to come in (finish) second về thứ hai, chiếm giải nhì
phụ, thứ yếu; bổ sung
second ballot cuộc bỏ phiếu bổ sung
to be second to none
không thua kém ai
to learn something at second hand
nghe hơi nồi chõ
to play second fiddle
(xem) fiddle
+ danh từ
người về nhì (trong cuộc đua)
a good second người thứ nhì sát nút
người thứ hai, vật thứ hai; viên phó
second in command (quân sự) phó chỉ huy
người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ
(số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...)
+ danh từ
giây (1 thoành 0 phút)
giây lát, một chốc, một lúc
+ ngoại động từ
giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ
will you second me if I ask him? nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?
tán thành (một đề nghị)
to second a motion tán thành một đề nghị
to second words with deeds
nói là làm ngay
+ ngoại động từ
(quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới
biệt phái một thời gian
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa: irregular second gear secondment endorsement indorsement arcsecond moment minute instant second base mo bit sec s 2nd 2d back endorse indorse secondly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "second"
Những từ phát âm/đánh vần giống như "second": sand scant scend scent seasoned secant second seconde secund sejant more...
Những từ có chứa "second": ampere-second cycle per second forty-second millisecond second second-best second-class second-hand second-mark second-rate more...