Chương trình tv trong tiếng anh là gì năm 2024

Tôi không mở được file đính kèm sáng hôm nay, vì chương trình diệt virus trên máy tính của tôi phát hiện ra có virus trong file.

I could not open your attachment this morning. My virus-checker program detected a virus.

Tôi rất vui lòng được tiến cử... vì tôi hoàn toàn tin tưởng rằng cậu ấy / cô ấy sẽ là một thành viên đắc lực cho chương trình của ông/bà.

...has my strong recommendation. He / She will be a credit to your program.

... sẽ là một thành viên tuyệt vời cho chương trình của ông/bà. Nếu ông/bà cần thêm thông tin, vui lòng gửi e-mail hoặc gọi điện thoại cho tôi.

...will be a great addition to your program. If I can further assist, please e-mail or call me.

bộ phát sinh tự động chương trình

automatic program generator

Có những chương trình nào?

What programs do you offer?

Tôi hoàn toàn hài lòng với những gì cậu ấy / cô ấy thể hiện và xin được tiến cử cậu ấy / cô ấy cho chương trình của ông/bà.

It is satisfying to be able to give him / her my highest recommendation. I hope this information proves helpful.

Những gì cậu ấy / cô ấy đã làm được ở công ty của chúng tôi là bằng chứng chứng minh rằng cậu ấy / cô ấy sẽ là một thành viên đắc lực cho chương trình của Quý công ty.

If his / her performance in our company is a good indication of how he / she would perform in yours, he / she would be an extremely positive asset to your program.

Tôi tin tưởng tuyệt đối vào khả năng... xuất sắc của cậu ấy / cô ấy và xin được tiến cử cậu ấy / cô ấy cho chương trình đào tạo tại trường của ông / bà, nơi cậu ấy / cô ấy có thể phát triển và ứng dụng tài năng sáng giá của mình.

I firmly believe in his / her outstanding abilities for...and strongly recommend him / her for further education at your university, where he /she can develop and apply his / her bright talents.

Truyền hình là một loại hình truyền thông đại chúng chuyển tải thông tin bằng hình ảnh và âm thanh về một vật thể hoặc một cảnh đi xa bằng sóng vô tuyến điện.

1.

Gần đây anh ấy đã dành quá nhiều thời gian cho truyền hình.

He had been spending too much time with the television lately.

2.

Bởi vì truyền hình là đài phát thanh với hình ảnh, các chương trình truyền hình đầu tiên chỉ đơn giản là những người đàn ông mặc vest đứng trước micro đọc tin tức.

Because television was radio with pictures, the first television shows were simply men in suits standing in front of microphones reading the news.

Từ điển kỹ thuật

Lĩnh vực: toán & tin

  • television program
  • tivi địa phương: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinlocal television
  • chương trình: nounProgramme, plan, syllabuschương trình làm việca programme (plan) of workchương trình nghị sự của một hội nghịthe programme of a conference; the agenda of a conferencechương trình toána mathemat
  • chương trình apollo: apollo program

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Christie Love was like a Pam Grier TV show without Pam Grier. Christie Love giống như một chương trình tivi không có Pam Grier.
  • It broadcasts television programs that are suitable for young children. Lựa chọn các chương trình Tivi phù hợp, có ích cho trẻ.
  • EZTV is a torrent site dedicated to TV shows. EZTV là một trang torrent chuyên về các chương trình Tivi.
  • Don’t want to miss your favourite TV programme? Không muốn bỏ lỡ những chương trình tivi (TV) yêu thích?
  • Or we are watching a TV show, together. Hoặc cả hai đang cùng nhau xem một chương trình tivi muộn.

Những từ khác

  1. "chương trình thử nghiệm chuyến bay" Anh
  2. "chương trình thử nghiệm phối hợp" Anh
  3. "chương trình thử nghiệm điều hợp" Anh
  4. "chương trình thử trực tuyến" Anh
  5. "chương trình ti vi" Anh
  6. "chương trình tiêu chuẩn" Anh
  7. "chương trình tiếp thị" Anh
  8. "chương trình tiếp tân tại cửa khẩu" Anh
  9. "chương trình tiếp xúc với dân chúng" Anh
  10. "chương trình thử trực tuyến" Anh
  11. "chương trình ti vi" Anh
  12. "chương trình tiêu chuẩn" Anh
  13. "chương trình tiếp thị" Anh

Chương trình tivi tiếng Anh là gì?

television show, telecast, program là các bản dịch hàng đầu của "chương trình truyền hình" thành Tiếng Anh.

Bộ phim truyền hình tiếng Anh là gì?

- Phim truyền hình (TV series) thường có nhiều tập phim (episodes) và mỗi tập kéo dài khoảng 30 phút.

Kênh TV tiếng Anh là gì?

Ngoài ra, "channel" còn phổ biến với cách dùng TV channel (kênh TV) hoặc Radio channel (kênh radio). Chúng ta còn có "kênh giao tiếp" (channel of communication) hoặc "kênh ngoại giao" (diplomatic channel). Nếu là động từ, "channel" có nghĩa phổ biến nhất là "điều hướng".

MC truyền hình tiếng Anh là gì?

Người dẫn chương trình thường được gọi là MC - viết tắt của cụm từ "master of ceremonies". "Host" cũng là một từ thông dụng để nói về người dẫn chương trình: Our host of this season is Ms Khanh Vy (Dẫn chương trình mùa này là Khánh Vy).