Tiếng Anh lớp 5 tập 2 trang 38

Câu 2: Trang 106 - Toán tiếng Anh 5:

Find the area of parcel with the shape shown in the figure, knowing that: 

Tính mảnh đất có hình dạng như hình vẽ dưới đây

Tiếng Anh lớp 5 tập 2 trang 38

Biết:

BM = 20,8m                                     

CN = 38m

AM = 24,5m

MN = 37,4m

ND = 25,3m


The parcel is divided into the trapezoid BMCN, the triangle ABM and CND

Mảnh đất được chia thành hình thang BMCN, hình tam giác ABM và hình tam giác CND.

So the area of the parcel = the area of the trapezoid BMCN + the area of triangle ABM + CND

Vậy diện tích của mảng đất = diện tích hình thang BMCN + diện tích hình tam giác ABM + diện tích hình tam giác CND.

The trapezoid BMCN: the base BM = 20.8m, the base CN = 38m and the height MN = 37.4m

Hình thang BMCN có đáy BM = 20,8m, đáy CN = 38m và chiều cao MN = 37,4m.

The area of the trapezoid BMCN is:

Vậy diện tích hình thang BMCN là:

$\frac{(38 + 20,8)\times 22}{2}=\frac{58,8\times 22}{2}$ = 1099,56 (m2)

The area of the right triangle ABM is:

Diện tích hình tam giác vuông ABM là:

$\frac{24,5\times 20,8}{2}$ = 254,8 (m2)

The area of the triangle CND is:

Diện tích hình tam giác CND là:

$\frac{25,3\times 38}{2}$= 480,7 (m2)

The area of the parcel is:

Vậy diện tích của mảnh đất là:

1099,56 + 254,8 + 480,7 = 1835,06  (m2)

Result: 1835,06m2

Đáp số: 1835,06m2

  1. Trang chủ
  2. Lớp 5
  3. Tiếng anh 5 - Tập 2

Phần Short story: Cat and Mouse 3 kể về câu chuyện của Mèo và Chuột cũng như ôn tập các từ vựng, cấu trúc đã học nhằm giúp bạn học củng cố và nắm chắc kiến thức hơn. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

1. Read and listen to the story

Tiếng Anh lớp 5 tập 2 trang 38

1. Read and listen to the story (Đọc và lắng nghe câu truyện)

  • Chit: Good morning, Miu. How are you today? (Chào buổi sáng nhé Miu. Hôm nay bạn khỏe không?)
  • Miu: Hello, Chit. I'm not very well. (Chào Chit. Mình không được khỏe.)
  • Chit: What's the matter with you? (Có chuyện gì xảy ra với bạn à?)
  • Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever. (Mình bị đau đầu, đau bụng và sốt.)
  • Chit: Oh, that's terrible. You should go back to bed. (Ồ, điều đó thật khủng khiếp. Bạn nên quay trở lại giường.)
  • Miu: I can't. I have to go out. (Mình không thể. Mình phải đi ra ngoài.)
  • Chit: Why? (Tại sao?)
  • Miu: Because I'm going to the zoo with Maurice and Doris. (Bởi vì mình sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.)
  • Miu: Hello, Miu speaking. (Xin chào, Miu đang nghe đây.)
  • Maurice: Hello, Miu. It's Maurice here. (Xin chào Miu. Mình là Maurice đây.)
  • Miu: Hello, Maurice. How are you? (Xin chào Maurice. Bạn khỏe không?)
  • Maurice: I'm ill. And Doris is ill, too, We can't go to the zoo. I'm sorry. (Mình bị bệnh. Và Doris cũng bị bệnh. Chúng mình không thể đi sở thú được. Mình xin lỗi.)
  • Miu: Don't worry, Maurice. I'm ill, too. We can go to the zoo next week. (Đừng bận tâm, Maurice. Mình cũng bị bệnh. Chúng ta có thể đi sở thú vào tuần tới.)
  • Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can't go to the zoo. (Maurice và Doris cũng bị bệnh. Họ không thể đi sở thú.)
  • Chit: Good! (Tốt!)
  • Miu: Good? (Tốt ư?)
  • Chit: Yes! You can stay home and go to bed! (Ừ! Bạn có thể ở nhà và đi ngủ!)

