Bình minh ngày 24 tháng 1 năm 2023

Bình minhHoàng hônBình minhChạng vạngTrưa mặt trờiNgày dàiThứ bảy, 31 tháng 1206. 01 (120°)20. 46 (239°)05. 3021. 1713. 2415. 47. 08CN, 1 Jan06. 02 (120°)20. 46 (239°)05. 3121. 1713. 2415. 46. 28T2, 2 Jan06. 03 (120°)20. 46 (240°)05. 3221. 1713. 2415. 45. 45Thứ ba, ngày 3 tháng 106. 03 (120°)20. 46 (240°)05. 3221. 1713. 2515. 44. 59Thứ tư, 4 tháng 106. 04 (120°)20. 46 (240°)05. 3321. 1713. 2515. 44. 08Thu, 5 Jan06. 05 (120°)20. 46 (240°)05. 3421. 1713. 2615. 43. 14T6, 6 Jan06. 06 (120°)20. 46 (240°)05. 3521. 1713. 2615. 42. 16Thứ bảy, ngày 7 tháng 106. 07 (120°)20. 46 (240°)05. 3621. 1713. 2715. 41. 14CN, 8 Jan06. 08 (119°)20. 46 (240°)05. 3721. 1713. 2715. 40. 08Mon, 9 Jan06. 09 (119°)20. 46 (241°)05. 3821. 1713. 2815. 38. 58Thứ ba, ngày 10 tháng 106. 10 (119°)20. 46 (241°)05. 3921. 1713. 2815. 37. 45Wed, 11 Jan06. 11 (119°)20. 46 (241°)05. 4021. 1713. 2815. 36. 29Thu, 12 Jan06. 12 (119°)20. 46 (241°)05. 4121. 1613. 2915. 35. 09T6, 13 Jan06. 13 (118°)20. 45 (241°)05. 4221. 1613. 2915. 33. 47Thứ bảy, 14 tháng 106. 14 (118°)20. 45 (242°)05. 4321. 1613. 2915. 32. 21CN, 15 Jan06. 15 (118°)20. 45 (242°)05. 4421. 1513. 3015. 30. 51Mon, 16 Jan06. 16 (118°)20. 45 (242°)05. 4621. 1513. 3015. 29. 19Thứ 3, 17 Tháng 106. 17 (117°)20. 44 (242°)05. 4721. 1413. 3115. 27. 44Wed, 18 Jan06. 18 (117°)20. 44 (243°)05. 4821. 1413. 3115. 26. 06Thu, 19 Jan06. 19 (117°)20. 43 (243°)05. 4921. 1313. 3115. 24. 25T6, 20 Jan06. 20 (117°)20. 43 (243°)05. 5021. 1313. 3215. 22. 41Thứ bảy, 21 tháng 106. 21 (116°)20. 42 (243°)05. 5121. 1213. 3215. 20. 55CN, 22 Jan06. 22 (116°)20. 42 (244°)05. 5321. 1213. 3215. 19. 06Mon, 23 Jan06. 23 (116°)20. 41 (244°)05. 5421. 1113. 3215. 17. 14Thứ 3, 24 Tháng 106. 25 (115°)20. 41 (244°)05. 5521. 1013. 3315. 15. 20Wed, 25 Jan06. 26 (115°)20. 40 (245°)05. 5621. 1013. 3315. 13. 25Thu, 26 Jan06. 27 (115°)20. 39 (245°)05. 5721. 0913. 3315. 11. 26T6, 27 Jan06. 28 (115°)20. 39 (245°)05. 5921. 0813. 3315. 09. 26Thứ bảy, 28 tháng 106. 29 (114°)20. 38 (246°)06. 0021. 0713. 3415. 07. 24CN, 29 Jan06. 30 (114°)20. 37 (246°)06. 0121. 0613. 3415. 05. 20Mon, 30 Jan06. 31 (113°)20. 37 (246°)06. 0221. 0613. 3415. 03. 14Thứ 3, 31 Tháng 106. 33 (113°)20. 36 (247°)06. 0421. 0513. 3415. 01. 07

