10 trong youtube rút ra bằng cách nào năm 2024

Chúng tôi sắp ra mắt một phiên bản beta mới để hiển thị thông tin thanh toán trên thẻ Kiếm tiền trong ứng dụng di động YouTube Studio. Phiên bản beta này giúp các nhà sáng tạo đủ điều kiện dễ dàng nắm bắt quá trình thu nhập của họ được chuyển thành các khoản thanh toán. Trong phiên bản beta, bạn có thể xem:

  • Tiến trình đến lần thanh toán tiếp theo
  • Nhật ký thanh toán trong 12 tháng gần nhất, bao gồm cả ngày, số tiền được thanh toán và bảng chi tiết về khoản thanh toán

Một số ngưỡng doanh thu ảnh hưởng đến việc bạn có đủ điều kiện được thanh toán thu nhập trên AdSense hay không. Những ngưỡng này sẽ khác nhau tuỳ theo đơn vị tiền tệ dùng cho báo cáo trong tài khoản của bạn. Bạn có thể phải tiến hành xử lý khi đạt đến một ngưỡng nào đó. Để biết thêm thông tin về các ngưỡng, hãy đọc nội dung mô tả và xem bên dưới.

1. Ngưỡng thông tin thuế

Tuỳ thuộc vào địa điểm của bạn, bạn có thể phải cung cấp một số thông tin cho mục đích thuế. Nếu được yêu cầu gửi thông tin thuế, bạn có thể gửi khi đăng nhập lần đầu vào tài khoản của mình. Tìm hiểu cách gửi thông tin thuế cho Google.

2. Ngưỡng xác minh

Khi thu nhập đạt đến ngưỡng xác minh, bạn phải:

  • Xác minh danh tính của bạn.
  • Xác minh địa chỉ.

Lưu ý: Nếu có tài khoản thanh toán riêng cho AdSense và YouTube, thì bạn sẽ xác minh thông tin của mình khi một trong hai tài khoản thanh toán này đạt đến ngưỡng xác minh. Bạn chỉ cần xác minh thông tin một lần.

3. Ngưỡng lựa chọn phương thức thanh toán

Theo Điều khoản và Điều kiện của chúng tôi, các tài khoản đang hoạt động cần đạt đến ngưỡng thanh toán để đủ điều kiện nhận tiền thanh toán. Chúng tôi không thanh toán cho những khoản dưới ngưỡng này, nên các nhà xuất bản phải có số dư hiện tại đạt đến ngưỡng lựa chọn phương thức thanh toán thì mới có thể chọn một phương thức thanh toán. Để biết thêm thông tin, hãy xem hướng dẫn về quy trình thanh toán.

Lưu ý: Nếu có tài khoản thanh toán riêng cho AdSense và YouTube, thì bạn sẽ chọn một phương thức thanh toán cho mỗi tài khoản thanh toán khi tài khoản đó đạt đến ngưỡng.

4. Ngưỡng thanh toán

Chúng tôi sẽ thanh toán cho bạn khi các khoản thu nhập mà bạn chưa được trả đạt đến ngưỡng thanh toán, miễn là tài khoản của bạn không bị tạm ngưng và bạn tuân thủ Chính sách chương trình của chúng tôi. Để biết thêm thông tin về thời điểm bạn sẽ được thanh toán, hãy xem bài viết lịch trình thanh toán.

Lưu ý: Nếu bạn có tài khoản thanh toán riêng cho AdSense và YouTube, thì mỗi tài khoản thanh toán cần đạt đến ngưỡng thanh toán để được thanh toán.

5. Ngưỡng huỷ

Nếu bạn quyết định huỷ tài khoản AdSense và có số dư tài khoản lớn hơn ngưỡng huỷ, thì bạn sẽ nhận được khoản thanh toán cuối cùng trong khoảng 90 ngày kể từ cuối tháng mà bạn huỷ, với điều kiện là bạn đã hoàn tất các bước cần thiết để được thanh toán.

Giá trị ngưỡng cho mỗi loại đơn vị tiền tệ và tài khoản thanh toán

Mỗi tài khoản thanh toán trong tài khoản AdSense (ví dụ: tài khoản thanh toán từ YouTube) đều có ngưỡng riêng. Các giá trị ngưỡng dưới đây áp dụng riêng cho từng tài khoản thanh toán của bạn.

Ngưỡng Thông tin thuế Xác minh Phương thức thanh toán Thanh toán Hủy bỏ Đô la Mỹ (USD) $0 $10 $10 $100 $10 Đô la Úc (AUD) Không áp dụng Tương đương $10 A$15 A$100 A$15 Đô la Canada (CAD) C$0 Tương đương $10 C$10 C$100 C$10 Đồng Peso Chile (CLP) Không áp dụng Tương đương $10 CLP$6000 CLP$60000 CLP$6000 Koruna Séc (CZK) Không áp dụng Tương đương $10 Kč200 Kč2000 Kč200 Đồng Krone Đan Mạch (DKK) Không áp dụng Tương đương $10 kr60 kr600 kr60 Euro (EUR) Không áp dụng Tương đương $10 €10 €70 €10 Bảng Anh (GBP) Không áp dụng Tương đương $10 £10 £60 £10 Đô la Hong Kong (HKD) Không áp dụng Tương đương $10 HK$100 HK$800 HK$100 Forint Hungary (HUF) Không áp dụng Tương đương $10 Ft2.000 Ft20.000 Ft2.000 Đồng Rupiah Indonesia (IDR) Không áp dụng Tương đương $10 Rp130000 Rp1300000 Rp130000 Shekel Israel (ILS) Không áp dụng Tương đương $10 ₪40 ₪400 ₪40 Đồng Yên Nhật (JPY) Không áp dụng Tương đương $10 ¥1000 ¥8000 ¥1000 Đồng Dinar Jordan (JOD) Không áp dụng Tương đương $10 دينار‎;7 دينار‎;70 دينار‎;7 Đồng Peso Mexico (MXN) Mex$0 Tương đương $10 Mex$120 Mex$1.200 Mex$120 Đồng Dirham Morocco (MAD) Không áp dụng Tương đương $10 .د.م80 .د.م800 .د.م80 Đô la New Zealand (NZD) Không áp dụng Tương đương $10 $15 $130 $15 Krone Na Uy (NOK) Không áp dụng Tương đương $10 kr60 kr600 kr60 Đồng Sol Peru (PEN) Không áp dụng Tương đương $10 S/30 S/300 S/30 Zloty Ba Lan (PLN) Không áp dụng Tương đương $10 zł30 zł300 zł30 Đô la Singapore (SGD) Không áp dụng Tương đương $10 S$15 S$150 S$15 Rand Nam Phi (ZAR) Không áp dụng Tương đương $10 R100 R1000 R100 Krona Thuỵ Điển (SEK) Không áp dụng Tương đương $10 kr70 kr700 kr70 Franc Thuỵ Sĩ (CHF) Không áp dụng Tương đương $10 Fr10 Fr100 Fr10 Đồng Dinar Tunisia (TND) Không áp dụng Tương đương $10 د.ت,20 د.ت,200 د.ت,20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Không áp dụng Tương đương $10 ₺20 ₺200 ₺20 Đồng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (AED) Không áp dụng Tương đương $10 د.إ35 د.إ350 د.إ35 Peso Uruguay (UYU) Không áp dụng Tương đương $10 $U240 $U2400 $U240