Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

Soạn Tiếng Anh 7 Unit 8: Looking Back giúp các em học sinh lớp 7 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 90 SGK Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức với cuộc sống bài Unit 8: Films.

Soạn Unit 8 Films còn cung cấp thêm nhiều từ vựng khác nhau, thuộc chủ đề bài học giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả. Qua đó, giúp các em nắm vững được kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 7 - Global Success. Mời các em cùng tải miễn phí bài viết dưới đây của Download.vn nhé:

Soạn Anh 7 Unit 8: Looking Back

I. Mục tiêu bài học

Aims:

By the end of this lesson, students can

- revise the knowledge they have learnt about the topic “films”.

II. Unit 8 lớp 7 Looking back sách Global Success

Bài 1

Match the types of film in column A with their descriptions in column B .(Ghép các loại phim trong cột A với mô tả của chúng trong cột B)

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

Trả lời:

1. d

2. a

3. e

4. c

5. b

Hướng dẫn dịch:

1. phim khoa học viễn tưởng – thể loại phim này là về cuộc sống tương lai, người máy, và du hành không gian

2. phim hài - thể loại phim này làm bạn cười

3. phim kinh dị - đây là một thể loại phim đáng sợ

4. phim tài liệu - thể loại phim này cho bạn thông tin hữu ích về động vật, khoa học và công nghệ

5. phim giả tưởng - loại phim này có các sự kiện siêu nhiên

Bài 2

Give an example for every film type in the box. (Đưa ra một ví dụ cho từng loại phim trong khung)

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

Gợi ý:

- a comedy: Mr Bean

- a fantasy: Harry Potter and the Deathly Hallows

- a science fiction film: 2012

- a documentary: Apollo 11

- a horror film: Zombieland

Hướng dẫn dịch:

- một phim hài: Mr Bean

- một phim giả tưởng: Harry Potter và Bảo bối Tử thần

- một phim khoa học viễn tưởng: 2012

- một phim tài liệu: Apollo 11

- một phim kinh dị: Zombieland

Bài 3

Choose the correct answer A, B or C to complete each sentence. (Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu)

1. The film was long and ______. Many people went home before it ended.

  1. funny
  2. shocking
  3. dull

2. The film is too ______ with a lot of fighting and killing scenes.

  1. funny
  2. violent
  3. interesting

3. A ______ story often makes us feel afraid.

  1. moving
  2. interesting
  3. frightening

4. The news was ______. I couldn't believe it.

  1. shocking
  2. funny
  3. confusing

5. ______ films often make us cry.

  1. Amusing
  2. Moving
  3. Funny

Trả lời:

1. C

2. B

3. C

4. A

5. B

6. A

Hướng dẫn dịch:

1. Bộ phim dài và buồn tẻ. Nhiều người đã về nhà trước khi nó kết thúc.

2. Phim quá bạo lực với nhiều cảnh đánh đấm, chém giết.

3. Một câu chuyện đáng sợ thường khiến chúng ta cảm thấy sợ hãi.

4. Tin tức gây sốc, tôi không thể tin được.

5. Những bộ phim cảm động thường khiến chúng ta khóc.

6. Biển báo đường khó hiểu và chúng tôi sớm bị lạc.

Bài 4

Match the sentences or sentence halves in columns A and B (Nối các câu hoặc nửa câu trong cột A và B)

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

Trả lời:

1. d

2. e

3. a

4. b

5. c

Hướng dẫn dịch:

1. Dù đến muộn nhưng anh ấy đã rời rạp chiếu phim sớm.

2. Phim nhận được đánh giá tốt. Tuy nhiên, chỉ có một số người xem nó.

3. Mặc dù bỏng ngô và các món ăn nhẹ khác trong rạp chiếu phim rất đắt, nhưng mọi người vẫn mua chúng.

1. Combine the two sentences, using although / though. 2. Complete the sentences, using although/ though or however. 3. Use your own ideas to complete the following sentences. Then compare your sentences with a partner's. 4. Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence. 5. GAME Chain story

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Grammar

1. Combine the two sentences, using although / though.

(Kết hợp hai câu, sử dụng "although / though".)

Example:

She watched the film twice. She didn't understand the film.

(Cô ấy đã xem bộ phim hai lần. Cô ấy không hiểu nội dung của bộ phim đó.)

→ Although / Though she watched the film twice, she didn't understand it.

(Mặc dù cô ấy đã xem bộ phim hai lần, cô ấy vẫn không hiểu nội dung của nó.)

→ She didn't understand the film although / though she watched it twice.

(Cô ấy không hiểu nội dung bộ phim mặc dù cô ấy đã xem nó hai lần.)

1. The questions were very difficult. He solved them easily.

  1. He was a great actor. He never played a leading role in a film.
  1. They spent a lot of money on the film. The film wasn't a big success.

