Chụp nhựa công tắc tieng hoa là gì năm 2024

1 bót lái 汽车动力转向器 qì chē dòng lì zhuǎn xiàng qì 2 bình khí nén出气筒 chū qì tǒng 3 đèn pha 前照 qián zhào dēng 4 nắp trần 顶盖 dǐng gài

5 ghế lái, đệm ghế lái zuǒ yòu hòu dǎng ní bǎn

左右后挡泥板

6 gioăng kính chắn trước gió qì chē mì fēng tiáo 汽车密封条

7 bộ tản nhiệt sǎn rè qì dài dǎo fēng zhào 散热器带导风照

8 vô lăng fāng xiàng pán/ zhuǎn xiàng pán 方向盘/转向盘

9 táp lô 仪表板本体 yí biǎo bǎn běn tǐ

10 ca lăng gé péng 格棚

11 lỗ kǒng zǐ 孔子

12 ống gió khử sương chú wù fēng guǎn 除雾风管

13 cần gài ben 取力器 qǔ lì qì

14 công tắc tấm cánh ba liên sān lián qiào bǎn kāi guān

三连翘板开关

15 Trục các đăng chuán dòng zhóu 传动轴

16 các đăng 前围下面罩qián wéi xià miàn zhào

17 mặt nạ đen 前围上面罩 qián wéi shàng miàn zhào

18 Vôn 伏 fú

19 đèn soi biển số pái zhào dēng 牌照灯

20 Ray dẫn sau kính cửa phải yòu chē mén bō lí xià dǎo guǐ 右车门玻璃下导轨

21 mác biāo huī 标徽

22 chụp chắn bụi fáng jiān zhào 防尖罩

23 băng dính 布基胶带 bù jī jiāo dài

24 Tay cẩu qǐ zhòng yáo gāng 起重摇杠

25 Tua vít 4 cạnh yī zì xíng qǐ zǐ 一字形起子

26 Êcu may ơ lún gǔ zhóu chéng luó mǔ 轮毂轴承螺母

27 bộ bảo vệ ốc xoắn luó xuán hù zhào 螺旋护罩

28 màng mỏng chắn nước fáng shuǐ báo mó

防水薄膜

29 nắp đế khuy nhựa sù liào dǔ gài

塑料堵盖

30 giá đỡ van chờ cảm quang gǎn cái fá zhī jià

感裁阀支架

31 đệm vênh kiểu đĩa dié xíng tán xìng diàn quān 碟形弹性垫圈

32 đinh vít đuôi nhỏ jiān wěi luó dīng 尖尾螺钉

33 núm trượt kiểu thẳnng / congzhí/ wān tōng shì huá zhī zuǐ

直/弯通式滑脂嘴

34 đanh tán zhóu xīn liáo dīng 轴芯聊钉

35Êcu lục giác có rãnhliù jiǎo kāi cáo luó mǔ

六角开槽螺母

36Nút ren côn lục giácliù jiǎo tóu tuī xíng luó sāi

六角头推形螺塞

37汽车音响 còi xe qì chē yīn xiǎng

38轮胎 lốp xelún tāi

39汽车发动机 động cơ/ mô tơqì chē fā dòng jī

40柴油机 động cơ diesen chái yóu jī

41汽油机 động cơ ga dầuqì yóu jī 汽车 : qì chē - xe hơi - ô tô 车轮 : chē lún- bánh xe 电池 : diàn chí- bình điện 煤气筒 méi qì tǒng- bình xăng 汽车仪表板 : qì chē yí biǎo bǎn- bang đồng hồ 车号牌 : chē hào pái- bảng số xe 汽化器 : qì húa qì - bộ chế hòa khí 消声器 : xiāo shēng qì- bộ giảm thanh {ống pô} 发电机 : fa dian ji - máy phát điện 散热器 ; san rè qì - bộ tản nhiệt 动力转送器 : dòng lì zhuǎn sòng qì- bộ truyền lực 火花塞 : huǒ huā sāi- buzi 风档玻璃 :feng dăng boli - cái gạt nước 凸轮 : tù lún - cam 阀帽 : fá mào - ca pô; nắp đậy máy 变速排档 : bìan sù pái dăng - cần số 离合器踏板 : li hé qì tà băn - bàn li hợp , chân côn 油门踏板 : yóu mén tà bǎn- chân ga 刹车踏板 : shā chē tà bǎn- chân phanh 喇叭 : lă ba - còi 里程表lǐ chéng biǎo- đồng hồ chỉ đương dài 速度计 : su du ji - đồng hồ tốc độ 侧灯 : cè dēng- đèn hiệu bên báo đậu xe 方向灯 : fang xiang deng - đèn xi nhan 前灯 : qián dēng- đèn trước {đèn pha } 尾灯wěi dēng - đèn sau 后视镜 : hòu shì jìng-gương chiếu hậu 变速箱 : biàn sù xiāng- hộp số 轮胎lún tāi- lốp xe 发动机 : fa dong ji - máy nổ 排档 : pái dǎng- số 方向盘 : fang xiang pan - vô lăng ,tay lái 拉门 : lā mén - tay cầm mở cửa 手制动器 : shǒu zhì dòng qì- phanh tay {thắng tay } 减震器 : jiǎn zhèn qì -thiết bị giảm sóc

