May mắn sẽ mỉm cười với bạn tiếng Anh

Laughing is the best medicine”- câu nói hàm ý tác dụng của nụ cười đối với cuộc sống của mỗi người. Dù bạn là ai, đang cảm thấy đau khổ như thế nào thì với những câu nói hay về nụ cười bằng tiếng anh dưới đây sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin, yêu đời và rạng rỡ nụ cười trên môi.

May mắn sẽ mỉm cười với bạn tiếng Anh

  1. Laughing is the best medicine ( Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ)
  2. We don’t laugh because we’re happy. We happy because we laugh (Chúng ta không cười vì chúng ta hạnh phúc. Chúng ta hạnh phúc vì chúng ta cười)
  3. Smile, even if it’s a sad smile, because sadder than a sad smile is the sadness of not knowing how to smile ( Hãy cười kể cả đó là một nụ cười buồn, bởi vì còn buồn thảm hơn một nụ cười buồn đó là sự bi thảm vì không biết cười như thế nào)
  4. A day without laughter is a day wasted (Một ngày thiếu tiếng cười là một ngày lãng phí)
  5. Against the assault of laughter nothing can stand (Không gì đứng vững được trước sự công phá của tiếng cười)
  6. Everybody laughs in the same language (Dù khác biệt về ngôn ngữ nhưng giống nhau về tiếng cười)
  7. When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons to smile ( Khi cuộc đời cho bạn cả trăm lý do để khóc, thì hãy cho cuộc đời thấy cả ngàn lý do để cười)
  8. Your smile will give you a positive countenance that will make people feel comfortable around you ( Nụ cười của bạn sẽ giúp bạn có sắc thái tích cực khiến người khác cảm thấy thoải mái khi ở bên cạnh bạn)
  9. If you see a friend without a smile, give him one of yours ( Nếu bạn thấy bạn của mình thiếu nụ cười, hãy lấy nụ cười của mình cho người ấy)
  10. Laughter is the sun that drives winter from the human face ( Tiếng cười là mặt trời xua đuổi mùa đông trên khuôn mặt của con người)
  11. We cannot really love anymore with whom we never laugh ( Chúng ta không thể thực sự yêu ai nếu chúng ta chưa từng cười với họ)
  12. Smile, it’s the key that fits the lock on everyone’s hearts ( Nụ cười là chìa khóa mở phù hợp với mọi ổ khóa trong trái tim mọi người)
  13. Life is short. Smile while you still have teeth ( Cuộc đời thật ngắn ngủi. Hãy cười khi bạn vẫn còn răng)
  14. I was smiling yesterday, I am smiling today and I will smile tomorrow. Simply because life if too short to cry for anything ( Tôi đã mỉm cười ngày hôm qua, hôm nay và mỉm cười vào ngày mai. Đơn giản vì cuộc sống quá ngắn ngủi để rơi lệ cho bất cứ điều gì)
  15. A smile is a window on your face to show your heart is at home ( Nụ cười là cánh cửa sổ trên khuôn mặt để cho thấy trái tim của bạn đang ở nhà)

Bill Gates đã từng nói rằng: “ Life is not fair, get used to it” ( Cuộc đời vốn không công bằng, hãy quen với điều đó). Vì thế, dù bạn đang ở đáy vực sâu như thế nào đi chăng nữa, không thể làm được điều gì đi chăng nữa thì cười là điều duy nhất còn sót lại mà bạn có thể làm ngay lúc đó.

Hy vọng với những câu nói hay về nụ cười bằng tiếng anh được chắt lọc trên sẽ giúp bạn cảm thấy yêu đời để học tiếng anh tốt hơn, và không có lý do gì mà không nở một nụ cười thật tươi khi đọc bài viết này. Smile

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

(Ngày đăng: 07-03-2022 11:10:15)

May mắn sẽ mỉm cười với bạn tiếng Anh
  
May mắn sẽ mỉm cười với bạn tiếng Anh
  
May mắn sẽ mỉm cười với bạn tiếng Anh
  
May mắn sẽ mỉm cười với bạn tiếng Anh
  

Fortune là một danh từ có nghĩa vận may, sự may mắn, giàu có, thịnh vượng,... Dưới đây là một số cách dùng của Fortune trong câu.

Idioms with Fortune:

May mắn sẽ mỉm cười với bạn tiếng Anh

Fortune smiles on sb:

A person is lucky and successful (người may mắn và thành công).

Ex: At first, fortune smiled on him and the business was successful.

(Đầu tiên, vận may đã mỉm cười với anh ấy và việc kinh doanh đã rất thành công).

Make a fortune:

Make a lot of money (kiếm được rất nhiều tiền).

Ex: He made a fortune buying and selling nineteenth-century paintings.

(Anh ấy đã kiếm được rất nhiều tiền từ việc mua đi và bán lại những bức tranh thế kỉ 19).