Audio script – Nội dung bài nghe:

  • Chit: Good morning, Miu. How are you today?
  • Miu: Hello, Chit. I'm not very well. Chit: What's the matter with you?
  • Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever.
  • Chit: Oh, that's terrible. You should go back to bed.
  • Miu: I can't. I have to go out.
  • Chit: Why?
  • Miu: Because I'm going to the zoo with Maurice and Doris.
  • Miu: Hello, Miu speaking. Maurice: Hello, Miu. It's Maurice here.
  • Miu: Hello, Maurice. How are you?
  • Maurice: I'm ill. And Doris is ill, too. We can't go to the zoo. I'm sorry.
  • Miu: Don't worry, Maurice. I'm ill, too. We can go to the zoo next week.
  • Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can't go to the zoo.
  • Chit: Good!
  • Miu: Good?
  • Chit: Yes! You can stay home and go to bed!

2. Answer the questions (Trả lời những câu hỏi)

  • 1. Is Miu feeling well? (Miu cảm thấy khỏe phải không?)
    No, he isn't. (Không, cậu ấy không khỏe.)
  • 2. What’s the matter with him? (Cậu ấy có vấn đề gì?)
    He has a headache, a stomach ache and a fever. (Cậu ấy đau đầu, đau bụng và sốt.)
  • 3. What is he going to do today? (Hôm nay cậu ấy sẽ làm gì?)
    He's going to the zoo with Maurice and Doris. (Cậu ấy sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.)
  • 4. Can Maurice and Doris go to the zoo? (Maurice và Doris có thể đi sở thú không?)
    No, they can't. (Không, họ không thể đi.)
  • 5. What can Miu do today? (Hôm nay Miu có thể làm gì?)
    He can stay in bed. (Cậu ấy có thể ở trên giường.)

3. Unscramble these words from the story. (Sắp xếp lại những từ sau từ câu truyện.)

  • a. headache (đau đầu)
  • b. terrible (khủng khiếp)
  • c. speaking (nói)          
  • d. because (bởi vì)
  • e. matter (vấn đề)

4. Read and complete (Đọc và hoàn thành)

  • A: How are you today?
  • B: I’m not feeling very (1) __well__.
  • A: What’s the (2) __matter__ with you?
  • B: I (3) __have__ a stomach ache.
  • A: You should (4) __stay__ in bed.
  • B: I can’t.
  • A: Why (5) __not__?
  • B: I have to go to school.

Hướng dẫn dịch:

  • A: Hôm nay bạn khỏe không?
  • B: Tôi cảm thấy không khỏe.
  • A: Có vấn đề gì với bạn à?
  • B: Tôi bị đau bụng.
  • A: Bạn nên ở trên giường.     
  • B: Tôi không thể.
  • A: Tại sao không?                               
  • B: Tôi phải đi học.

5. Work in pairs. Imagine you are sick. Talk about how you feel. (Thực hành theo cặp. Tưởng tượng bạn đang bệnh. Nói về bạn cảm thấy thế nào.)

6. Read and match (Đọc và nối)

1 – e

What’s the matter with your brother? (Có vấn đề gì với anh trai của bạn vậy?)

He has a stomach ache. (Anh ấy bị đau bụng.)

2 - a

Is he going to see a doctor? (Anh ấy sẽ đi bác sĩ chứ?)

Yes, he is. (Ừ, anh ấy sẽ đi.)

3 - b

What about you? How are you? (Còn bạn thì sao? Bạn có khỏe không?)

I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)

4 - c

Are you going to stay in bed? (Bạn sẽ nằm ở trên giường chứ?)

No, I’m not. (Không đâu.)

5 - d

Why not? (Tại sao không?)

Because I have to go to school. (Bởi vì tôi phải đi học.)