Thông số kỹ thuật THÉP CÔNG NGHIỆP | ỐNG THÉP | MẶT BÍCH THÉP | PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG | ỐNG NHỰA & PHỤ KIỆN | VAN CÔNG NGHIÊP | CÁC LOẠI KHÁC |… SAIGON KINHBAC Co., Ltd (SKB). Phụ kiện đường là một trong những lĩnh vực kinh doanh quan trọng nhất của chúng tôi. Chúng tôi đã tích lũy qua nhiều năm trong lĩnh vực đặc biệt này. Một mặt bích là một phương thức kết nối đường ống, van công nghiệp, máy bơm và các thiết bị khác để tạo thành một hệ thống đường ống. Nó cũng cung cấp truy cập dễ dàng để làm sạch, kiểm tra hoặc sửa đổi. SAIGON KINHBAC (SKB) chúng cung cấp sản phẩm mặt bích theo tiêu chuẩn ANSI/ASME - JIS B2220 - BS-EN1092 và DIN. Vật liệu - thép cacbon – thép hợp kim – thép không gỉ. THÔNG SỐ ĐƯỜNG ỐNG LIGHT CLASS Nominal Dimension DN | Outside Diameter | Wall | Calculated | Dmax | Dmin | Thickness | Plain End | Threads & Couplings | mm. | mm. | mm. | (kg/m.) | (kg/m.) | 1/2 | 15 | 21.4 | 21 | 2 | 0.95 | 0.96 | 3/4 | 20 | 26.9 | 26.4 | 2.3 | 1.38 | 1.39 | 1 | 25 | 33.8 | 33.2 | 2.6 | 1.98 | 2 | 1 1/4 | 32 | 42.5 | 41.9 | 2.6 | 2.54 | 2.57 | 1 1/2 | 40 | 48.4 | 47.8 | 2.9 | 3.23 | 3.27 | 2 | 50 | 60.2 | 59.6 | 2.9 | 4.08 | 4.15 | 2 1/2 | 65 | 76 | 75.2 | 3.2 | 5.71 | 5.83 | 3 | 80 | 88.7 | 87.9 | 3.2 | 6.72 | 6.89 | 4 | 100 | 113.9 | 113 | 3.6 | 9.75 | 10 | THAM KHẢO THÊM PHỤ KIỆN HÀN THÉP CARBON THÉP CÔNG NGHIỆP | ỐNG THÉP | MẶT BÍCH THÉP | PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG | ỐNG NHỰA & PHỤ KIỆN | VAN CÔNG NGHIÊP | CÁC LOẠI KHÁC |… SAIGON KINHBAC Co., Ltd (SKB). Phụ kiện đường là một trong những lĩnh vực kinh doanh quan trọng nhất của chúng tôi. Chúng tôi đã tích lũy qua nhiều năm trong lĩnh vực đặc biệt này. Các phụ kiện hàn mông có được tên của họ từ phương pháp mà họ gắn vào một hệ thống đường ống. Mỗi đầu của một mối hàn mông được vát và nó được gắn bằng cách cắt khớp nối với ống liền kề và hàn dọc theo góc xiên. Kết nối này mạnh hơn và mượt hơn các kết nối hàn ren hoặc ổ cắm, làm cho phụ kiện hàn mông trở thành sản phẩm ưa thích cho các ứng dụng quan trọng. MEDIUM CLASS Nominal Dimension DN | Outside Diameter | Wall | Calculated | Dmax | Dmin | Thickness | Plain End | Threads & Couplings | mm. | mm. | mm. | (kg/m.) | (kg/m.) | 1/2 | 15 | 21.7 | 21.1 | 2.6 | 1.21 | 1.22 | 3/4 | 20 | 27.2 | 26.6 | 2.6 | 1.56 | 