Gratuity nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gratuity/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gratuity/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • phlebotomy tiếng Anh là gì?
  • parotids tiếng Anh là gì?
  • denouncement tiếng Anh là gì?
  • red army tiếng Anh là gì?
  • unhanged tiếng Anh là gì?
  • underfeed tiếng Anh là gì?
  • mellower tiếng Anh là gì?
  • californium tiếng Anh là gì?
  • unpossessing tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gratuity/ trong tiếng Anh

gratuity/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ gratuity/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng gratuity/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gratuity/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ gratuity/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gratuity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gratuity tiếng Anh nghĩa là gì.

gratuity /grə'tju:iti/* danh từ- tiền thưởng (khi) về hưu- (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ- tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn)
  • allocutions tiếng Anh là gì?
  • organometallics tiếng Anh là gì?
  • autotracing tiếng Anh là gì?
  • inseminated tiếng Anh là gì?
  • verrucae tiếng Anh là gì?
  • mightily tiếng Anh là gì?
  • unforetold tiếng Anh là gì?
  • lignitic tiếng Anh là gì?
  • dissemble tiếng Anh là gì?
  • training-school tiếng Anh là gì?
  • anestrum tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gratuity trong tiếng Anh

gratuity có nghĩa là: gratuity /grə'tju:iti/* danh từ- tiền thưởng (khi) về hưu- (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ- tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn)

Đây là cách dùng gratuity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gratuity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

gratuity /grə'tju:iti/* danh từ- tiền thưởng (khi) về hưu- (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ- tiền thưởng thêm tiếng Anh là gì?
tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn)

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "gratuity|gratuities", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ gratuity|gratuities, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ gratuity|gratuities trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Is the gratuity included?

2. The porter expects a gratuity.

3. Today, he had received his small gratuity , as usual.

4. Gratuity is not expected in taxicabs.

5. He is taking a gratuity from the Navy.

6. Is a gratuity automatically added to the bill?

7. We staff are instructed not to accept gratuity.

8. The staff is instructed not to accept gratuity.

9. Gratuity is customary in this momey ? mad metropolis.

10. He presumably bought into it with his Foreign Office gratuity.

11. Taxi drivers don't expect gratuity, they won't refuse it.

12. Taxi drivers don't expect gratuity, but they won't refuse it.

13. Hong Kong Gratuity is customary in this money - mad metropolis.

14. Description of regulations and statistical adjustments pertaining to income in kind and tips or gratuities

15. The total cost, excluding gratuity , be £1500 per person for the 6 - night trip.

16. Speaking of tips, you should never offer the bar staff a cash gratuity.

17. • absence on authorized leave without pay does not affect payment of the gratuity;

18. Fundraisers will not accept any gratuity when making decisions on behalf of the organization.

19. Day rates are based on 10 hours of local use, low miles ( excluding 10 % gratuity ).

20. Some bills in Congress would make the higher gratuity retroactive but not the extra life insurance.

21. In general, the more Westernized the place is, the more likely you'll be expected to gratuity.

22. We offer attractive remuneration package including end-of-contract gratuity, discretionary bonus, medical benefit and annual leave.

23. But if any female could maintain her tolerance without struggle, His Majesty would be elated and bestow upon her certain gratuities and rewards.

24. If a road sweeper kills the king he can't expect to get the same gratuity as a general.

25. Directly in the Capital subvention fund and gratuity reserve fund as disclosed in notes 6 and 7 respectively.

   

Tiếng Anh Gratuity
Tiếng Việt Ttiền Thưởng; Tiền Trả Nước
Chủ đề Kinh tế
  • Gratuity là Ttiền Thưởng; Tiền Trả Nước.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Gratuity

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Gratuity là gì? (hay Ttiền Thưởng; Tiền Trả Nước nghĩa là gì?) Định nghĩa Gratuity là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Gratuity / Ttiền Thưởng; Tiền Trả Nước. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

gratuity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gratuity


Phát âm : /grə'tju:iti/

+ danh từ

  • tiền thưởng (khi) về hưu
  • (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ
  • tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn)

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    tip pourboire baksheesh bakshish bakshis backsheesh

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gratuity"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gratuity":
    graduate gratuity gritty grouty grotty

Lượt xem: 418