Giờ Mặt Trời Mọc, Giờ Hoàng Hôn Tháng Một 2023

Vị trí. Melbourne, Victoria, Úc

vĩ độ. -37. 755

kinh độ. 144. 7465

Múi giờ. (AEDT), GMT+11. 00

ID múi giờ. Úc/Melbourne

Giờ Bình Minh, Hoàng Hôn Tháng Giêng 2023

Tháng một. NgàyMặt trời mọcHoàng hônNgày dài1Mặt trời06. 03 am08. 47pm14h 43m2Mon06. 04 am08. 47pm14h 43m3Tue06. 05 am08. 47pm14h 42m4Wed06. 05 am08. 47pm14h 41m5Thu06. 06 am08. 47pm14h 40m6T606. 07 am08. 47pm14h 40m7Sat06. 08 am08. 47pm14h 39m8Sun06. 09 am08. 47pm14h 38m9Mon06. 10h08. 47pm14h 37m10Tue06. 11 am08. 47pm14h 36m11Wed06. 12h08. 47pm14h 34m12Thu06. 13h08. 46pm14h 33m13Fri06. 14 am08. 46pm14h 32m14Sat06. 15 am08. 46pm14h 31m15Sun06. 16 am08. 46pm14h 29m16Mon06. 17 am08. 45pm14h 28m17Tue06. 18 am08. 45pm14h 27m18Wed06. 19 am08. 45pm14h 25m19Thu06. 20h08. 44pm14h 24m20T606. 21 am08. 44pm14h 22m21Sat06. 22 am08. 43pm14h 20m22Sun06. 23 am08. 43pm14h 19m23Mon06. 24 am08. 42pm14h 17m24Tue06. 26 am08. 41pm14h 15m25Wed06. 27 am08. 41pm14h 14m26Thu06. 28 am08. 40pm14h 12m27T606. 29 am08. 40pm14h 10m28Sat06. 30 am08. 39pm14h 08m29Sun06. 31 am08. 38pm14h 06m30Mon06. 32 am08. 37pm14h 04m31Tue06. 34 am08. 37pm14h 02m

◄ Tháng mười hai 2022

Tháng Hai 2023 ►

Tháng GiêngNgàyBình minhHoàng hônNgày Dài23Mon07. 52 am04. 33pm08h 40m24Tue07. 51 am04. 34pm08h 43m25Wed07. 49 am04. 36pm08h 46m26Thu07. 48 am04. 38pm08h 49m27T607. 47 am04. 40pm08h 52m28Sat07. 46 am04. 41pm08h 55m29Sun07. 44 am04. 43pm08h 59m30Mon07. 43 am04. 45pm09h 02m31Tue07. 41 am04. 47 chiều09h 05mTháng haiNgàyBình minhHoàng hônNgày Dài1Wed07. 40 am04. 49pm09h 08m2Thu07. 38 am04. 51pm09h 12m3T607. 37 am04. 52pm09h 15m4Sat07. 35 am04. 54pm09h 19m5Sun07. 33 am04. 56pm09h 22m6Mon07. 32 am04. 58pm09h 25m7Tue07. 30 am05. 00 pm09h 29m8Wed07. 28 am05. 02pm09h 33m9Thu07. 27 am05. 03pm09h 36m10T607. 25 am05. 05pm09h 40m11Sat07. 23 am05. 07pm09h 43m12Sun07. 21 am05. 09pm09h 47m13Mon07. 19 am05. 11pm09h 51m14Tue07. 18 am05. 13pm09h 54m15Wed07. 16 am05. 14h09h 58m16Thu07. 14h05. 16h10h 02m17T607. 12h05. 18pm10h 06m18Sat07. 10h05. 20pm10h 09m19Sun07. 08 am05. 22pm10h 13m20Mon07. 06 am05. 23pm10h 17m21Tue07. 04 am05. 25pm10h 21m22Wed07. 02 am05. 27pm10h 25m

Mặt trời lặn lúc mấy giờ Sydney trong Tháng một 2023?

Tháng 1 năm 2023 — Mặt trời ở Sydney

ngày ngắn nhất trong năm mặt trời mọc mặt trời lặn là gì?

Ngày được tính theo lịch Gregorian. Ngày chí tháng 12 (đông chí) trong Mặt trời mọc là lúc 10. 27 giờ tối Thứ Năm, ngày 21 tháng 12 năm 2023 . Xét về ánh sáng ban ngày, ngày này dài 3 giờ, ngắn hơn ngày hạ chí 17 phút. Ở hầu hết các địa điểm phía bắc xích đạo, ngày ngắn nhất trong năm rơi vào khoảng ngày này.

Mặt trời mọc sớm nhất vào ngày nào?

Điểm chí diễn ra vào khoảng ngày 21 tháng 6, nhưng ở vĩ độ 40° bắc, mặt trời mọc sớm nhất vào khoảng ngày 14 tháng 6 và mặt trời lặn muộn nhất vào khoảng ngày 28 tháng 6.

Mặt trời mọc muộn nhất vào ngày nào trong năm?

Đó là do một trình tự không thay đổi mỗi năm – mặt trời lặn sớm nhất vào đầu tháng 12, ngày ngắn nhất vào ngày hạ chí vào khoảng ngày 21 tháng 12, mặt trời mọc muộn nhất vào đầu tháng 1 – đối với Bắc bán cầu. Trật tự tự nhiên này là những gì chúng ta có thể mong đợi hàng năm, trên Trái đất nghiêng của chúng ta, theo quỹ đạo hình elip của chúng ta quanh mặt trời