Thy trong tiếng Anh là gì


thy

* tính từ sở hữu - (trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi


thy

bầy ; bệ ; bởi ; cha ; chi cùng ; chi ngươi ; cho ; chúa cho ; chúa cùng ; chúa há ; chúa hãy ; chúa là ; chúa làm ; chúa lấy ; chúa mà ; chúa ; chúa được ; chớ nào ; chớ ; con vì ; con ; các ngươi ; các ; cái mình ; cùng chúa ; cùng ngươi ; cùng ; cơn ; cớ ; của anh ; của cha ; của chúa há ; của chúa ; của chúa đi ; của chúa đã ; của con há ; của con ; của mình ; của mầy ; của ngài ; của ngươi là ; của ngươi ra ; của ngươi ; của người ; của thầy ; của vua ; của ; của ông ; của ông đã làm ; của ông đã ; giao ; hai kẻ ; hãy ; hòa ; hại ; hầu ; hột ; hỡi ; khá ; kính ; kẻ ; linh ; lòng ; lấy ; mà ngài ; mà ngươi ; mà ngươi đã ; mình là ; mình mà ; mình ; mầy nữa ; mầy ; mầy ấy ; ngài là ; ngài làm cho ; ngài làm ; ngài mà ; ngài nữa ; ngài ; ngài đã ; ngài được ; ngươi có ; ngươi hãy ; ngươi khá ; ngươi là ; ngươi làm ; ngươi lấy ; ngươi mà ; ngươi như ; ngươi nữa ; ngươi ra ; ngươi sẽ lấy ; ngươi thế ; ngươi xin ; ngươi ; ngươi đi ; ngươi đâu ; ngươi đã ; ngươi đương ; ngươi được ; người giao ; người ; nhơn ; như người ; nàng ; nơi con ; nơi ngươi mà ; nơi ngươi ; nơi ; sanh ra ; sanh ; sự chúa ; sự mình ; sự ngài ; sự ngươi ; sự ; ta thấy ngươi ; ta ắt ; thấy ngươi ; thầy ; thịt ; tánh ; tợ ; vua lấy ; vua ; về ngươi ; về ; vốn ; xin ngài ; xứ ; xứ đã ; ái ; ông ; ông được ; ý ngài ; đồng ; động chúa ; ước gì ; ước ; ấy ; ắt ;

thy

bầy ; bệ ; cha ; chi cùng ; chi ngươi ; chi ; cho ; chúa cho ; chúa cùng ; chúa há ; chúa hãy ; chúa là ; chúa làm ; chúa lấy ; chúa mà ; chúa ; chúa được ; con vì ; con ; các con ; các ngươi ; các ; cùng chúa ; cùng ngươi ; cùng ; cơn ; cớ ; của cha ; của chúa há ; của chúa ; của chúa đi ; của chúa đã ; của con ; của mầy ; của ngài ; của ngươi là ; của ngươi ra ; của ngươi ; của người ; của thầy ; của vua ; của ; của ông ; của ông đã làm ; của ông đã ; hai kẻ ; hãy ; hòa ; hại ; hầu ; hột ; hớn ; hỡi ; khá ; kẻ ; linh ; lành ; lòng ; lúa ; lấy ; lời ; mà ngươi ; mà ngươi đã ; mình ; mầy chưa ; mầy nữa ; mầy ; mầy ấy ; ngài là ; ngài làm cho ; ngài làm ; ngài mà ; ngài nữa ; ngài ; ngài được ; ngươi có ; ngươi hãy ; ngươi khá ; ngươi là ; ngươi làm ; ngươi lấy ; ngươi mà ; ngươi như ; ngươi nữa ; ngươi ra ; ngươi sẽ lấy ; ngươi thế ; ngươi xin ; ngươi ; ngươi đi ; ngươi đâu ; ngươi đã ; ngươi đương ; ngươi được ; người ; nhơn ; như người ; nàng ; nơi con ; nơi ngươi mà ; nơi ngươi ; nơi ; nầy ; pháp ; phù ; sanh ra ; sanh ; sự chúa ; sự mình ; sự ngài ; sự ngươi ; sự ; ta thấy ngươi ; thượng ; thạnh ; thấy ngươi ; thầy ; thịt ; tánh ; vua ; vua đã ; về ; vốn ; xin ngài ; xứ ; xứ đã ; ái ; ông ; ông được ; ý ngài ; đồng ; động chúa ;


thy

* tính từ sở hữu - (trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi

thy

bầy ; bệ ; bởi ; cha ; chi cùng ; chi ngươi ; cho ; chúa cho ; chúa cùng ; chúa há ; chúa hãy ; chúa là ; chúa làm ; chúa lấy ; chúa mà ; chúa ; chúa được ; chớ nào ; chớ ; con vì ; con ; các ngươi ; các ; cái mình ; cùng chúa ; cùng ngươi ; cùng ; cơn ; cớ ; của anh ; của cha ; của chúa há ; của chúa ; của chúa đi ; của chúa đã ; của con há ; của con ; của mình ; của mầy ; của ngài ; của ngươi là ; của ngươi ra ; của ngươi ; của người ; của thầy ; của vua ; của ; của ông ; của ông đã làm ; của ông đã ; giao ; hai kẻ ; hãy ; hòa ; hại ; hầu ; hột ; hỡi ; khá ; kính ; kẻ ; linh ; lòng ; lấy ; mà ngài ; mà ngươi ; mà ngươi đã ; mình là ; mình mà ; mình ; mầy nữa ; mầy ; mầy ấy ; ngài là ; ngài làm cho ; ngài làm ; ngài mà ; ngài nữa ; ngài ; ngài đã ; ngài được ; ngươi có ; ngươi hãy ; ngươi khá ; ngươi là ; ngươi làm ; ngươi lấy ; ngươi mà ; ngươi như ; ngươi nữa ; ngươi ra ; ngươi sẽ lấy ; ngươi thế ; ngươi xin ; ngươi ; ngươi đi ; ngươi đâu ; ngươi đã ; ngươi đương ; ngươi được ; người giao ; người ; nhơn ; như người ; nàng ; nơi con ; nơi ngươi mà ; nơi ngươi ; nơi ; sanh ra ; sanh ; sự chúa ; sự mình ; sự ngài ; sự ngươi ; sự ; ta thấy ngươi ; ta ắt ; thấy ngươi ; thầy ; thịt ; tánh ; tợ ; vua lấy ; vua ; về ngươi ; về ; vốn ; xin ngài ; xứ ; xứ đã ; ái ; ông ; ông được ; ý ngài ; đồng ; động chúa ; ước gì ; ước ; ấy ; ắt ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Thy trong tiếng Anh là gì
thy
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thy tiếng Anh nghĩa là gì.

thy /ðai/* tính từ sở hữu- (trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi
  • great-power tiếng Anh là gì?
  • deciding tiếng Anh là gì?
  • jackassery tiếng Anh là gì?
  • gentility tiếng Anh là gì?
  • graphically tiếng Anh là gì?
  • penetrated tiếng Anh là gì?
  • rumormongering tiếng Anh là gì?
  • obnubilated tiếng Anh là gì?
  • chromaphil tiếng Anh là gì?
  • conforming tiếng Anh là gì?
  • tawdrier tiếng Anh là gì?
  • application form tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thy trong tiếng Anh

thy có nghĩa là: thy /ðai/* tính từ sở hữu- (trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi

Đây là cách dùng thy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

thy /ðai/* tính từ sở hữu- (trước nguyên âm thine) (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) của mày tiếng Anh là gì? của anh tiếng Anh là gì?

của ngươi