4. The film was a comedy. I didn't find it funny at all.

5. We played well. We couldn't win the match.

Phương pháp giải:

Chúng ta sử dụng “although / though” trước một mệnh đề để nối hai ý tương phản trong cùng một câu.

Lời giải chi tiết:

1. The questions were very difficult. He solved them easily.

(Các câu hỏi rất khó. Anh ấy đã giải quyết chúng một cách dễ dàng.)

→ Although / Though the questions were very difficult, he solved them easily.

(Mặc dù các câu hỏi rất khó, nhưng anh ấy đã giải quyết chúng một cách dễ dàng.)

→ He solved questions easily although / though they were very difficult.

(Anh ấy đã giải quyết các câu hỏi một cách dễ dàng mặc dù chúng rất khó.)

2. He was a great actor. He never played a leading role in a film.

(Anh ấy là một diễn viên tuyệt vời. Anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong một bộ phim nào cả.)

→ Although / Though he was a great actor, he never played a leading role in a film.

(Mặc dù anh ấy là một diễn viên tuyệt vời, nhưng anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong một bộ phim nào cả.)

→ He never played a leading role in a film although / though he was a great actor.

(Anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong một bộ phim nào mặc dù anh ấy là một diễn viên tuyệt vời.)

3. They spent a lot of money on the film. The film wasn't a big success.

(Họ đã chi rất nhiều tiền cho bộ phim. Bộ phim không thật sự thành công.)

→ Although / Though they spent a lot of money on the film, the film wasn't a big success.

(Mặc dù họ đã chi rất nhiều tiền cho bộ phim, nhưng bộ phim không thật sự thành công.)

→ The film wasn't a big success although / though they spent a lot of money on the film.

(Bộ phim không thật sự thành công mặc dù họ đã chi rất nhiều tiền cho bộ phim đó.)

4. The film was a comedy. I didn't find it funny at all.

(Bộ phim là phim hài. Mình không thấy nó buồn cười chút nào.)

→ Although / Though the film was a comedy, I didn't find it funny at all.

(Mặc dù bộ phim là phim hài, nhưng mình không thấy nó buồn cười chút nào.)

→ I didn't find the film funny at all although / though it was a comedy.

(Mình không thấy bộ phim buồn cười chút nào mặc dù nó là một bộ phim hài.)

5. We played well. We couldn't win the match.

(Chúng ta đã chơi rất tốt. Chúng ta không thể thắng trận đấu.)

→ Although / Though we played well, we couldn't win the match.

(Mặc dù chúng ta đã chơi rất tốt, nhưng chúng ta không thể thắng trận đấu.)

→ We couldn't win the match although / though we played well.

(Chúng ta không thể thắng trận đấu mặc dù chúng ta đã chơi rất tốt.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Complete the sentences, using although/ though or however.

(Hoàn thành các câu, sử dụng although / though hoặc however)

1. ________ the acting in the film was good, I didn't like its story.

2. I felt really tired. ________, I went to see the film.

3. I really enjoyed the new film________ most of my friends didn't like it.

4. He studied hard for the exam. ________ , he failed it.

5. Mai speaks English very well ________ her native language is Vietnamese.

Phương pháp giải:

- Chúng ta sử dụng “although / though” trước một mệnh đề để nối hai ý tương phản trong cùng một câu.

- Chúng ta sử dụng “however” để chỉ sự đối lập giữa ý trong hai vế của câu, thường được sử dụng sau dấu phẩy.

Lời giải chi tiết:

  1. Although / Though the acting in the film was good, I didn't like its story.

(Mặc dù diễn xuất trong phim rất tốt nhưng mình không thích câu chuyện của nó.)

2. I felt really tired. However, I went to see the film.

(Mình đã cảm thấy thực sự mệt mỏi. Tuy nhiên, mình vẫn đi xem phim.)

3. I really enjoyed the new film although / though most of my friends didn't like it.

(Mình thực sự rất thích bộ phim mới mặc dù hầu hết bạn bè của mình đều không thích nó.)

4. He studied hard for the exam. However, he failed it.

(Anh ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, anh lại không đạt kết quả cao.)

5. Mai speaks English very well although / though her native language is Vietnamese.

(Mai nói tiếng Anh rất tốt mặc dù tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Việt.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Use your own ideas to complete the following sentences. Then compare your sentences with a partner's.

(Sử dụng ý tưởng của riêng bạn để hoàn thành các câu sau. Sau đó so sánh câu của bạn với câu của bạn cùng lớp.)