Ngành điện từ xưa đến nay vẫn luôn là một ngành đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày. Vậy bạn đọc của THANHMAIHSK đã biết gọi tên các thiết bị điện, đồ dùng điện trong gia đình mình chưa? Nếu chưa thì còn chần chờ gì nữa mà không đón đọc ngay bài viết “Từ vựng tiếng Trung ngành điện thông dụng nhất“; và làm phong phú hơn kho từ vựng tiếng Trung của mình nào.

Chụp nhựa công tắc tieng hoa là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Trung ngành điện

Điện gia dụng trong tiếng Trung

Băng dán 摩擦带

绝缘胶带

mócā dài

juéyuán jiāodài

Băng keo cách điện 绝缘胶带 juéyuán jiāodài Bảng tín hiệu 信号盘 xìnhào pán Bóng đèn điện 电灯泡 diàndēngpào Bóng đèn đui có ngạnh 卡口灯泡 kǎ kǒu dēngpào Cái búa 铁锤 tiě chuí Đầu kẹp cáp 电缆夹 diànlǎn jiā Cáp điện 电缆 diànlǎn Cầu chì 熔断器 róngduàn qì Cầu dao điện 开关板 kāiguān bǎn Chuôi cách điện 绝缘柄 juéyuán bǐng Chuông điện 电铃 diànlíng Cờ lê ống 管子扳手 guǎnzi bānshǒu Công tắc 开关 kāiguān Công tắc chính, công tắc chủ 主开关

总开关

zhǔ kāiguān

zǒng kāiguān

Công tắc có nút ấn 按钮开关 ànniǔ kāiguān Công tắc điều khiển 控制开关 kòngzhì kāiguān Công tơ điện 电表 diànbiǎo Cột điện cao thế 高压电塔 gāoyā diàn tǎ Cưa đĩa 圆锯 yuán jù Cuộn dây 线圈 xiànquān Dây bọc cao su 皮线 pí xiàn Dây dẫn điện 导线 dǎoxiàn Dây dẫn đồng 铜导体 tóng dǎotǐ Dây điện 电线 diànxiàn Đèn báo, đèn hiệu 信号灯 xìnhàodēng Đèn pin (bỏ túi) 手电筒 shǒudiàntǒng Điều khiển tay 近控 jìn kòng Điều khiển từ xa 远控 yuǎn kòng Đui đèn 灯座 dēng zuò Đường ống 管道 guǎndào Giá giữ cầu chì 熔断器座

保险丝座

róngduàn qì zuò

bǎoxiǎnsī zuò

Hòm điện 电箱 diàn xiāng Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ 工具箱 gōngjù xiāng Kìm cắt 剪钳 jiǎn qián Kìm cắt dây điện 钢丝钳 gāngsī qián Kìm mũi tròn 圆嘴钳 yuán zuǐ qián Kìm tuốt dây 剥线钳 bō xiàn qián Màn hình điều khiển điện 触摸屏 chùmōpíng Máy phát điện gia đình 自用发电机 zìyòng fādiàn jī Ổ cắm 插座 chāzuò Ổ cắm ba chốt 三眼插座 sān yǎn chāzuò Ổ cắm ba chốt có công tắc 带开关的三眼插座 dài kāiguān de sān yǎn chāzuò Ổ cắm có công tắc 带开关的插座 dài kāiguān de chāzuò Ổ cắm dây kéo dài 延长线插座 yáncháng xiàn chāzuò Ổ cắm dưới sàn nhà 地板下的插座 dìbǎn xià de chāzuò Ổ cắm kép tiếp đất 地板双插座 dìbǎn shuāng chāzuò Ổ cắm tiếp đất 接地插座 jiēdì chāzuò Phích cắm, đầu cốt 接头 jiētóu Pin 电池 diànchí Trạm biến áp 变压房 biàn yā fáng Tủ điện 电柜 diàn guì Tủ tổng 总电柜 zǒng diàn guì

