Tiếng AnhSửa đổi
shelf
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
shelf số nhiều shelves /ˈʃɛɫf/
- Giá sách; ngăn sách.
- Cái xích đông.
- Đá ngầm; bãi cạn.
- (Địa lý,địa chất) Thềm lục địa.
Thành ngữSửa đổi
- on the shelf: Đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái).
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Shelf đọc Tiếng Anh là gì Đầy đủ Sao chép Hướng Dẫn Shelf đọc Tiếng Anh là gì Đầy đủ Mới nhấtContents - 1 Thủ Thuật Hướng dẫn Shelf đọc Tiếng Anh là gì Đầy đủ Mới Nhất
- 1.1 Share Link Download Shelf đọc Tiếng Anh là gì miễn phí
- 1.2 Video Shelf đọc Tiếng Anh là gì Đầy đủ ?
- 1.3 Chia Sẻ Link Cập nhật Shelf đọc Tiếng Anh là gì Đầy đủ miễn phí
- 1.3.1 Thảo Luận vướng mắc về Shelf đọc Tiếng Anh là gì Đầy đủ
Thông tin thuật ngữ shelf tiếng AnhTừ điển Anh Việt | shelf (phát âm có thể chưa chuẩn) | Hình ảnh cho thuật ngữ shelfBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: shelf tiếng Anh là gì? | Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
|