Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈtwɪst]
Danh từSửa đổi
twist /ˈtwɪst/
- Sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn.
to give the rope a few more twists — xoắn sợi dây thêm vài vòng nữa
- Sợi xe, thừng bện.
- Cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo... ) xoắn hai đầu.
- Sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại.
to speak with a twist of the lips — nói cái môi cứ méo đi
- Khúc cong, khúc lượn quanh co.
a twist in a road — khúc đường quanh co
- Sự xoáy (quả bóng).
to set a lot of twist on the ball — đánh quả banh rất xoáy
- Sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương.
to give one's ankle a twist — bị trật xương mắt cá
- (Kỹ thuật) Sự vênh (tấm ván).
- Điệu nhảy tuýt.
- Khuynh hướng; bản tính.
most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind — hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta
- Sự bóp méo, sự xuyên tạc.
a twist to the truth — điều bóp méo sự thật
- Rượu pha trộn (cônhăc, uytky... ).
- (Thông tục) Sự thèm ăn, sự muốn ăn.
to have an awful twist — thèm ăn ghê lắm
Thành ngữSửa đổi
- twist of the wrist: Trò khéo tay; sự khéo léo.
- a twist on the shorts: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm).
- twists and turns:
- Những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách.
he knows the twists and turns of the place — nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó
to know the twists and turns of the laws — biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp
Ngoại động từSửa đổi
twist ngoại động từ /ˈtwɪst/
- Xoắn, vặn, xe, bện, kết.
to twist a thread — bện một sợi chỉ
to twist a garland — kết một vòng hoa
to twist a wet cloth — vắt cái khăn ướt
to twist someone's arm — vặn cánh tay ai
- Nhăn, làm méo.
to twist one's face — nhăn mặt
- Làm trẹo, làm cho sái.
to twist one's ankle — làm sái mắt cá chân
- (Thể dục, thể thao) Đánh xoáy (nghĩa bóng).
- (Nghĩa bóng) Bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc.
to twist the truth — bóp méo sự thật
- Lách, len lỏi, đi vòng vèo.
to twist one's way through the crowd — lách (len lỏi) qua đám đông
Chia động từSửa đổi
twist
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to twist
|
---|
Phân từ hiện tại
|
twisting
|
---|
Phân từ quá khứ
|
twisted
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
twist
|
twist hoặc twistest¹
|
twists hoặc twisteth¹
|
twist
|
twist
|
twist
|
---|
Quá khứ
|
twisted
|
twisted hoặc twistedst¹
|
twisted
|
twisted
|
twisted
|
twisted
|
---|
Tương lai
|
will/shall²twist
|
will/shalltwist hoặc wilt/shalt¹twist
|
will/shalltwist
|
will/shalltwist
|
will/shalltwist
|
will/shalltwist
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
twist
|
twist hoặc twistest¹
|
twist
|
twist
|
twist
|
twist
|
---|
Quá khứ
|
twisted
|
twisted
|
twisted
|
twisted
|
twisted
|
twisted
|
---|
Tương lai
|
weretotwist hoặc shouldtwist
|
weretotwist hoặc shouldtwist
|
weretotwist hoặc shouldtwist
|
weretotwist hoặc shouldtwist
|
weretotwist hoặc shouldtwist
|
weretotwist hoặc shouldtwist
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
twist
|
—
|
let’s twist
|
twist
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
twist nội động từ /ˈtwɪst/
- Xoắn lại, cuộn lại.
the string had twisted into a knot — sợi dây xoắn lại thành một búi
- Quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình.
to twist with pain — quằn quại đau đớn
- Trật, sái.
my ankle twisted — xương mắt cá chân tôi bị trật
- Lượn vòng, uốn khúc quanh co.
the road twists and twists — con đường quanh co khúc khuỷu
- Len, lách, đi vòng vèo.
to twist through the crowd — lách qua đám đông
Thành ngữSửa đổi
- to twist off:
- Xoắn đứt, vặn gãy.
to twist off a piece of wire — xoắn đứt sợi dây thép
- to twist up: Xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc.
Chia động từSửa đổi
twist
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to twist
|
---|
Phân từ hiện tại
|
twisting
|
---|
Phân từ quá khứ
|
twisted
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
twist
|
twist hoặc twistest¹
|
twists hoặc twisteth¹
|
twist
|
twist
|
twist
|
---|
Quá khứ
|
twisted
|
twisted hoặc twistedst¹
|
twisted
|
twisted
|
twisted
|
twisted
|
---|
Tương lai
|
will/shall²twist
|
will/shalltwist hoặc wilt/shalt¹twist
|
will/shalltwist
|
will/shalltwist
|
will/shalltwist
|
will/shalltwist
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
twist
|
twist hoặc twistest¹
|
twist
|
twist
|
twist
|
twist
|
---|
Quá khứ
|
twisted
|
twisted
|
twisted
|
twisted
|
twisted
|
twisted
|
---|
Tương lai
|
weretotwist hoặc shouldtwist
|
weretotwist hoặc shouldtwist
|
weretotwist hoặc shouldtwist
|
weretotwist hoặc shouldtwist
|
weretotwist hoặc shouldtwist
|
weretotwist hoặc shouldtwist
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
twist
|
—
|
let’s twist
|
twist
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít
|
Số nhiều
|
---|
twist /twist/
|
twists /twis/
| twist gđ /twist/
- Điệu nhảy tuýt.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảoSửa đổi
|