Việc đánh giá doanh nghiệp start up năm 2024

Nhà đầu tư đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và thành công của các startup. Nhưng làm thế nào họ đánh giá giá trị của một startup? Quá trình này bao gồm cả hòa trộn giữa nghệ thuật và khoa học, và mặc dù có những chiến lược và công cụ đáng tin cậy được sử dụng trong việc định giá startups, nhiều thứ phụ thuộc vào đánh giá chủ quan. Trong bài viết này, chúng tôi làm sáng tỏ cách các nhà đầu tư và quỹ đầu tư định giá startups, được hỗ trợ bởi các ví dụ chính xác và liên kết xác thực.

Các Nguyên tắc Cơ bản về Định giá

Nói một cách đơn giản, định giá startup là ước tính về giá trị của startup. Đây là một số liệu quan trọng giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định về việc phân bổ cổ phần và kích thước đầu tư. Mặc dù có vẻ đơn giản, có một số khía cạnh làm cho việc định giá startup trở nên phức tạp hơn.

  1. Định giá Trước khi Nhận vốn (Pre-Money Valuation): Đây là một thuật ngữ bạn thường nghe trong giới khởi nghiệp. Định giá trước khi nhận vốn nói về việc định giá một công ty khởi nghiệp trước khi họ nhận bất kỳ khoản đầu tư nào. Việc này thường được thương lượng giữa người khởi nghiệp và các nhà đầu tư. Nói cách khác, đây là con số mà cả hai bên đồng ý rằng công ty đó đáng giá thế nào trước khi tiền đầu tư được giao dịch. Định giá này sẽ quyết định số vốn cổ phần mà nhà đầu tư sẽ nhận và do đó, họ sẽ có bao nhiêu quyền kiểm soát công ty di chuyển tiếp theo. Ví dụ, nếu một công ty khởi nghiệp có định giá trước khi nhận vốn là 5 triệu đô la, ngụ ý rằng nhà đầu tư đánh giá giá trị hiện tại của công ty là 5 triệu đô la.Định giá Sau khi Nhận vốn (Post-Money Valuation): Định giá sau khi nhận vốn thì là giá trị của công ty sau khi đã có sự đầu tư và bằng với định giá trước khi nhận vốn cộng với số tiền đầu tư. Lấy ví dụ trên, nếu một nhà đầu tư quyết định đầu tư 1 triệu đô la vào một công ty khởi nghiệp với định giá trước khi nhận vốn là 5 triệu đô la, thì định giá sau khi nhận vốn sẽ là 6 triệu đô la. Nhà đầu tư giờ đây sở hữu khoảng 16.67% công ty (1 triệu đô la/6 triệu đô la * 100).
  2. Phương pháp Chi phí: Phương pháp chi phí là phương pháp đánh giá dựa trên chi phí cần thiết để xây dựng một doanh nghiệp khởi nghiệp tương tự. Phương pháp này xem xét các yếu tố như chi phí của nguyên liệu, chi phí lao động, và chi phí chung. Ý tưởng của phương pháp chi phí là một nhà đầu tư tiềm năng sẽ không trả nhiều hơn cho một doanh nghiệp hơn là chi phí để tạo ra nó. Phương pháp này thường được áp dụng cho các doanh nghiệp chưa bắt đầu kiếm doanh thu hoặc đang ở giai đoạn đầu.
  3. . Phương pháp Thị trường: Phương pháp thị trường đánh giá một doanh nghiệp so với các doanh nghiệp tương tự trong ngành. Nó sử dụng các chỉ số kinh doanh hoặc bội số chẳng hạn như giá so với lợi nhuận (P/E), giá so với doanh thu (P/S), và giá so với dòng tiền (P/CF) để định giá doanh nghiệp, so sánh các chỉ số này với những doanh nghiệp tương tự trên thị trường. Phương pháp này cung cấp một cái nhìn tổng quát về tình hình thị trường và đánh giá vị trí của doanh nghiệp như thế nào, nhưng nó đòi hỏi dữ liệu chính xác, có thể so sánh từ các doanh nghiệp tương tự.
  4. . Phương pháp Thu nhập: Phương pháp thu nhập dựa trên lợi ích kinh tế dự kiến mà doanh nghiệp sẽ mang lại trong tương lai, có thể là dòng tiền trong tương lai, lợi nhuận, hoặc cổ tức. Phương thức phổ biến nhất được sử dụng cho phương pháp này là Dòng Tiền Được Giảm Giá (DCF), một phương thức ước tính giá trị của một khoản đầu tư dựa trên dòng tiền tương lai của nó. Dòng tiền tương lai được giảm giá theo tỷ lệ thể hiện giá trị hiện tại của chúng. Nhược điểm lớn nhất của phương thức này là nó phụ thuộc nặng nề vào các giả định được thực hiện cho dòng tiền trong tương lai.

