To be all ears là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "be all ears|be all ear", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ be all ears|be all ear, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ be all ears|be all ear trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Please be all ears.

2. A policeman be all eyes all ears.

3. A detective must be all eyes and all ears.

4. We must now be all eyes and ears.

5. Now children, I want you to be all ears in class.

6. The ear-fastening rings are slidably adjustable so as to accommodate different ear sizes such that the ear bands can be hung on the ears and removed from the ears.

7. Philip was all ears.

8. All asses wag their ears.

9. I will be all ears for people who have requests and feedback about absolutely anything.

10. 15 All asses wag their ears.

11. Security shouldn't be the be-all, end-all goal.

12. All eyes and ears for greener grass.

13. No piper can please all ears. 

14. It's gonna be all right, you're gonna be all right.

15. All sorts of strange sounds met the ear.

16. If Japan can find a way of dealing with an ageing and falling population, its neighbours will be all ears.

17. The rabbit looked all around, with its ears erect.

18. All her appeals for help fell on deaf ears.

19. They all listened to the storyteller with thirsty ears.

20. And let thine ears be attentive.

21. All demons, be revealed!

22. Hearing can be affected by ear wax blocking the ear canal.

23. Or a cosy cuddle without all that ear-bashing.

24. 17 The voices buzzing all around echoed in her ears.

25. Be just to all, but trust not all. 


be all ears

be eager to hear what someone has to say.

be all ears

To be accessible and acquisitive to apprehend what one has to say. Tell me about your aboriginal day at the new job—I'm all ears!Learn more: all, ear

be all ears

If you are all ears, you are accessible and acquisitive to accept to what addition is saying. Okay, acquaint me what the botheration is. I'm all ears. She had accepted him to be all aerial back she told him about her bells plans.Learn more: all, ear

be all ears

be alert agilely and attentively. informalLearn more: all, ear

be all ˈears

(informal) accept actual anxiously and with abundant interest: Go on, acquaint me what happened — I’m all ears. OPPOSITE: listen with bisected an earLearn more: all, ear

all ears, to be

To pay abutting absorption to what is said. The appellation may accept originated in John Milton’s Comus (1634): “I am all ear and took in strains that ability actualize a body beneath the ribs of death.” It has been acclimated afresh and again, by Anthony Trollope and others, to the present day.Learn more: all
Learn more:

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề be all ears có nghĩa là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Nghĩa của từ Ear - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 1/5/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 6501 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Ear - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ...

  • Xem Ngay

To be all ears là gì

2. Giải nghĩa idiom: Giải nghĩa và ví dụ của thành ngữ All Ears

  • Tác giả: elight.edu.vn

  • Ngày đăng: 13/1/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 80456 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bạn có thể nghe thấy thuật ngữ All Ears được sử dụng trong cuộc trò chuyện hàng ngày, thế bạn đã biết All Ears là gì chưa?

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: All Earscó nghĩa là người nói đang nói rằng họ đang chăm chú lắng nghe và sự chú ý của họ không được đặt ở đâu khác. (dỏng tai lên nghe) 1. Nguồn gốc của All Ears:Câu nói All Earscó thể được tì…1. Ví dụ trong Tuyên bố: 2. OK, tell me what the problem is, I’m all ears(Tuyên bố đang được thực hiện b… 3. I know you have had problems lately and I’ve been busy but now I’m all ears, s…1. Listening completely 2. Eager to hear something 3. Listening carefully...

  • Xem Ngay

3. be all ears là gì️️️️・be all ears định nghĩa・Nghĩa của từ be …

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 11/4/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 85736 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về be all ears là gì️️️️・be all ears định nghĩa・Nghĩa của từ be …. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 【Dict.Wiki ⓿ 】Bản dịch tiếng việt: be all ears định nghĩa | dịch. be all ears là gì. ️️︎︎️️️️be all ears có nghĩa là gì? be all ears Định nghĩa. Ý nghĩa của be all ears. Nghĩa của từ be all ears......

  • Xem Ngay

To be all ears là gì

4. BE ALL EARS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 21/2/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 4985 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: 1. to be waiting eagerly to hear about something: 2. to be waiting eagerly to…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: be all ears ý nghĩa, định nghĩa, be all ears là gì: 1. to be waiting eagerly to hear about something: 2. to be waiting eagerly to hear about…. Tìm hiểu thêm....

  • Xem Ngay

To be all ears là gì

5. To be all ears là gì, Nghĩa của từ To be all ears | Từ ... - rung

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 18/7/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 74218 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: To be all ears là gì: Thành Ngữ:, to be all ears, ear

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: To be all ears là gì: Thành Ngữ:, to be all ears, ear. Toggle navigation. X. ... fortunate friends có nghĩa là gì ạ em cảm ơn. Chi tiết. SharkDzung Những người bạn may mắn. 0 · 01/05/22 10 ......

  • Xem Ngay

To be all ears là gì

6. ALL EARS | WILLINGO

  • Tác giả: willingo.com

  • Ngày đăng: 19/1/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 58791 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: ALL EARS nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có nhiều ví dụ cụ thể, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập sử dụng, Đáng xem.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa rộng: all ears (ai đó) đang chờ đợi háo hức để nghe chuyện gì đó (to be waiting eagerly to hear about something). Tiếng Việt có cách dùng tương tự:...

  • Xem Ngay

To be all ears là gì

7. "All ears" có nghĩa là gì? Cách dùng này có thông dụng không?

  • Tác giả: redkiwiapp.com

  • Ngày đăng: 13/2/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 16449 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: "I'm all ears" có nghĩa đơn giản là "I'm listening". Cách diễn đạt này khá phổ biến. Ex: What was that gossip you were going to tell me about? I'm all ears. (Cậu định buôn chuyện gì với mình vậy? Mình nghe đây.) Ex: Tell me about what you've been doing, I'm all ears. (Nói cho tớ nghe cậu đang làm gì đi, tớ đang nghe đây.)

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: "I'm all ears" có nghĩa đơn giản là "I'm listening". Cách diễn đạt này khá phổ biến. Ex: What was that gossip you were going to tell me about? I'm all ears. (Cậu định buôn chuyện gì với mình vậy? Mình nghe đây.) Ex: Tell me about what you've been doing, I'm all ears....

  • Xem Ngay

8. Nghĩa của từ To be all ears - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 17/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 63163 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ To be all ears - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt....

  • Xem Ngay

9. "I

  • Tác giả: hinative.com

  • Ngày đăng: 8/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 83439 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Định nghĩa I'm all ears I'm ready to listen/pay attention (to you)|It means the person who has spoken that phrase is giving you their undivided attention and you can tell them whatever it is that you want to talk or tell them about.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa I'm all ears I'm ready to listen/pay attention (to you)|It means the person who has spoken that phrase is giving you their undivided attention and you can tell them whatever it is that you want to talk or tell them about....

  • Xem Ngay

10. "I

  • Tác giả: hinative.com

  • Ngày đăng: 10/4/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 70753 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Định nghĩa I'm all ears. "I'm all ears" means that you're giving someone your full attention and are willing to listen to whatever they wish to say. :)

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Chia sẻ câu hỏi này. Copy URL. Đọc thêm bình luận. Lindsay13. 6 Thg 5 2017. Tiếng Anh (Mỹ) "I'm all ears" means that you're giving someone your full attention and are willing to listen to whatever they wish to say. :) "I'm all ears" means that you're giving someone your full attention and are willing to listen to whatever they ......

  • Xem Ngay

To be all ears là gì

11. 5 thành ngữ thú vị từ các bộ phận trên cơ thể - VnExpress

  • Tác giả: vnexpress.net

  • Ngày đăng: 4/8/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 48810 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Những hình ảnh sinh động sẽ giúp bạn dễ hình dung hơn về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng của các thành ngữ.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2015-12-11 · Học thành ngữ với hình ảnh hài hước, liên tưởng thú vị sẽ giúp bạn có ấn tượng sâu sắc và dễ ghi nhớ hơn. All ears: listening carefully - lắng nghe cẩn thận (dỏng tai lên nghe) Example: So, tell me about your new job. I’m all ears. (Nào, kể cho tớ nghe về công việc của cậu. Tớ sẵn sàng nghe rồi đây)...

