng Anh (GBP) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.758 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.042 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.051 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.051 Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.509 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.563 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.536 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.536 Ngoại tệ Yên Nhật (JPY) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 161,28 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 162,44 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 168,39 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 168,39 Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.011 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.127 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.717 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.717 Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.049 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.216 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.808 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.808 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.109,3 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.138,08 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.239,98 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.239,98 Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.953 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.119 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.708 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.708 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.240 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.240 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 28.125 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 28.125 Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.791 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.791 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.271 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.271 Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 655 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 655 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 704 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 704

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 12/04/2024, 09:30

Cập nhật lúc: 12/04/2024, 09:30

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán AUD/USD 0,6403 0,6449 0,6626 NZD/USD Không áp dụng 0,5936 0,6074 USD/CAD 1,3974 1,3846 1,3531 EUR/USD 1,0557 1,0579 1,0869 GBP/USD 1,2296 1,241 1,2698 USD/HKD 8,0006 7,9272 7,7471 USD/JPY 156,2359 155,1162 150,9838 USD/SGD 1,382 1,3693 1,3382 USD/CHF Không áp dụng 0,9202 0,8992 USD/SEK Không áp dụng 10,9427 10,5136 USD/THB Không áp dụng 37,54 35,29 USD/DKK Không áp dụng 7,1 6,82 USD/NOK Không áp dụng 11,04 10,61

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6403 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6449 Tỷ giá bán 0,6626 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5936 Tỷ giá bán 0,6074 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3974 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3846 Tỷ giá bán 1,3531 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,0557 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,0579 Tỷ giá bán 1,0869 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2296 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,241 Tỷ giá bán 1,2698 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 8,0006 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,9272 Tỷ giá bán 7,7471 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua (Tiền mặt) 156,2359 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 155,1162 Tỷ giá bán 150,9838 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,382 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3693 Tỷ giá bán 1,3382 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,9202 Tỷ giá bán 0,8992 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,9427 Tỷ giá bán 10,5136 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 37,54 Tỷ giá bán 35,29 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,1 Tỷ giá bán 6,82 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,04 Tỷ giá bán 10,61

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.