Việc chọn phương pháp đúng để định giá doanh nghiệp phụ thuộc vào các đặc trưng và tình huống duy nhất của doanh nghiệp như giai đoạn vòng đời của nó, bản chất của tài sản của nó và triển vọng kinh tế của nó trong tương lai.


Phương pháp Thị trường: Trường hợp của Instagram

Instagram, mạng xã hội chia sẻ ảnh được thành lập vào năm 2010, đã nhanh chóng thu hút được sự chú ý từ cộng đồng online. Chỉ sau hai năm, vào năm 2012, Facebook đã quyết định mua lại Instagram với giá 1 tỷ đô la, một con số khá lớn cho một ứng dụng chỉ mới được phát triển một thời gian ngắn và chưa tạo ra doanh thu.

Cuộc giao dịch này nổi bật hơn cả do Instagram vào thời điểm đó chỉ có 13 nhân viên, không có doanh thu và chỉ có khoảng 30 triệu người dùng - một con số nhỏ bé so với 845 triệu người dùng của Facebook vào thời điểm đó.

Vậy tại sao Facebook lại chấp nhận mức giá cao như vậy? Câu trả lời nằm ở "Phương pháp Thị trường". Một phần lớn việc định giá này không dựa trên hiệu suất hiện tại của Instagram, mà dựa trên tiềm năng tăng trưởng trong tương lai của nó.

Facebook nhận thấy xu hướng tăng trưởng đáng kể của nhiếp ảnh di động và xem việc mua lại Instagram như một động thái chiến lược, giúp họ giữ được lợi thế trước các đối thủ cạnh tranh và không để Instagram rơi vào tầm ngắm mua lại của các công ty công nghệ lớn khác.

Vì vậy, chúng ta có thể thấy rằng trong phương pháp thị trường, giá trị của một công ty không chỉ phản ánh tình hình tài chính của nó, mà còn phản ánh tiềm năng tăng trưởng của nó trong tương lai, vị trí cạnh tranh và xu hướng thị trường sắp tới.

  1. Nguồn:
    Phương pháp Thu nhập: Trường hợp của Google đầu tư vào Uber

Quay lại năm 2013, khi Google Ventures, cánh tay đầu tư quản lý rủi ro của Google, đã đầu tư 258 triệu đô la vào Uber. Tại thời điểm đó, Uber chỉ mới hoạt động được 4 năm và chưa tạo ra lợi nhuận đáng kể. Tuy nhiên, những người quản lý Google Ventures tin vào khả năng tạo ra dòng tiền trong tương lai của Uber và đánh giá giá trị công ty không chỉ dựa vào doanh thu hiện tại mà còn dựa vào tiềm năng tăng trưởng dài hạn.

Giá trị của Uber trong tương lai được xác định thông qua việc ước tính các dòng tiền tương lai được điều chỉnh theo rủi ro và thời gian (hoặc còn gọi là giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai). Điều này được thể hiện thông qua việc sử dụng mô hình DCF (Discounted Cash Flow).

Google Ventures đã quyết định rằng dự án của Uber có tiềm năng tạo ra lợi nhuận đáng kể trong tương lai. Điều này được thể hiện rất rõ vào năm 2019, khi Uber đã tạo ra doanh thu hàng năm trên 14 tỷ đô la, thực hiện đúng những gì những nhà đầu tư của Google Ventures dự đoán.