Từ vựng tiếng Trung liên quan đến điện công nghiệp

Chụp nhựa công tắc tieng hoa là gì năm 2024
Điện công nghiệp trong tiếng Trung ampe 安培 ān péi ampe kế 安培计 ān péi

ba pha 三相的 sān xiàng de bàn điều khiển 控制台 kòngzhì tái bảng đồng hồ 仪表盘 yíbiǎo pán bảng điện có công tắc và ổ cắm 开关插座板 kāiguān chāzuò bǎn bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều 交流发电机控制板 jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn bảng mạch khung 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn bình khí nén 压缩空气罐 yāsuō kōngqì guàn bộ cách điện anten 耐张绝缘子 nài zhāng juéyuánzǐ bộ chỉ mức dầu 油位计 yóu wèi jì bộ chỉnh áp chịu tải 有载换接器 yǒu zài huàn jiē qì bộ chống sét 避雷器 bìléiqì bộ điều chỉnh 调节器 tiáojié qì bộ điều chỉnh công suất 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp 电压调节器 diànyā tiáojié qì bộ động cơ 电动机组 diàndòngjī zǔ bộ đóng ngắt, công tắc 断续器 duàn xù qì bộ làm mát bằng dầu 油冷却器

冷油器

yóu lěngquè qì,

lěng yóu qì

bộ làm mát không khí 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì bộ ngắt điện 断路器

断续器

duànlù qì

duàn xù qì

bộ ngắt điện dòng nhỏ 小型电路开关 xiǎoxíng diànlù kāiguān bộ ngắt mạch loại nhỏ 小型断路器 xiǎoxíng duànlù qì bộ ổn áp tự động 自动电压调节器 zìdòng diànyā tiáojié qì buồng đốt 燃烧室 ránshāo shì công tắc một cực 切断开关 qiēduàn kāiguān cột điện cao thế 高压电塔 gāoyā diàn tǎ cung cấp nhiệt 供热 gōng rè cuộn cao áp 高压绕组 gāoyā ràozǔ cuộn dây 线圈 xiànquān cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp 初级线圈 chūjí xiànquān cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiànquān cuộn dây từ 电磁线圈 diàncí xiànquān cuộn sơ cấp 初级绕组 chūjí ràozǔ dây điện ba lõi 三芯电线 sān xìn diànxiàn dây lõi đồng 铜芯线 tóng xīn xiàn dây tóc xoắn 绕线式灯丝 rào xiàn shì dēngsī điện 1 pha 单相电 dān xiàngdiàn điện 3 pha 三相电 sān xiàng diàn điện áp 电压 diànyā điện trở 电阻 diànzǔ đoản mạch 断路 duànlù dòng điện 电流 diànliú dòng điện ba pha 三相电流 sān xiàng diànliú dòng điện cảm ứng 感应电流 gǎnyìng diànliú dòng điện hai pha 双相电流 shuāng xiàng diànliú dòng điện một pha 单相电流 dān xiàng diànliú mạch điện 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn mạch điện ba pha 三相电路 sān xiàng diànlù mạch điện hai pha 双相电路 shuāng xiàng diànlù mạch điện một pha 单相电路 dān xiàng diànlù máy biến áp điện lực 电力变压器 diànlì biànyāqì máy biến áp, bộ biến thế 变压器 biànyāqì máy biến dòng 电流互感器 diànliú hùgǎn qì máy biến dòng, bộ đổi điện 变流器 biàn liú qì máy biến thế, 变压器 biànyāqì máy bơm 泵 bèng máy phát điện một chiều 直流发电机 zhíliú fādiàn jī máy phát điện tua bin 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī máy phát điện xoay chiều 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī máy phát điện xoay chiều ba pha 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī máy phát điện xoay chiều một pha 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn nguồn điện 电源 diànyuán nhiệt lượng 热量 rèliàng nhiệt năng 热能 rènéng que hàn điện 电焊条 diànhàn tiáo sơ đồ mạch điện 电路图 diànlùtú súng hàn 点焊枪 diǎn hànqiāng thiết bị an toàn 安全装置 ānquán zhuāngzhì thiết bị báo động 报警装置 bàojǐng zhuāngzhì thiết bị biến áp của máy phát điện 发电机变压器 fādiàn jī biànyāqì thiết bị buồng đốt 炉膛设备 lútáng shèbèi thiết bị phát điện 发电装置 fādiàn zhuāngzhì thiết bị tự động 自动装置 zìdòng zhuāngzhì tua bin 涡轮机 wōlúnjī tua bin gió 风力发电机 fēnglì fādiàn jī tua bin hơi 汽轮机 qìlúnjī tuốc nơ vít 螺丝起子 luósī qǐzi van 阀 fá van điện tử 电磁阀 diàncí fá van điều chỉnh 调节阀 tiáojié fá van điều khiển 控制阀 kòngzhì fá volt 伏特 fútè volt kế 伏特表 fútè biǎo xi lanh 汽缸 qìgāng xi lanh áp suất cao 高压汽缸 gāoyā qìgāng xi lanh áp suất thấp 低压汽缸 dīyā qìgāng

