Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Revelation là gì
revelation
revelation /,revi”leiʃn/ danh từ sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật…) (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)
Xem thêm: Cầu Cơ Là Gì – Thử Chơi Bảng Cầu Cơ!!(Đừng Thử!)
revelation
Từ điển Collocation
revelation noun
ADJ. amazing, astonishing, devastating, embarrassing, sensational, shattering, shock, startling, sudden | fresh, latest, recent | divine He claimed to know these things by divine revelation.
QUANT. flash A sudden flash of revelation came to him.
VERB + REVELATION come as, prove To many younger members of her audience, these performances must have come as a revelation.
REVELATION + VERB come The embarrassing revelations came just hours before he was to make his speech.
PREP. ~ about/concerning fresh revelations concerning their private lives | ~ for The demonstration proved something of a revelation for our teachers. | ~ from He claimed to have had a revelation from God. | ~ to His acting ability was a revelation to us all.
Từ điển WordNet
n.
an enlightening or astonishing disclosurecommunication of knowledge to man by a divine or supernatural agency
Xem thêm: Prop Là Gì – Propeller Là Gì, Nghĩa Của Từ Propeller
English Synonym and Antonym Dictionary
revelationssyn.: Apocalypse Book of Revelation Revelation Revelation of Saint John the Divine disclosure revealing
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Là Gì 28 Tháng Chín, 2021 Là Gì
Revelation Là Gì – Nghĩa Của Từ Revelation
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bài Viết: Revelation là gì
revelation
revelation /,revi”leiʃn/ danh từ sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều kín kẽ…) (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)
Xem Ngay: Cầu Cơ Là Gì – Thử Chơi Bảng Cầu Cơ!!(Đừng Thử!)
revelation
Từ điển Collocation
revelation noun
ADJ. amazing, astonishing, devastating, embarrassing, sensational, shattering, shock, startling, sudden | fresh, latest, recent | divine He claimed lớn know these things by divine revelation.
QUANT. flash A sudden flash of revelation came lớn him.
VERB + REVELATION come as, prove Lớn many younger members of her audience, these performances must have come as a revelation.
REVELATION + VERB come The embarrassing revelations came just hours before he was lớn make his speech.
PREP. ~ about/concerning fresh revelations concerning their private lives | ~ for The demonstration proved something of a revelation for our teachers. | ~ from He claimed lớn have had a revelation from God. | ~ lớn His acting ability was a revelation lớn us all.
Từ điển WordNet
n.
an enlightening or astonishing disclosurecommunication of knowledge lớn man by a divine or supernatural agency
Xem Ngay: Prop Là Gì – Propeller Là Gì, Nghĩa Của Từ Propeller
Xem Ngay: Gạch Granite Là Gì - Cách Ứng Dụng Gạch Granite
English Synonym và Antonym Dictionary
revelationssyn.: Apocalypse Book of Revelation Revelation Revelation of Saint John the Divine disclosure revealing
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Thể Loại: Giải bày Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Revelation Là Gì – Nghĩa Của Từ Revelation
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Revelation Là Gì – Nghĩa Của Từ Revelation
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ revelation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ revelation tiếng Anh nghĩa là gì.
revelation /,revi'leiʃn/* danh từ- sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)- (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải- (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)
- colossus tiếng Anh là gì?
- lancination tiếng Anh là gì?
- noticing tiếng Anh là gì?
- plagiaristic tiếng Anh là gì?
- humpback tiếng Anh là gì?
- undauntable tiếng Anh là gì?
- corianders tiếng Anh là gì?
- chronologic tiếng Anh là gì?
- latterly tiếng Anh là gì?
- reliving tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của revelation trong tiếng Anh
revelation có nghĩa là: revelation /,revi'leiʃn/* danh từ- sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)- (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải- (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)
Đây là cách dùng revelation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ revelation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
revelation / tiếng Anh là gì?revi'leiʃn/* danh từ- sự để lộ tiếng Anh là gì? sự tiết lộ tiếng Anh là gì? sự phát giác tiếng Anh là gì? sự khám phá (vật bị giấu tiếng Anh là gì? điều bí mật...)- (tôn giáo) sự soi rạng tiếng Anh là gì?thiên khải- (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)
Admin 14/01/2022 Công Nghệ 0 Comments
revelation nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ revelation Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa revelation mình
revelation Sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật... ). | Sự soi rạng, thiên khải. | (the revelation) sách khải huyền (cuốn [..] |