Shelf đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

shelf

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈʃɛɫf/

Danh từSửa đổi

shelf số nhiều shelves /ˈʃɛɫf/

  1. Giá sách; ngăn sách.
  2. Cái xích đông.
  3. Đá ngầm; bãi cạn.
  4. (Địa lý,địa chất) Thềm lục địa.

Thành ngữSửa đổi

  • on the shelf: Đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Shelf đọc Tiếng Anh là gì Đầy đủ

Sao chép

Hướng Dẫn Shelf đọc Tiếng Anh là gì Đầy đủ Mới nhất

Contents

  • 1 Thủ Thuật Hướng dẫn Shelf đọc Tiếng Anh là gì Đầy đủ Mới Nhất
    • 1.1 Share Link Download Shelf đọc Tiếng Anh là gì miễn phí
    • 1.2 Video Shelf đọc Tiếng Anh là gì Đầy đủ ?
    • 1.3 Chia Sẻ Link Cập nhật Shelf đọc Tiếng Anh là gì Đầy đủ miễn phí
      • 1.3.1 Thảo Luận vướng mắc về Shelf đọc Tiếng Anh là gì Đầy đủ

Thông tin thuật ngữ shelf tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Shelf đọc là gì
Shelf đọc là gì

shelf
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shelf

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: shelf tiếng Anh là gì?

Chủ đềChủ đề Tiếng Anh chuyên ngành