Quả bưởi tiếng Anh là gì? Chanh là lemon hay lime? Bài viết ngắn gọn này của Toomva sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc ấy của bạn. Show Anh và Việt là hai văn hoá khác nhau, hai vùng đất khác nhau nên đôi khi câu hỏi “Tên các loại quả trong tiếng Anh là gì?” khá khó trả lời. Có những loại quả chỉ quen thuộc với văn hoá Anh mà xa lạ với người Việt ta. Ngược lại, có những loại quả rất đỗi thân quen với chúng ta lại khó tìm ra tên trong tiếng Anh. Có những nhầm lẫn mà người học tiếng Anh hay mắc phải trong khi học từ vựng tiếng Anh về tên các loại quả có thể kể đến như bưởi là grapefruit, chanh là lemon. Điều này không hẳn là sai, nhưng cũng không hoàn toàn đúng. Để biết tên gọi tiếng Anh của các loại quả một cách chính xác và đầy đủ nhất, hãy cùng Toomva khám phá danh sách dưới đây nhé: Từ vựng tiếng Anh về những loại quả chưa chắc bạn đã biết
10. Carambola: khế 11. Chayote: su su 12. Cherry: anh đào / sơ ri 13. Chili pepper: ớt 14. Citron: thanh yên 15. Coconut: dừa 16. Cranberry: nam việt quất 17. Cucumber: dưa chuột / dưa leo 18. Date palm: chà là 19. Diospyros decandra: thị 20. Durian: sầu riêng 21. Eggplant: cà tím 22. Gac: gấc 23. Grabe: nho 24. Grapefruit: bưởi chùm / bưởi lai cam 25. Guava: ổi 26. Indian jujube: táo ta 27. Jackfruit: mít 28. Jujube: táo tàu 29. Kiwifruit: kiwi / dương đào 30. Kumquat: quất / tắc 31. Lemon: chanh vàng 32. Lime: chanh xanh / chanh ta 33. Longan: nhãn 34. Lucuma: trứng gà / lêkima 35. Lychee: vải 36. Mango: xoài 37. Mangosteen: măng cụt 38. Melon: dưa (nói chung) 39. Muntingia: trứng cá 40. Muskmelon: dưa lưới 41. Orange: cam 42. Papaya: đu đủ 43. Passion fruit: chanh leo / chanh dây 44. Peach: đào 45. Pear: lê 46. Persimmon: hồng 47. Pineapple: dứa / thơm 48. Pitaya: thanh long 49. Plum: mận 50. Pomegranate: lựu 51. Pomelo: bưởi 52. Pumpkin: bí đỏ 53. Rambutan: chôm chôm 54. Raspberry: mâm xôi đỏ 55. Sapodilla: hồng xiêm / xapôchê 56. Soursop: na xiêm / mãng cầu xiêm 57. Sponge gourd: mướp 58. Star apple: vú sữa 59. Strawberry: dâu tây 60. Sugar-apple: na ta / mãng cầu ta 61. Tamarind: me 62. Tomato: cà chua 63. Vietnamese eggplant: cà pháo 64. Wampi: hồng bì 65. Watermelon: dưa hấu 66. Wax gourd: bí đao Trên đây là bài viết “Từ vựng tiếng Anh về những loại quả chưa chắc bạn đã biết” của Toomva – Học tiếng Anh qua phim phụ đề song ngữ. Chúc các bạn học tốt! Đừng quên ghé thăm Toomva.com thường xuyên để cập nhật những kiến thức bổ ích nhưng cũng không kém phần thú vị nhé! Star Apple là quả gì?Quả vú sữa được trồng phổ biến trong các vườn cây ăn trái miền Trung và miền Nam Việt Nam. Star apple is commonly grown in the orchards of central and southern parts of Viet Nam. 2. Vú sữa có hương vị nhiệt đới ngọt ngào và thịt giống như thạch. Chrysophyllum cainito là gì?Quả vú sữa có tên khoa học là Chrysophyllum cainito có nguồn gốc từ Đại Antilles ở Caribê. |