Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gratuity/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gratuity/ tiếng Anh nghĩa là gì.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gratuity/ trong tiếng Anhgratuity/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ gratuity/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! Đây là cách dùng gratuity/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ gratuity/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ gratuity/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gratuity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gratuity tiếng Anh nghĩa là gì. gratuity /grə'tju:iti/* danh từ- tiền thưởng (khi) về hưu- (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ- tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gratuity trong tiếng Anhgratuity có nghĩa là: gratuity /grə'tju:iti/* danh từ- tiền thưởng (khi) về hưu- (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ- tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn) Đây là cách dùng gratuity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ gratuity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
gratuity /grə'tju:iti/* danh từ- tiền thưởng (khi) về hưu- (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ- tiền thưởng thêm tiếng Anh là gì?
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "gratuity|gratuities", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ gratuity|gratuities, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ gratuity|gratuities trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. Is the gratuity included? 2. The porter expects a gratuity. 3. Today, he had received his small gratuity , as usual. 4. Gratuity is not expected in taxicabs. 5. He is taking a gratuity from the Navy. 6. Is a gratuity automatically added to the bill? 7. We staff are instructed not to accept gratuity. 8. The staff is instructed not to accept gratuity. 9. Gratuity is customary in this momey ? mad metropolis. 10. He presumably bought into it with his Foreign Office gratuity. 11. Taxi drivers don't expect gratuity, they won't refuse it. 12. Taxi drivers don't expect gratuity, but they won't refuse it. 13. Hong Kong Gratuity is customary in this money - mad metropolis. 14. Description of regulations and statistical adjustments pertaining to income in kind and tips or gratuities 15. The total cost, excluding gratuity , be £1500 per person for the 6 - night trip. 16. Speaking of tips, you should never offer the bar staff a cash gratuity. 17. • absence on authorized leave without pay does not affect payment of the gratuity; 18. Fundraisers will not accept any gratuity when making decisions on behalf of the organization. 19. Day rates are based on 10 hours of local use, low miles ( excluding 10 % gratuity ). 20. Some bills in Congress would make the higher gratuity retroactive but not the extra life insurance. 21. In general, the more Westernized the place is, the more likely you'll be expected to gratuity. 22. We offer attractive remuneration package including end-of-contract gratuity, discretionary bonus, medical benefit and annual leave. 23. But if any female could maintain her tolerance without struggle, His Majesty would be elated and bestow upon her certain gratuities and rewards. 24. If a road sweeper kills the king he can't expect to get the same gratuity as a general. 25. Directly in the Capital subvention fund and gratuity reserve fund as disclosed in notes 6 and 7 respectively.
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Gratuity Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Gratuity là gì? (hay Ttiền Thưởng; Tiền Trả Nước nghĩa là gì?) Định nghĩa Gratuity là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Gratuity / Ttiền Thưởng; Tiền Trả Nước. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục gratuityCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gratuity
Phát âm : /grə'tju:iti/
+ danh từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gratuity"
Lượt xem: 418 |