  • Xem Ngay

To be all ears là gì

12. "Be Up To My Ears Là Gì - Các Thành Ngữ Tiếng Anh Về

  • Tác giả: vietvuevent.vn

  • Ngày đăng: 29/8/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 77974 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: the rope broke under the strain: dây thừng đứt vì căng quá; to be a great strain on someone

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2021-08-25 · Here, get up. I"m all ears. Definitions by the largest Idiom Dictionary. It"s right up my street." "From the ground up" nghĩa là học hay làm một cái gì ngay từ đầu cho đến lúc hoàn tất. sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng....

  • Xem Ngay

13. Nghĩa của từ Ear - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 6/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 66202 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Ear - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: to have ( gain) someone's ear. được ai sẵn sàng lắng nghe. to keep one's ear open for. sẵn sàng nghe. To send somebody away a flea in his ear. Làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách) to set by the ears. Xem set. to turn a sympathetic ( ready) ear to someone's request....

  • Xem Ngay

14. all ears là gì️️️️・all ears định nghĩa - Dict.Wiki

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 4/5/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 85975 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về all ears là gì️️️️・all ears định nghĩa - Dict.Wiki. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ý nghĩa của all ears Thông tin về all ears tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ! Đọc song ngữ trong ngày...

  • Xem Ngay

To be all ears là gì

15. ear tiếng Anh là gì? - Chick Golden

  • Tác giả: chickgolden.com

  • Ngày đăng: 20/2/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 36617 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: ear tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ear trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ ear tiếng Anh Từ điển Anh Việt ear (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ ear Chủ đề Chủ […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: !to be all ears – lắng tai nghe!to be over head and ears in; to be head over in – (xem) head!to bring hornet’ nest about one’s ears – (xem) hornet!to get someone up on his ears – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu!to give (lend an) …...

  • Xem Ngay

16. up to ears Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 7/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 79155 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về up to ears Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: all eyes and ears Idiom(s): be all eyes (and ears) Theme: ALERTNESS to be alert for something to happen; to wait eagerly for something to happen or for someone or something to appear. • There they were, sitting at the table, all eyes. The birthday cake was soon to be served. • Nothing can escape my notice. I'm all eyes and ears....

  • Xem Ngay

To be all ears là gì

17. Ear Là Gì - Ears Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh - Có Nghĩa Là Gì, Ý …

  • Tác giả: hethongbokhoe.com

  • Ngày đăng: 22/3/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 59692 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Ear Là Gì - Ears Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ear. ear /iə/ danh từ taito pick up (to cock) one”s ears: vểnh tai lên (để nghe) vật hình tai (quai, lọ nước…) tai (bông), sự nghe, khả năng ngheto have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears: thính tai a fine ear for music: tai sành nhạc to be all ears lắng tai ngheto be over head và ears in; to be head over in (xem) headto bring hornet” nest about one”s ears (xem) hornetto get someone up …...

  • Xem Ngay

To be all ears là gì

18. ears tiếng Anh là gì? - Oanhthai

  • Tác giả: oanhthai.com

  • Ngày đăng: 21/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 23568 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2022-03-18 · ears tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ears trong tiếng Anh . ... Thông tin thuật ngữ ears tiếng Anh. Từ điển Anh Việt: ears (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ ears. Bạn đang chọn từ điển Anh ......

  • Xem Ngay

To be all ears là gì

19. EAR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 26/1/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 21758 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: 1. either of the two organs, one on each side of the head, by which people or…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ear ý nghĩa, định nghĩa, ear là gì: 1. either of the two organs, one on each side of the head, by which people or animals hear sounds…. Tìm hiểu thêm....

  • Xem Ngay

To be all ears là gì

20. Cây cỏ bốn lá mọc ở đâu - bongdahoaphat.com

  • Tác giả: bongdahoaphat.com

  • Ngày đăng: 16/4/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 4717 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Nhiều người vướng mắc Cỏ 4 lá có ý nghĩa là gì ? có thật không ? mọc ở đâu ? Bài viết thời điểm ngày hôm nay Tác Giả sẽ giải đáp điều này .Bài viết liên quan: PMI có nghĩa là gì? Ahihi bắt nguồn từ đâu? SLL

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nhiều người vướng mắc Cỏ 4 lá có ý nghĩa là gì ? có thật không ? mọc ở đâu ? Bài viết thời điểm ngày hôm nay Tác Giả sẽ giải đáp điều này .Bài viết liên …...

  • Xem Ngay