1. I don't really like the film though _______.

2. He felt very well. However, _______.

3. The film was a great success. However, _______.

4. Although it rained all day, _______.

5. The music in the film was terrible. However, _______.

Lời giải chi tiết:

1. I don't really like the film though its storyline was intriguing.

(Mình không thực sự thích bộ phim mặc dù cốt truyện của nó hấp dẫn.)

2. He felt very well. However, he was diagnosed with cancer.

(Anh ấy cảm thấy rất khỏe. Tuy nhiên, anh đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư.)

3. The film was a great success. However, the acting was disappointing.

(Bộ phim thành công rực rỡ. Tuy nhiên, diễn xuất gây thất vọng.)

4. Although it rained all day, he decided to hang out alone.

(Dù trời mưa cả ngày nhưng cậu ta vẫn quyết định đi chơi một mình.)

5. The music in the film was terrible. However, it contributed to drawing public attention.

(Âm nhạc trong phim thật khủng khiếp. Tuy nhiên, nó đã góp phần thu hút sự chú ý của công chúng.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Choose the correct answer A, B, or C to complete each sentence.

(Chọn câu trả lời đúng trong các đáp án A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu.)

1. Mary overslept this morning _______ she went to bed early last night.

  1. although
  1. because
  1. so

2. _______ the sun is shining, it isn't very warm.

  1. Because
  1. However
  1. Though

3. I don't like running, _______ I like swimming.

  1. but
  1. so
  1. however

4. _______ the film was exciting, Jim fell asleep in the cinema.

  1. However
  1. Because
  1. Although

5. The story of the film is silly. _______, many people still enjoyed it.

  1. However
  1. Though
  1. But

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. B

4. C

5. A

1. A

Mary overslept this morning although she went to bed early last night.

(Mary đã ngủ quên sáng nay mặc dù cô ấy đã đi ngủ sớm vào đêm qua.)

  1. although (măc dù)
  1. because (bởi vì)
  1. so (vì vậy)

2. C

Though the sun is shining, it isn't very warm.

(Mặc dù mặt trời chói chang, nhưng thời tiết không ấm lắm.)

  1. Because (bởi vì)
  1. However (tuy nhiên)
  1. Though (mặc dù)

3. B

I don't like running, but I like swimming.

(Mình không thích chạy bộ. Nhưng mình thích bơi lội.)

  1. But (nhưng)
  1. So (vì vậy)
  1. However (tuy nhiên)

4. C

Although the film was exciting, Jim fell asleep in the cinema.

(Mặc dù bộ phim rất hấp dẫn nhưng Jim đã ngủ quên trong rạp chiếu phim.)

  1. However (tuy nhiên)
  1. Because (bởi vì)
  1. Although (mặc dù)

5. A

The story of the film is silly. However, many people still enjoyed it.

(Câu chuyện của phim thật là ngớ ngẩn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thích nó.)

  1. However (tuy nhiên)
  1. Though (mặc dù)
  1. But (nhưng)

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. GAME Chain story

Work in groups. Develop a story using although / though.

(Làm việc nhóm. Phát triển một câu chuyện bằng cách sử dụng "although / though".)

Although it rained yesterday, ... (Mặc dù hôm qua trời mưa,...)

Example:

A: Although it rained yesterday, we went shopping.

(Mặc dù hôm qua trời mưa nhưng chúng mình vẫn đi mua sắm.)

B: Although / Though we went shopping, we didn't buy anything.

(Mặc dù chúng mình đã đi mua sắm, nhưng chúng mình không mua được gì cả.)

C: ...

Lời giải chi tiết:

A: Although / Though the sun is shining, the weather isn't very warm.

(Mặc dù mặt trời chói chang nhưng thời tiết không quá ấm.)

B: Although / Though the weather isn't very warm, we go camping.

(Mặc dù thời tiết không quá ấm nhưng chúng tôi vẫn đi cắm trại.)

C: Although / Though we go camping, we don’t prepare anything.

(Mặc dù chúng tôi đi cắm trại, chúng tôi không chuẩn bị bất cứ thứ gì cả.)

D: ….

Từ vựng

1.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

2.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

3.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

4.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

5.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

6.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

7.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

8.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

9.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

10.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

11.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

12.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

13.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

14.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

15.

Anh văn lớp 7 unit 8 looking back năm 2024

  • Tiếng Anh 7 Unit 8 Communication 1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. 2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. 3. Listen to the conversation and fill in the blanks with the words you hear. 4. Work in groups. Do a survey about your group members' favourite films 5. Report your results to the class. Tiếng Anh 7 Unit 8 Skills 1

1. Work in pairs. Discuss the following question. 2. Mark and Hoa are talking about the film Naughty Twins. Listen to their conversation. Who stars in the film? 3. Listen to the conversation again. Choose the best answer to each question below. 4. Make notes about one of your favourite films. 5. Write a paragraph of about 70 words about your favourite film, using the information in 4.