With a twist là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtwɪst/

Hoa Kỳ[ˈtwɪst]

Danh từSửa đổi

twist /ˈtwɪst/

  1. Sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn. to give the rope a few more twists — xoắn sợi dây thêm vài vòng nữa
  2. Sợi xe, thừng bện.
  3. Cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo... ) xoắn hai đầu.
  4. Sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại. to speak with a twist of the lips — nói cái môi cứ méo đi
  5. Khúc cong, khúc lượn quanh co. a twist in a road — khúc đường quanh co
  6. Sự xoáy (quả bóng). to set a lot of twist on the ball — đánh quả banh rất xoáy
  7. Sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương. to give one's ankle a twist — bị trật xương mắt cá
  8. (Kỹ thuật) Sự vênh (tấm ván).
  9. Điệu nhảy tuýt.
  10. Khuynh hướng; bản tính. most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind — hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta
  11. Sự bóp méo, sự xuyên tạc. a twist to the truth — điều bóp méo sự thật
  12. Rượu pha trộn (cônhăc, uytky... ).
  13. (Thông tục) Sự thèm ăn, sự muốn ăn. to have an awful twist — thèm ăn ghê lắm

Thành ngữSửa đổi

  • twist of the wrist: Trò khéo tay; sự khéo léo.
  • a twist on the shorts: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm).
  • twists and turns:
    1. Những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách. he knows the twists and turns of the place — nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó to know the twists and turns of the laws — biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp

Ngoại động từSửa đổi

twist ngoại động từ /ˈtwɪst/

  1. Xoắn, vặn, xe, bện, kết. to twist a thread — bện một sợi chỉ to twist a garland — kết một vòng hoa to twist a wet cloth — vắt cái khăn ướt to twist someone's arm — vặn cánh tay ai
  2. Nhăn, làm méo. to twist one's face — nhăn mặt
  3. Làm trẹo, làm cho sái. to twist one's ankle — làm sái mắt cá chân
  4. (Thể dục, thể thao) Đánh xoáy (nghĩa bóng).
  5. (Nghĩa bóng) Bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc. to twist the truth — bóp méo sự thật
  6. Lách, len lỏi, đi vòng vèo. to twist one's way through the crowd — lách (len lỏi) qua đám đông

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to twist
Phân từ hiện tại twisting
Phân từ quá khứ twisted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại twist twist hoặc twistest¹ twists hoặc twisteth¹ twist twist twist
Quá khứ twisted twisted hoặc twistedst¹ twisted twisted twisted twisted
Tương lai will/shall²twist will/shalltwist hoặc wilt/shalt¹twist will/shalltwist will/shalltwist will/shalltwist will/shalltwist
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại twist twist hoặc twistest¹ twist twist twist twist
Quá khứ twisted twisted twisted twisted twisted twisted
Tương lai weretotwist hoặc shouldtwist weretotwist hoặc shouldtwist weretotwist hoặc shouldtwist weretotwist hoặc shouldtwist weretotwist hoặc shouldtwist weretotwist hoặc shouldtwist
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại twist let’s twist twist

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

twist nội động từ /ˈtwɪst/

  1. Xoắn lại, cuộn lại. the string had twisted into a knot — sợi dây xoắn lại thành một búi
  2. Quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình. to twist with pain — quằn quại đau đớn
  3. Trật, sái. my ankle twisted — xương mắt cá chân tôi bị trật
  4. Lượn vòng, uốn khúc quanh co. the road twists and twists — con đường quanh co khúc khuỷu
  5. Len, lách, đi vòng vèo. to twist through the crowd — lách qua đám đông

Thành ngữSửa đổi

  • to twist off:
    1. Xoắn đứt, vặn gãy. to twist off a piece of wire — xoắn đứt sợi dây thép
  • to twist up: Xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to twist
Phân từ hiện tại twisting
Phân từ quá khứ twisted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại twist twist hoặc twistest¹ twists hoặc twisteth¹ twist twist twist
Quá khứ twisted twisted hoặc twistedst¹ twisted twisted twisted twisted
Tương lai will/shall²twist will/shalltwist hoặc wilt/shalt¹twist will/shalltwist will/shalltwist will/shalltwist will/shalltwist
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại twist twist hoặc twistest¹ twist twist twist twist
Quá khứ twisted twisted twisted twisted twisted twisted
Tương lai weretotwist hoặc shouldtwist weretotwist hoặc shouldtwist weretotwist hoặc shouldtwist weretotwist hoặc shouldtwist weretotwist hoặc shouldtwist weretotwist hoặc shouldtwist
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại twist let’s twist twist

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /twist/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
twist
/twist/
twists
/twis/

twist /twist/

  1. Điệu nhảy tuýt.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảoSửa đổi