Nghĩa của từ pink - pink là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Tính từ 1. hồng 2. (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng Danh từ 1. (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng 2. màu hồng 3. (the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo 4. áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo Danh từ 1. thuốc màu vàng nhạt 2. (sử học) ghe buồm Ngoại Động từ 1. đâm nhẹ (bằng gươm...) 2. trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng (cũng to pink out) 3. trang trí, trang hoàng Danh từ 1. (động vật học) cà hồi lưng gù 2. (tiếng địa phương) cá đục dài Nội Động từ nổ lốp đốp (máy nọ
թ
|