Đồ dùng bằng điện trong gia đình

Chụp nhựa công tắc tieng hoa là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Trung ngành điện dând dụng: đồ dùng bằng điện trong gia đình ấm điện, phích điện 电水壶 diàn shuǐhú bàn ủi 熨烫板 yùntàng bǎn bếp nướng 烧烤架 shāokǎojià bếp từ 电磁炉 diàncílú điều hòa 空调 kōngtiáo lò nướng 烤箱 kǎoxiāng lò nướng bánh mì 烤面包机 kǎomiànbāo jī lò vi sóng 微波炉 wéibōlú máy đánh trứng 打蛋器 dǎdànqì máy giặt 洗衣机 xǐyījī máy hút bụi 吸尘器 xīchénqì máy làm sữa đậu nành 豆浆机 dòujiāng jī máy máy xay sinh tố 捣碎器 dǎosuì qì máy pha cà phê 咖啡机 kāfēi jī máy rửa bát 洗碗机 xǐwǎn jī máy xay thịt 绞肉器 jiǎoròu qì nồi cơm điện 电饭锅 diànfàn guō nồi hầm 炖锅 dùnguō nồi hấp 蒸锅 zhēngguō nồi lẩu điện 电火锅 diàn huǒguō quạt máy 电风扇 diàn fēngshàn tivi 电视 diànshì tủ lạnh 冰箱 bīngxiāng

4. Tên tiếng Trung các loại nhà máy điện

Chụp nhựa công tắc tieng hoa là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Trung ngành điện: Tên các nhà máy diện công nhân nhà máy điện 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén điện hạt nhân 核电力 hé diànlì lò đốt 燃烧炉 ránshāo lú máy phát điện 发电机 fādiàn jī nhà máy điện 发电厂 fādiàn chǎng nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn nhà máy nhiệt điện 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng nhà máy phát điện chính 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì nhà máy thủy điện 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng thợ điện 电工 diàngōng trạm phát điện 发电站 fādiàn zhàn

5. Tên tiếng Trung của sáu nhà máy điện lớn ở Việt Nam

nhà máy thủy điện Hòa Bình 和平水力发电厂 Hépíng shuǐlì fādiàn chǎng nhà máy thủy điện Italy 意大利水力发电厂 Yìdàlì shuǐlì fādiàn chǎng nhà máy thủy điện Lai Châu 莱州水力发电厂 Láizhōu shuǐlì fādiàn chǎng nhà máy thủy điện Trị An 治安水力发电厂 Zhì’ān shuǐlì fādiàn chǎng nhà máy thủy điện Tuyên Quang 宣光水力发电厂 Xuānguāng shuǐlì fādiàn chǎng nhà máy thủy điện Sơn La 山罗水力发电厂 Shānluō shuǐlì fādiàn chǎng

Hy vọng với bảng tổng hợp từ vựng tiếng Trung về ngành điện ở trên, bạn đọc của THANHMAIHSK có thể vận dụng thật tốt vào trong công việc, học tập của mình. Chúc các bạn học tiếng Trung tại nhà thật vui vẻ!