Tài liệu tham khảo: Oxford Idioms by Oxford University Press. Bài viết idioms with fortune được biên soạn bởi giáo

viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news

50 cách để nói chúc may mắn bằng tiếng Anh – Trước một kỳ thi hay một sự kiện quan trọng của người quen, bạn có thường gửi lời chúc may mắn đến họ? Thay vì chỉ đơn giản nói “Good luck!”, có nhiều cách khác để gửi lời chúc may mắn đến bạn bè và người thân bằng tiếng Anh. Cùng điểm qua một số cách khác để nói chúc may mắn bằng tiếng Anh dưới đây nhé bạn!

May mắn sẽ mỉm cười với bạn tiếng Anh
  1. All the best! – Chúc mọi điều tốt lành nhất!

  2. Be careful! – Bảo trọng nhé!

  3. Best of luck! – Chúc may mắn!

  4. Fingers crossed! – Cầu chúc may mắn

  5. I hope things will turn out fine. – Hy vọng mọi thứ sẽ ổn

  6. Wishing you all the best! – Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!

  7. Wishing you lots of luck! – Chúc bạn thật nhiều may mắn!

  8. You are going to be amazing! – Bạn sẽ làm tốt mà!

  9. You were made for this! – Bạn sinh ra để làm việc này!

  10. You’ll do great! – Bạn sẽ hoàn thành tốt thôi!

  11. All the best to you. – Những điều tốt đẹp nhất dành cho bạn.

  12. I hope it all goes well! – Tôi hy vọng mọi việc sẽ ổn thỏa!

  13. Have a blast! – May mắn nhé!

  14. I wish you luck! – Tôi chúc bạn may mắn!

  15. Best wishes. – Chúc những điều tốt đẹp nhất!

  16. Many blessings to you. – Mong những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn!

  17. Knock them dead. – Cho chúng biết tay đi.

  18. May luck be in your favor! – Cầu may mắn đến với bạn!

  19. Blow them away! – Thổi bay chúng đi!

  20. Break a leg! – Chúc may mắn!

  21. I’m pretty confident that you’ll do well. – Tôi tin là bạn sẽ làm được!

  22. God speed! – Nhanh như một vị thần!

  23. Hope you do well! – Hy vọng bạn sẽ làm tốt!

  24. I hope everything will be all right. – Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.

  25. Here’s a four-leaf clover. – Đây là cỏ 4 lá. (Cỏ 4 lá là biểu tượng cho sự may mắn.)

  26. Call on a higher power. – Cầu trời phù hộ!

  27. Better luck next time! – Lần sau may mắn hơn!

  28. May all of your efforts yield a positive outcome. – Mong những nỗ lực của bạn mang lại kết quả tốt.

  29. Win big time! Thắng lớn nhé!

  30. Live long and prosper. – Chúc sống lâu và thịnh vượng.

  31. Go forth and conquer. – Bách chiến bách thắng.

  32. Take home the crown! – Mang ngôi vương về nhé!

  33. Remember me when you’re famous! – Nhớ đến tôi lúc bạn nổi tiếng đó nhé!

  34. I hope things will work out all right. –  Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.

  35. May the force be with you! – Mạnh mẽ lên!

  36. Mesmerize them! – Hãy mê hoặc họ!

  37. Prayers be with you. – Những lời cầu chúc sẽ luôn bên bạn!

  38. Come back a legend! – Hãy trở lại là một huyền thoại nhé!

  39. Let me know how it went. – Kể cho tôi nghe mọi chuyện đã diễn ra thế nào nhé!

  40. Knock on wood! – Chúc may mắn!

  41. Believe in yourself and make it happen. – Hãy tin vào bản thân và bạn sẽ làm được.

  42. Have fun storming the castle! – Chúc may mắn dù thế nào đi nữa.

  43. To infinity and beyond! – Vì những điều không tưởng!

  44. Bring home the trophy. – Mang cúp chiến thắng về nhé!

  45. Do yourself justice. – Đòi công lý cho mình đi nào.

  46. Successfully pull off the heist! – Thực hiện thành công nhé!

  47. May the good lord bless you. – Cầu thần linh phù hộ cho bạn.

  48. Hang in there, it’s all going to be all right! – Cố lên, mọi chuyện sẽ ổn thôi.

  49. I’m rooting for you. – Tôi ủng hộ bạn hết mình.

  50. Press your thumbs together. – Cầu nguyện mọi điều tốt lành.

Bạn đã học được bao nhiêu cách để nói chúc may mắn bằng tiếng Anh rồi? Lưu lại ngay để dùng khi cần nhé!

Nếu bạn vẫn còn đang thiếu tự tin về khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, đừng quên tham khảo các chương trình tiếng Anh online tại E-talk.

Thông tin thêm về các khóa học tiếng Anh tại E-talk.

HỌC THỬ MIỄN PHÍ, ĐĂNG KÝ NGAY TẠI ĐÂY!

Có thể bạn quan tâm: