Giới thiệu về cuốn sách này Page 2Giới thiệu về cuốn sách này
Những câu giao tiếp khi làm việc với khách hàng – He’s with a customer at the moment. (Anh ấy hiện giờ đang tiếp khác hàng.) – I’m afraid he í not available now. (Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này.) – I’ll be with you in a moment. (Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị) – Sorry to keep you waiting. (Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.) – Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được anh/chị?) – Do you need any help? (Anh/chị có cần giúp gì không?) – What can I do for you? (Tôi có thể làm gì giúp anh chị? Những câu nói giao tiếp trong văn phòng (In The Office)– What time does the meeting start? (Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?) – What time does the meeting finish? (Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?) – He’s in a meeting. (Anh ấy đang họp.) – The recetion’s on the first floor. (Quầy lễ tân ở tầng một.) – I’ll be free after lunch. (Tôi rãnh sau bữa trưa.) – She’s having a leaving-do on Friday. (Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu.) – She’s resinged. (Cô ấy xin thôi việc rồi) – This invoice is overdue. (Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.) – He’s been promoted. (Anh ấy đã được thăng chức.) – Can I see the report? (Cho tôi xem bản báo cáo được không?) – I need to do some photocopying. (Tôi cần phải đi photocopy.) – Where’s the photocopier? (Máy photocopy ở đâu?) – The photocopier’s jammed. (May photocopy bị tắc rồi.) – I’ve left the file on your desk. (Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.) Những vấn đề liên quan đến công nghệ thông tin (IT Problems)– There’s a problem with my computer. (Máy tính của tôi có vấn đề.) – The system’s down at the moment. (Hiện giờ hệ thống đang bị sập.) – The internet’s down at the moment. (Hiện giờ mạng đang bị sập.) – I can’t access my email. (Tôi không thể truy cập vào email của tôi.) – The printer isn’t working. (Máy in đang bị hỏng.) Trên đây là những chia sẻ liên quan đến việc giao tiếp tiếng Anh văn phòng dành cho người đi làm. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn khi nói chuyện với các đồng nghiệp tại nơi làm việc, để mọi người cũng hiểu về nhau qua các cuộc nói chuyện đơn giản. tôi có một cuộc họp tôi sẽ có cuộc họp tôi có sáu cuộc họp chúng tôi đã có những cuộc họp cuộc họp có thể đã có cuộc họp
i'm kind of in a meeting.
i'm in a business meeting.
i am currently absent from school
cong việc của bạn có tốt không
today i have been off school
i'm in a business meeting.
i am currently absent from school
- reading. "south america:
i'm in the middle of something.
-yes, man. i gave him the money.
|