Dịch Sang Tiếng Việt:negotiate /ni'gouʃieit/
* động từ - (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp =to negotiate a treaty + đàm phán để ký một hiệp ước - đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu) - vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...) *Chuyên ngành kinh tế -dàn xếp -điều đình -thương lượng *Chuyên ngành kỹ thuật -thanh toán -thương lượng
Cụm Từ Liên Quan :
authority to negotiate //
*Chuyên ngành kinh tế -ủy quyền chiết khấu
negotiated sale underwriting //
*Chuyên ngành kinh tế -bao tiêu phát hành theo thương lượng
negotiated settlement //
*Chuyên ngành kinh tế -giải quyết hiệp thương -giải quyết thương lượng
negotiated underwriting //
*Chuyên ngành kinh tế -sự bao tiêu theo thương lượng
price negotiated //
*Chuyên ngành kinh tế -giá thương lượng
renegotiate //
*renegotiate * ngoại động từ - thương lượng lại
|