1.57 | 1 | 25 | 34.2 | 33.4 | 3.2 | 2.41 | 2.43 | 1 1/4 | 32 | 42.9 | 42.1 | 3.2 | 3.1 | 3.13 | 1 1/2 | 40 | 48.8 | 48 | 3.2 | 3.57 | 3.61 | 2 | 50 | 60.8 | 59.8 | 3.6 | 5.03 | 5.1 | 2 1/2 | 65 | 76.6 | 75.4 | 3.6 | 6.43 | 6.55 | 3 | 80 | 89.5 | 88.1 | 4 | 8.37 | 8.54 | 4 | 100 | 114.9 | 113.3 | 4.5 | 12.2 | 12.5 | 5 | 125 | 140.6 | 138.7 | 5 | 16.6 | 17.1 | 6 | 150 | 166.1 | 164.1 | 5 | 19.7 | 20.3 | THAM KHẢO THÊM PHỤ KIỆN NỐI REN THÉP CÔNG NGHIỆP | ỐNG THÉP | MẶT BÍCH THÉP | PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG | ỐNG NHỰA & PHỤ KIỆN | VAN CÔNG NGHIÊP | CÁC LOẠI KHÁC |… SAIGON KINHBAC Co., Ltd (SKB). Phụ kiện đường là một trong những lĩnh vực kinh doanh quan trọng nhất của chúng tôi. Chúng tôi đã tích lũy qua nhiều năm trong lĩnh vực đặc biệt này. Danh mục sản phẩm toàn diện Phụ kiện ren của chúng tôi Tê ren, Co ren, Rắc co ren, Nắp bịt, Giảm ren, Nối hai đầu, Tê giảm ren, Nút bịt ren ngoài tứ giác, Cà rá ren ( lơ thu ). Vật liệu ASME A-197, SUS304, 316… Tiêu chuẩn phù hợp BSP, NPT, DIN, SP-114, ANSI B1.20.1… HEAVY CLASS Nominal Dimension DN | Outside Diameter | Wall | Calculated | Dmax | Dmin | Thickness | Plain End | Threads & Couplings | mm. | mm. | mm. | (kg/m.) | (kg/m.) | 1/2 | 15 | 21.7 | 21.1 | 3.2 | 1.44 | 1.45 | 3/4 | 20 | 27.2 | 26.6 | 3.2 | 1.87 | 1.88 | 1 | 25 | 34.2 | 33.4 | 4 | 2.94 | 2.96 | 1 1/4 | 32 | 42.9 | 42.1 | 4 | 3.8 | 3.83 | 1 1/2 | 40 | 48.8 | 48 | 4 | 4.38 | 4.42 | 2 | 50 | 60.8 | 59.8 | 4.5 | 6.19 | 6.26 | 2 1/2 | 65 | 76.6 | 75.4 | 4.5 | 7.93 | 8.05 | 3 | 80 | 89.5 | 88.1 | 5 | 10.3 | 10.5 | 4 | 100 | 114.9 | 113.3 | 5.4 | 14.5 | 14.8 | 5 | 125 | 140.6 | 138.7 | 5.4 | 17.9 | 18.4 | 6 | 150 | 166.1 | 164.1 | 5.4 | 21.3 | 21.9 | SAIGON KINHBAC ( SKB) Chúng tôi bán sản phẩm chất lượng tốt cho Thép công nghiệp, Ống Thép, Mặt bích thép, Phụ kiện đường ống, Ống nhựa & Phụ kiện, Van công nghiêp, Các loại khác. Chúng tôi hợp tác tốt với nhiều nhà sản xuất chất lượng – uy tín trong ngành. Dịch vụ của chúng tôi là rất tốt và giao hàng kịp thời. Để biết thêm thông tin về các sản phẩm. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo điện thoại: (028) 66567569 - (028) 66569779 - (028) 66601010 Mobile: 0987672788 - 0962168112. Email: hoặc . Chúng tôi luôn sẵn lòng. Tài liệu capproducts PHƯƠNG THỨC VẬN CHUYỂN VÀ THỜI GIAN GIAO HÀNG
|