Qua trường hợp này, chúng ta có thể thấy hiệu quả của "Phương pháp Thu nhập" trong việc đánh giá giá trị của một công ty. Mặc dù công ty có thể không tạo ra lợi nhuận ngay lập tức, nhưng với quan điểm dài hạn và cách tiếp cận dựa trên dòng tiền tương lai, nhà đầu tư có thể nhìn thấy giá trị thực sự của công ty.

Sources:

  1. Nguồn:
  2. Nguồn:

Danh sách checklist đầu tư

Checklist định giá cơ bản mà các nhà đầu tư mạo hiểm có thể sử dụng, cùng với một hệ thống điểm để xác định xem một quyết định đầu tư có phù hợp hay không.

Danh sách checklist đầu tư

  1. Mô hình kinh doanhMô hình kinh doanh có rõ ràng, hướng đến thị trường nào?Phương thức kiếm doanh thu của công ty như thế nào?
  2. Thị trườngThị trường mục tiêu có lớn không?Tìm hiểu về cạnh tranh trong thị trường.Nhu cầu thị trường hiện tại và trong tương lai.
  3. Sản phẩm hoặc dịch vụSản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường như thế nào?Sản phẩm hoặc dịch vụ có tính đột phá, sáng tạo không?
  4. Đội ngũNhững người sáng lập, lãnh đạo có kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết không?Đội ngũ quản lý như thế nào?
  5. Tài chínhCông ty có một kế hoạch kinh doanh rõ ràng và thực tế không?Phân tích tài chính như doanh thu, chi phí, lợi nhuận.Dự đoán dòng tiền tương lai và lợi nhuận.
  6. Hợp phápCác vấn đề pháp lý và hợp pháp của công ty.
  7. Đặc điểm cạnh tranhƯu điểm cạnh tranh của công ty so với các đối thủ.
  8. Giai đoạn phát triểnCông ty đang ở giai đoạn phát triển nào (khởi nghiệp, mở rộng phạm vi, ...)
  9. Xác định giá trị công tySử dụng các phương pháp định giá như Phương pháp thu nhập, Phương pháp tài sản, Phương pháp so sánh thị trường,...
  10. Chiến lược thoát raCác lựa chọn thoát ra có thể cho nhà đầu tư: bán cho công ty khác, IPO, ...

Hệ thống tính điểm

Mô hình phân loại này sử dụng một hệ thống điểm từ 1 (thấp) đến 5 (cao) cho mỗi yếu tố trong checklist:

  • Mô hình kinh doanh
  • Thị trường mục tiêu
  • Sản phẩm / Dịch vụ
  • Đội ngũ
  • Tài chính
  • Hợp pháp
  • Đặc điểm cạnh tranh
  • Giai đoạn phát triển
  • Xác định giá trị công ty
  • Chiến lược thoát ra

Tổng cộng

10-50

Tự đánh giá tổng điểm để đưa ra quyết định đầu tư. Các khoản đầu tư có tổng điểm cao hơn sẽ có xu hướng tạo ra lợi nhuận cao hơn với rủi ro thấp hơn.

Đánh giá tổng điểm và mức độ ưu tiên đầu tư:

  • < 20 điểm: Rủi ro cao, không nên đầu tư.
  • 20 - 30 điểm: Có rủi ro, cần xem xét kỹ lưỡng và tiếp cận thận trọng.
  • 31 - 40 điểm: Dự án hấp dẫn, cân nhắc đầu tư.
  • \> 40 điểm: Dự án rất hấp dẫn, đáng đầu tư.

Sẵn sàng khởi nghiệp chưa? Hãy chia sẻ suy nghĩ, và nếu thích bài viết này của Chris Đặng - Founder Maker, hãy chia sẻ nó trên mạng xã hội. Cám ơn vì ủng hộ "Founder's Handbook"! Cùng xây dựng cộng đồng khởi nghiệp mạnh mẽ và hỗ trợ nhau.