Weigh là gì

Thông tin thuật ngữ weigh tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Weigh là gì
weigh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ weigh

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

weigh tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ weigh trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ weigh tiếng Anh nghĩa là gì.

weigh /wei/

* danh từ
- (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường

* ngoại động từ
- cân
=to weigh a parcel+ cân một cái gói
- cầm, nhấc xem nặng nhẹ
=to weigh a stone in the hand+ cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ
- cân nhấc, đắn đo
=to weigh one's words+ đắn đo lời nói
=to weigh the pros and cons+ cân nhắc lợi hại
=to weigh anchor+ nhổ neo

* nội động từ
- cân nặng, nặng
=to weigh light+ cân nhẹ
=to weigh five tons+ nặng năm tấn
- cân, được cân
=many chemicals weigh on precision scales+ nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly
- có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn
=an accusation without evidence does not weigh much+ lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng
- đè nặng, ám nh, day dứt
=these worries weighed upon his mind+ những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn
!to weigh down
- đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác)
- đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù)
- làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu
=weighed down with sorrow+ lòng đầy phiền muộn
!to weigh in
- (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề)
!to weigh in with
- viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
!to weigh out
- cân (từng tí một)
=to weigh out butter, sugar for a cake+ cân b, đường để làm bánh
- (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)

weigh
- cân

Thuật ngữ liên quan tới weigh

  • holomorphic tiếng Anh là gì?
  • thwarting tiếng Anh là gì?
  • sots tiếng Anh là gì?
  • tow tiếng Anh là gì?
  • pulling tiếng Anh là gì?
  • chunking tiếng Anh là gì?
  • sexed tiếng Anh là gì?
  • sick-bed tiếng Anh là gì?
  • afforestment tiếng Anh là gì?
  • eccentricity tiếng Anh là gì?
  • averting tiếng Anh là gì?
  • office hours tiếng Anh là gì?
  • jaggier tiếng Anh là gì?
  • night-cap tiếng Anh là gì?
  • unforced tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của weigh trong tiếng Anh

weigh có nghĩa là: weigh /wei/* danh từ- (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường* ngoại động từ- cân=to weigh a parcel+ cân một cái gói- cầm, nhấc xem nặng nhẹ=to weigh a stone in the hand+ cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ- cân nhấc, đắn đo=to weigh one's words+ đắn đo lời nói=to weigh the pros and cons+ cân nhắc lợi hại=to weigh anchor+ nhổ neo* nội động từ- cân nặng, nặng=to weigh light+ cân nhẹ=to weigh five tons+ nặng năm tấn- cân, được cân=many chemicals weigh on precision scales+ nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly- có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn=an accusation without evidence does not weigh much+ lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng- đè nặng, ám nh, day dứt=these worries weighed upon his mind+ những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn!to weigh down- đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác)- đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù)- làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu=weighed down with sorrow+ lòng đầy phiền muộn!to weigh in- (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề)!to weigh in with- viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)!to weigh out- cân (từng tí một)=to weigh out butter, sugar for a cake+ cân b, đường để làm bánh- (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)weigh- cân

Đây là cách dùng weigh tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ weigh tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

weigh /wei/* danh từ- (hàng hi) under weigh đang đi tiếng Anh là gì?
dọc đường* ngoại động từ- cân=to weigh a parcel+ cân một cái gói- cầm tiếng Anh là gì?
nhấc xem nặng nhẹ=to weigh a stone in the hand+ cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ- cân nhấc tiếng Anh là gì?
đắn đo=to weigh one's words+ đắn đo lời nói=to weigh the pros and cons+ cân nhắc lợi hại=to weigh anchor+ nhổ neo* nội động từ- cân nặng tiếng Anh là gì?
nặng=to weigh light+ cân nhẹ=to weigh five tons+ nặng năm tấn- cân tiếng Anh là gì?
được cân=many chemicals weigh on precision scales+ nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly- có trọng lượng tiếng Anh là gì?
có tác dụng tiếng Anh là gì?
có nh hưởng tiếng Anh là gì?
có tầm quan trọng lớn=an accusation without evidence does not weigh much+ lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng- đè nặng tiếng Anh là gì?
ám nh tiếng Anh là gì?
day dứt=these worries weighed upon his mind+ những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn!to weigh down- đè nặng lên (qu... tiếng Anh là gì?
lên cành cây) tiếng Anh là gì?
làm nghiêng tiếng Anh là gì?
làm lệch (cán cân) tiếng Anh là gì?
nặng hn (một vật khác)- đập tan (lập luận) tiếng Anh là gì?
đè bẹp tiếng Anh là gì?
áp đo (kẻ thù)- làm cho mệt nhọc tiếng Anh là gì?
làm cho bối rối tiếng Anh là gì?
làm cho lo âu=weighed down with sorrow+ lòng đầy phiền muộn!to weigh in- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) được cân trước khi đua (dô kề)!to weigh in with- viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ tiếng Anh là gì?
sự kiện...)!to weigh out- cân (từng tí một)=to weigh out butter tiếng Anh là gì?
sugar for a cake+ cân b tiếng Anh là gì?
đường để làm bánh- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)weigh- cân